1/21
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
accent (n)
giọng
announcement (n)
sự thông báo
broadcast (v)
phát sóng
broadcast (n)
chương trình phát sóng
channel
kênh
clear (a)
rõ ràng
click (v)
nhấp chuột
formal (a)
trang trọng
image (n)
hình ảnh
informal (a)
ít trang trọng, thân mật
interrupt (v)
ngắt quãng, ngắt lời
media (n)
phương tiện truyền thông
pause (v,n)
tạm ngừng, khoảng dừng
persuade (v)
thuyết phục
publish (v)
xuất bản
request (n)
yêu cầu
ring (v)
gọi điện
signal (n)
tín hiệu
swear (v)
chửi thề
viewer (n)
khán giả
website (n)
trang mạng
whisper (v,n)
thì thầm, lời thì thầm