Урок 6: Что вы делали вчера?

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/71

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Russian

10th

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

72 Terms

1
New cards

вчера

hôm qua

2
New cards

турист

du khách

3
New cards

продавец

nhân viên bán hàng

4
New cards

шкаф

cái tủ

5
New cards

угол

góc

6
New cards

лес

rừng

7
New cards

аэропорт

sân bay

8
New cards

пол

sàn nhà

9
New cards

берег

bờ biển

10
New cards

инженер

kỹ sư

11
New cards

бухгалтер

kế toán

12
New cards

остров

hòn đảo

13
New cards

река

dòng sông

14
New cards

озеро

cái hồ

15
New cards

море

biển

16
New cards

улица

đường phố

17
New cards

проспект

đại lộ

18
New cards

бульвар

đường đi dạo

19
New cards

площад

quảng trường

20
New cards

стадион

sân khấu

21
New cards

корт

tòa án

22
New cards

вокзал

nhà ga xe lửa

23
New cards

завод

nhà máy

24
New cards

фабрика

xí nghiệp

25
New cards

рынок

chợ

26
New cards

дача

nhà nghỉ ở ngoại ô

27
New cards

урок

bài học ở lớp học

28
New cards

лекция

bài giảng trên giảng đường

29
New cards

экзамен

bài thi

30
New cards

занятие

tiết học/ hoạt động

31
New cards

деревн

gỗ

32
New cards

опера

vở opera

33
New cards

спектакл

hiệu suất

34
New cards

экскурсия

đi chơi, dã ngoại

35
New cards

филармония

dàn nhạc giao hưởng

36
New cards

дискотека

vũ trường

37
New cards

встреча

cuộc họp

38
New cards

концерт

buổi hòa nhạc

39
New cards

клуб

câu lạc bộ

40
New cards

спортзал

phòng tập thể dục

41
New cards

свидание

cuộc hẹn

42
New cards

вечеринка

buổi tiệc

43
New cards

посольство

đại sứ quán

44
New cards

тренировка

buổi tập

45
New cards

находится

vị trí

46
New cards

гульять

đi dạo

47
New cards

играть

chơi

48
New cards

учиться

học

49
New cards

отпуск

kỳ nghỉ

50
New cards

согласна

đồng ý

51
New cards

понедельник

thứ hai

52
New cards

вторник

thứ ba

53
New cards

среда

thứ tư

54
New cards

четверг

thứ năm

55
New cards

пятница

thứ sáu

56
New cards

суббота

thứ bảy

57
New cards

воскресенье

chủ nhật

58
New cards

выходные

ngày cuối tuần

59
New cards

позавчера

ngày hôm kia

60
New cards

сегодня

hôm nay

61
New cards

завтра

ngày mai

62
New cards

послезавтра

ngày kia

63
New cards

за городом

ngoại ô thành phố

64
New cards

устать

mệt mỏi

65
New cards

смотреть

xem, nhìn

66
New cards

день рождения

ngày sinh nhật

67
New cards

весь день

cả ngày

68
New cards

начальник

sếp

69
New cards

корт

sân tập

70
New cards

выставка

buổi triển lãm

71
New cards

неделя

tuần

72
New cards

вечеринка

buổi tiệc