1/16
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
offer condolence = express sympathy
gửi lời chia buồn (bày tỏ sự thương tiếc khi ai đó mất người thân)
forgiveness
sự tha thứ, bỏ qua lỗi lầm
intuitively
một cách trực giác, tự nhiên, không cần lý luận nhiều
induce profound changes
gây ra những thay đổi sâu sắc
sparsely = lightly
thưa thớt, không dày đặc
affiliation = connection
mối liên kết, sự trực thuộc hoặc gắn bó với tổ chức/nhóm
an enclosed space
không gian kín, được bao quanh, hạn chế lối ra vào
cognitive function
chức năng nhận thức (ghi nhớ, học tập, chú ý, suy luận...)
flaw = shortcoming
khuyết điểm, sai sót, nhược điểm
showy flowers
hoa sặc sỡ, nổi bật để thu hút sự chú ý (thường để hấp dẫn côn trùng)
various physical attributes
nhiều đặc điểm vật lý khác nhau (hình dáng, kích thước, màu sắc...)
floral odours
mùi hương của hoa
mental capacities
các khả năng trí tuệ (tập trung, ghi nhớ, suy luận, giải quyết vấn đề)
reliable improvements
những cải thiện đáng tin cậy, ổn định, không phải thay đổi ngẫu nhiên
refreshments
đồ ăn nhẹ và đồ uống (trong cuộc họp, sự kiện)
ripe fruit
trái cây chín
peculiar impact
tác động đặc biệt, khác thường so với thông thường