Thẻ ghi nhớ: FLOWER POWER | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/16

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

17 Terms

1
New cards

offer condolence = express sympathy

gửi lời chia buồn (bày tỏ sự thương tiếc khi ai đó mất người thân)

2
New cards

forgiveness

sự tha thứ, bỏ qua lỗi lầm

3
New cards

intuitively

một cách trực giác, tự nhiên, không cần lý luận nhiều

4
New cards

induce profound changes

gây ra những thay đổi sâu sắc

5
New cards

sparsely = lightly

thưa thớt, không dày đặc

6
New cards

affiliation = connection

mối liên kết, sự trực thuộc hoặc gắn bó với tổ chức/nhóm

7
New cards

an enclosed space

không gian kín, được bao quanh, hạn chế lối ra vào

8
New cards

cognitive function

chức năng nhận thức (ghi nhớ, học tập, chú ý, suy luận...)

9
New cards

flaw = shortcoming

khuyết điểm, sai sót, nhược điểm

10
New cards

showy flowers

hoa sặc sỡ, nổi bật để thu hút sự chú ý (thường để hấp dẫn côn trùng)

11
New cards

various physical attributes

nhiều đặc điểm vật lý khác nhau (hình dáng, kích thước, màu sắc...)

12
New cards

floral odours

mùi hương của hoa

13
New cards

mental capacities

các khả năng trí tuệ (tập trung, ghi nhớ, suy luận, giải quyết vấn đề)

14
New cards

reliable improvements

những cải thiện đáng tin cậy, ổn định, không phải thay đổi ngẫu nhiên

15
New cards

refreshments

đồ ăn nhẹ và đồ uống (trong cuộc họp, sự kiện)

16
New cards

ripe fruit

trái cây chín

17
New cards

peculiar impact

tác động đặc biệt, khác thường so với thông thường