고장

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/72

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

73 Terms

1
New cards
고장
hư hỏng (n)
2
New cards
부품
phụ tùng, linh kiện (bộ phẩm) (n)
3
New cards
전자
điện tử (nói chung) (n)
4
New cards
전기
điện (n)
5
New cards
전원
nguồn điện (điện nguyên) (n)
6
New cards
버튼
nút bấm, công tắc (button) (n)
7
New cards
스위치
công tắc (switch) (n)
8
New cards
건전지/ 배터리
pin, ắc quy (kiền điện trì/battery)(n)
9
New cards
콘센트
ổ cắm điện (concentric) (n)
10
New cards
플러그
phích cắm điện (plug) (n)
11
New cards
리모컨
remote, điều khiển từ xa (n)
12
New cards
화면
màn hình (họa diện) (n)
13
New cards
안테나
ăng ten (antenna) (n)
14
New cards
휴대전화가 꺼지다
điện thoại bị tắt
15
New cards
불이 안 켜지다
đèn không bật sáng
16
New cards
버튼이 안 눌러지다
nút không ấn được
17
New cards
창문이 깨지다
Cửa sổ bị vỡ
18
New cards
전기가 끊기다
bị ngắt điện
19
New cards
문이 안 잠기다
cửa không khóa được
20
New cards
부품을 바꾸다
thay phụ tùng
21
New cards
화면이 흔들리다
màn hình bị rung
22
New cards
못이 빠지다
rơi mất vít/ đinh
23
New cards
배터리가 다 되다
hết pin
24
New cards
나사가 풀리다
vặn ốc vít
25
New cards
안테나가 부러지다
bị gãy ăng ten
26
New cards
전원이 나가다
điện nguồn bị tắt
27
New cards
전원이 들어오다
có điện nguồn
28
New cards
수리
sửa chữa (tu lí) (n)
29
New cards
맡기다
Nhờ giữ,( nhờ bảo quản ủy thác, ủy quyền), giao phó (v)
30
New cards
수리하다
sửa chữa (v)
31
New cards
고치다
sửa chữa (dùng trong mọi lĩnh vực) (v)
32
New cards
갈다/ 갈아 끼우다
thay/ thay vào (v)
33
New cards
충전하다
sạc điện, sạc pin (sung điện) (v)
34
New cards
작동하다
tác động, khởi động (v)
35
New cards
애프터서비스
dịch vụ bảo hành (after service) (n)
36
New cards
A/S 센터 (수리 센터)
trung tâm bảo hành (trung tâm sửa chữa) (n)
37
New cards
A/S를 받다
được bảo hành
38
New cards
제품 설명서/매뉴얼
bản hướng dẫn sử dụng sản phẩm (chế phẩm/thuyết minh thư/manual) (n)
39
New cards
품질보증서
phiếu đảm bảo chất lượng (n)
40
New cards
상담원
nhân viên tư vấn (tương đàm viên) (n)
41
New cards
수리 기사
thợ sửa chữa (n)
42
New cards
무상 수리
sửa chữa miễn phí (vô thường) (n)
43
New cards
출장 수리
sửa chữa lưu động (n)
44
New cards
수리비
Phí sửa chữa (n)
45
New cards
모델명
tên sản phẩm, kiểu sản phẩm (model) (n)
46
New cards
가스레인지
bếp ga (gas range) (n)
47
New cards
교체하다
thay thế, chuyển giao (giao thế) (v)
48
New cards
기능
chức năng, kỹ năng (n)
49
New cards
떨어뜨리다
làm rơi, đánh rơi (v)
50
New cards
망가지다
bị hỏng (v)
51
New cards
멈추다
dừng lại (v)
52
New cards
메모리 카드
thẻ nhớ (memory card) (n)
53
New cards
반지하
Tầng bán hầm (n)
54
New cards
벽지
giấy dán tường (bích chỉ) (n)
55
New cards
보일러
máy đun nước, nồi hơi (boiler) (n)
56
New cards
빠뜨리다
bỏ sót, làm rơi (v)
57
New cards
설정하다
chọn chế độ, cài đặt (thiết định) (v)
58
New cards
소비자 상담실
phòng tư vấn khách hàng (n)
59
New cards
싱크대
chậu rửa chén (sink) (n)
60
New cards
(물을) 쏟다
đổ (nước) (n)
61
New cards
안심하다
an tâm
62
New cards
음량
âm lượng (n)
63
New cards
장판
tấm trải sàn (tráng bản) (n)
64
New cards
점검하다
Kiểm tra (kiểm điểm, kiểm tra nhân viên) (v)
65
New cards
정을 나누다
chia sẻ tình cảm
66
New cards
충분하다
đủ (sung phân) (adj)
67
New cards
충전기
máy sạc điện, máy sạc pin (sung điện khí) (n)
68
New cards
타일
gạch men (tile) (n)
69
New cards
품질
chất lượng (n)
70
New cards
(청소기) 필터
bộ phận lọc (của máy hút bụi) (filter) (n)
71
New cards
(선풍기) 회전날개
cánh quay (của quạt máy) (n)
72
New cards
흘리다
chảy ra, đổ, tháo, cho nước chảy ra (v)
73
New cards
흡수하다
hấp thụ (v)