1/53
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
unable (adj)
không thể
inability (n)
không có khả năng
ability (n)
có khả năng
disabled (adj)
tàn tật
disability (n)
khuyết tật
achieve (v)
đạt được
achievement (n)
thành tựu
argue (v)
tranh cãi/tranh luận
argument (n)
sự tranh cãi
argumentative (adj)
hay lí lẽ/cãi nhau
care (n)
quan tâm
careless (adj)
bất cẩn/cẩu thả
carelessly (adv)
một cách bất cẩn
uncaring (adj)
không quan tâm
caring (adj)
chăm sóc, quan tâm
correspond (v)
tương ứng, trao đổi thư từ
correspondence (n)
hành động trao đổi thư /sự tương hợp
unhappy (adj)
không vui vẻ
happiness (n)
niềm vui
unhappiness (n)
sự bất hạnh
happily (adv)
một cách hạnh phúc
jealous (adj)
ghen tị
jealously (adv)
ghen tuông/đố kỵ
jealousy (n)
tính đố kỵ
unkind (adj)
không tốt
kindness (n)
lòng tử tế/lòng tốt
unkindness (n)
không tốt
kindly (adv)
có lòng tốt
marriage (n)
hôn nhân
married (adj)
cưới nhau/lập gia đình
unmarried (adj)
chưa lập gia đình
nerve (n)
dây thần kinh
nervously (adv)
lo lắng
nervousness (n)
sự lo lắng
obey (v)
nghe lời/nghe theo
disobey(v)
không nghe theo
obedient (adj)
tuân lời
obediently (adv)
ngoan ngoãn
obedience (n)
sự vâng lời
disobedience (n)
không vâng lời
impersonal (adj)
vô cảm
personally (adv)
chính mình
personality (n)
tính cách
impolite (adj)
vô lễ
politely (adv)
trang nhã/lịch sự
politeness (n)
phép lịch sự
relate (v)
liên hệ
relative (n)
họ hàng
relatively (adv)
tương đối
relation (n)
mối quan hệ
unwilling
không muốn
willingness (n)
sự sẵn sàng
unwillingness (n)
không sẵn lòng
willingly (adv)
một cách sẵn sàng