1/29
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
enterprise ( /ˈen.tə.praɪz/)
N. doanh nghiệp hoặc công ty, hoặc một dự án cần nỗ lực
She runs a small ____specializing in handmade products.
→ (Cô ấy điều hành một doanh nghiệp nhỏ chuyên về các sản phẩm thủ công.)
Starting a business is a risky _____, but it can be rewarding.
→ (Khởi nghiệp là một hoạt động mạo hiểm, nhưng có thể mang lại nhiều lợi ích.)
encompass (/ɪnˈkʌm.pəs/)
V. bao gồm nhiều thứ khác nhau hoặc bao quanh, bao trùm
The course _________________es both theory and practical skills.
→ (Khóa học bao gồm cả lý thuyết lẫn kỹ năng thực hành.)
The festival ________es all aspects of local culture.
→ (Lễ hội bao trùm mọi khía cạnh của văn hóa địa phương.)
retail outlet
cửa hàng bán lẻ
There is a new _________ opening downtown next week.
→ (Sẽ có một cửa hàng bán lẻ mới khai trương ở trung tâm thành phố vào tuần tới.)
The company owns several ___________ across the country.
→ (Công ty sở hữu một số cửa hàng bán lẻ trên khắp cả nước.)
fabric (/ˈfæb.rɪk/)
N. Vải, chất liệu được dệt từ sợi để may quần áo, rèm cửa
This dress is made from silk ___.
→ (Chiếc váy này được làm từ vải lụa.)
They produce high-quality cotton _____s for export.
→ (Họ sản xuất vải cotton chất lượng cao để xuất khẩu.)
invent (/ɪnˈvent/)
V> phát minh, sáng chế ra thứ gì đó mới
Thomas Edison _____ed the light bulb.
→ (Thomas Edison đã phát minh ra bóng đèn.)
She ____-ed an excuse for being late.
→ (Cô ấy đã bịa ra một lý do để biện minh cho việc đến muộn.)
assemble (/əˈsem.bəl/)
V. tập hợp
The students ______ed in the hall for the meeting.
→ (Các học sinh đã tập hợp trong hội trường để họp.)
He ________ed the furniture by himself.
→ (Anh ấy đã lắp ráp đồ nội thất một mình.)
garment (/ˈɡɑː.mənt/)
Quần áo, (thường dùng trong bối cảnh sản xuất, thời trang hoặc thương mại.)
The factory produces _____s for export.
→ (Nhà máy sản xuất các món quần áo để xuất khẩu.)
Each ______is checked carefully before being packed.
→ (Mỗi món quần áo đều được kiểm tra kỹ lưỡng trước khi đóng gói.)
the majority of
(cụm từ) phần lớn, đa số
Synonym:
🔹 Most of
______ the class didn’t understand the question.
→ (Hầu hết lớp không hiểu câu hỏi.)
🔹 A large number of
_______ tourists visited the site last year.
→ (Đa số du khách đã đến thăm địa điểm này năm ngoái.)
innovate (/ˈɪnəveɪt/)
V. đổi mới, cải tiến
The company must _____to stay competitive.
→ Công ty phải đổi mới để duy trì khả năng cạnh tranh.
To succeed in this market, we need to _____constantly.
→ Để thành công trong thị trường này, chúng tôi cần liên tục cải tiến.
labour (/ˈleɪ.bər/)
N. lao động, công việc chân tay hoặc người lao động
📌 Writing Task 2 (Economic Issues)
- The demand for skilled _____is increasing in developing countries.
→ Nhu cầu về lao động lành nghề đang gia tăng ở các nước đang phát triển.
📌 Writing Task 2 (Globalisation)
- Global companies often outsource to countries with cheaper _____costs.
→ Các công ty toàn cầu thường thuê ngoài ở những quốc gia có chi phí lao động thấp hơn.
cardiovascular (/ˌkɑː.di.əʊˈvæs.kjə.lər/)
ADJ. thuộc về tim mạch – liên quan đến tim và hệ thống mạch máu
Regular exercise improves ___________________.
→ Tập thể dục thường xuyên giúp cải thiện sức khỏe tim mạch.
Smoking increases the risk of ____________________.
→ Hút thuốc làm tăng nguy cơ bệnh tim mạch.
bacteria (/bækˈtɪəriə/)
(vi khuẩn)
Washing your hands helps prevent the spread of harmful ______.
→ Rửa tay giúp ngăn chặn sự lây lan của vi khuẩn có hại.
Some ______in the gut are essential for digestion.
→ Một số vi khuẩn trong ruột rất cần thiết cho quá trình tiêu hóa.
malaria (/məˈleəriə/ )
N. (bệnh sốt rét)
_____is common in tropical and subtropical regions.
→ Bệnh sốt rét phổ biến ở các khu vực nhiệt đới và cận nhiệt đới.
Sleeping under mosquito nets helps prevent ____________.
→ Ngủ dưới màn chống muỗi giúp ngăn ngừa sốt rét.
To be prone to
V. Dễ Mắc, có xu hướng hoặc dễ bị ảnh hưởng
SYN: Vulnerable to , Susceptible to
Children _______(more)______ infections than adults.
→ Trẻ em dễ bị nhiễm trùng hơn người lớn.
Writing Task 2 (Society & Risk Factors)
People who lack access to education and healthcare _______________ poverty and disease.
→ Những người thiếu tiếp cận với giáo dục và y tế dễ rơi vào cảnh nghèo đói và bệnh tật.
healthcare (/ˈhelθkeə(r)/)
(Y Tế)
SYN: Medical services/ Medical care
Many people in rural areas still lack basic ____________services.
→ Nhiều người ở vùng nông thôn vẫn thiếu các dịch vụ chăm sóc sức khỏe cơ bản.
The government has increased its spending on _________and education.
→ Chính phủ đã tăng chi tiêu cho y tế và giáo dục.
The disabled (/ðə dɪˈseɪbld/)
(người khuyết tật)
There are special programs to support _________ in finding employment.
→ Có các chương trình đặc biệt để hỗ trợ người khuyết tật tìm việc làm.
Writing Task 2 (Government Support & Human Rights)
- Providing financial assistance and job training for _______ can help them become more independent and contribute to society.
→ Việc cung cấp hỗ trợ tài chính và đào tạo nghề cho người khuyết tật có thể giúp họ độc lập hơn và đóng góp cho xã hội.
temperature variation
N. (Collocation) (sự thay đổi nhiệt độ)
There is a large _________ between day and night in the desert.
→ Có sự chênh lệch nhiệt độ lớn giữa ngày và đêm ở sa mạc.
Sudden _____________ can affect people with respiratory problems.
→ Những sự thay đổi nhiệt độ đột ngột có thể ảnh hưởng đến người có vấn đề hô hấp.
urban (/ˈɜːbən/)
ADJ (thuộc về đô thị)
__________areas often have better access to healthcare and education.
→ Các khu vực đô thị thường có điều kiện tiếp cận y tế và giáo dục tốt hơn.
The government is trying to solve ___________traffic congestion.
→ Chính phủ đang cố gắng giải quyết tình trạng tắc nghẽn giao thông đô thị.
Infrastructure (/ˈɪnfrəˌstrʌktʃər/)
(cơ sở hạ tầng) (như đường sá, cầu cống, hệ thống cấp nước, điện và thông tin liên lạc.)
SYN: Facility
Good _____ is essential for economic growth.
→ Cơ sở hạ tầng tốt là yếu tố thiết yếu cho sự phát triển kinh tế.
The government has invested heavily in transportation _________.
→ Chính phủ đã đầu tư mạnh vào cơ sở hạ tầng giao thông.
Fertiliser (/ˈfɜːrtɪlaɪzər/)
N. (phân bón)
Farmers use _____to improve soil fertility and boost crop production.
→ Nông dân sử dụng phân bón để cải thiện độ màu mỡ của đất và tăng sản lượng cây trồng.
Organic _____are better for the environment than chemical ones.
→ Phân bón hữu cơ tốt cho môi trường hơn so với phân bón hóa học.
Irrigation (/ˌɪrɪˈɡeɪʃən/)
N. (tưới tiêu)
Farmers rely on _______to water their crops during dry seasons.
→ Nông dân dựa vào hệ thống tưới tiêu để cung cấp nước cho cây trồng trong mùa khô.
Efficient __________systems can save water and increase crop yields.
→ Các hệ thống tưới tiêu hiệu quả có thể tiết kiệm nước và tăng năng suất cây trồng.
tractor (/ˈtræktər/)
Máy Cày
Farmers use ________to plow the fields before planting crops.
→ Nông dân sử dụng máy cày để cày ruộng trước khi gieo trồng.
Modern _____s are equipped with GPS to improve farming efficiency.
→ Các máy kéo hiện đại được trang bị GPS để nâng cao hiệu quả nông nghiệp.
Plough (/plaʊ/)
N. (cái cày)
V. cày, xới đất
Noun:
- Farmers use a _____to break the soil before planting seeds.
→ Nông dân sử dụng cái cày để xới đất trước khi gieo hạt.
Verb:
- They _______ed the field last week to prepare for the new crop.
→ Họ đã cày ruộng tuần trước để chuẩn bị cho mùa vụ mới.
trigger (/ˈtrɪɡər/)
V> kích hoạt, gây ra
SYN: cause
The news ______a wave of protests across the country.
→ Tin tức đã kích hoạt một làn sóng biểu tình trên toàn quốc.
Certain smells can _______memories from childhood.
→ Một số mùi có thể kích hoạt những ký ức thời thơ ấu.
mimic
V. bắt chước hoặc sao chép hành vi, lời nói hoặc ngoại hình của ai đó
Children often _____the speech and actions of adults around them.
→ Trẻ con thường bắt chước lời nói và hành động của người lớn xung quanh.
The parrot can _____human voices very well.
→ Con vẹt có thể bắt chước giọng nói con người rất tốt.
Be passionate about
đam mê mãnh liệt hoặc rất yêu thích điều gì đó
🔹 I’m _______playing the guitar. It helps me relax and express myself.
→ Tôi đam mê chơi guitar. Nó giúp tôi thư giãn và thể hiện bản thân.
variation (/ˌveəriˈeɪʃən/)
N. sự thay đổi, sự khác biệt
📌 Writing Task 2 – Environment or Society
🔹 Cultural _____can lead to misunderstandings, but it also enriches society.
→ Sự khác biệt văn hóa có thể dẫn đến hiểu lầm, nhưng cũng làm phong phú thêm xã hội.
🔹 There is a slight _____in temperature between day and night.
→ Có một sự thay đổi nhẹ về nhiệt độ giữa ban ngày và ban đêm.
proliferate (/prəˈlɪfəreɪt/)
V. gia tăng nhanh chóng về số lượng hoặc lan rộng một cách nhanh chóng.
🔹 Online advertisements have ______, making it hard for users to focus on content.
→ Quảng cáo trực tuyến đã gia tăng nhanh chóng, khiến người dùng khó tập trung vào nội dung.
amplify (/ˈæmplɪfaɪ/)
V. tăng cường độ, kích thước hoặc tầm quan trọng, khuếch đại
🔹 The speaker was used to _____the sound so everyone could hear.
→ Loa được sử dụng để khuếch đại âm thanh để mọi người có thể nghe rõ.
🔹 Social media can ____both positive and negative messages.
→ Mạng xã hội có thể khuếch đại cả thông điệp tích cực lẫn tiêu cực.
steep (/stiːp/)
ADJ. V. dốc đứng hoặc tăng mạnh và nhanh (thường dùng cho chi phí, độ khó hoặc độ nghiêng).
Adjective:
🔹 The path up the mountain is very _____.
→ Con đường lên núi rất dốc đứng.
🔹 The restaurant raised its prices by a _____ 30%.
→ Nhà hàng đã tăng giá một cách mạnh tới 30%.
Verb:
🔹 Let the tea leaves ________in hot water for five minutes.
→ Để lá trà ngâm trong nước nóng khoảng năm phút