1/119
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
enterprise ( /ˈen.tə.praɪz/)
N. doanh nghiệp hoặc công ty, hoặc một dự án cần nỗ lực
She runs a small ____specializing in handmade products.
→ (Cô ấy điều hành một doanh nghiệp nhỏ chuyên về các sản phẩm thủ công.)
Starting a business is a risky _____, but it can be rewarding.
→ (Khởi nghiệp là một hoạt động mạo hiểm, nhưng có thể mang lại nhiều lợi ích.)
encompass (/ɪnˈkʌm.pəs/)
V. bao gồm nhiều thứ khác nhau hoặc bao quanh, bao trùm
The course _________________es both theory and practical skills.
→ (Khóa học bao gồm cả lý thuyết lẫn kỹ năng thực hành.)
The festival ________es all aspects of local culture.
→ (Lễ hội bao trùm mọi khía cạnh của văn hóa địa phương.)
retail outlet
cửa hàng bán lẻ
There is a new _________ opening downtown next week.
→ (Sẽ có một cửa hàng bán lẻ mới khai trương ở trung tâm thành phố vào tuần tới.)
The company owns several ___________ across the country.
→ (Công ty sở hữu một số cửa hàng bán lẻ trên khắp cả nước.)
fabric (/ˈfæb.rɪk/)
N. Vải, chất liệu được dệt từ sợi để may quần áo, rèm cửa
This dress is made from silk ___.
→ (Chiếc váy này được làm từ vải lụa.)
They produce high-quality cotton _____s for export.
→ (Họ sản xuất vải cotton chất lượng cao để xuất khẩu.)
invent (/ɪnˈvent/)
V> phát minh, sáng chế ra thứ gì đó mới
Thomas Edison _____ed the light bulb.
→ (Thomas Edison đã phát minh ra bóng đèn.)
She ____-ed an excuse for being late.
→ (Cô ấy đã bịa ra một lý do để biện minh cho việc đến muộn.)
assemble (/əˈsem.bəl/)
V. tập hợp
The students ______ed in the hall for the meeting.
→ (Các học sinh đã tập hợp trong hội trường để họp.)
He ________ed the furniture by himself.
→ (Anh ấy đã lắp ráp đồ nội thất một mình.)
garment (/ˈɡɑː.mənt/)
Quần áo, (thường dùng trong bối cảnh sản xuất, thời trang hoặc thương mại.)
The factory produces _____s for export.
→ (Nhà máy sản xuất các món quần áo để xuất khẩu.)
Each ______is checked carefully before being packed.
→ (Mỗi món quần áo đều được kiểm tra kỹ lưỡng trước khi đóng gói.)
the majority of
(cụm từ) phần lớn, đa số
Synonym:
🔹 Most of
______ the class didn’t understand the question.
→ (Hầu hết lớp không hiểu câu hỏi.)
🔹 A large number of
_______ tourists visited the site last year.
→ (Đa số du khách đã đến thăm địa điểm này năm ngoái.)
innovate (/ˈɪnəveɪt/)
V. đổi mới, cải tiến
The company must _____to stay competitive.
→ Công ty phải đổi mới để duy trì khả năng cạnh tranh.
To succeed in this market, we need to _____constantly.
→ Để thành công trong thị trường này, chúng tôi cần liên tục cải tiến.
labour (/ˈleɪ.bər/)
N. lao động, công việc chân tay hoặc người lao động
📌 Writing Task 2 (Economic Issues)
- The demand for skilled _____is increasing in developing countries.
→ Nhu cầu về lao động lành nghề đang gia tăng ở các nước đang phát triển.
📌 Writing Task 2 (Globalisation)
- Global companies often outsource to countries with cheaper _____costs.
→ Các công ty toàn cầu thường thuê ngoài ở những quốc gia có chi phí lao động thấp hơn.
cardiovascular (/ˌkɑː.di.əʊˈvæs.kjə.lər/)
ADJ. thuộc về tim mạch – liên quan đến tim và hệ thống mạch máu
Regular exercise improves ___________________.
→ Tập thể dục thường xuyên giúp cải thiện sức khỏe tim mạch.
Smoking increases the risk of ____________________.
→ Hút thuốc làm tăng nguy cơ bệnh tim mạch.
bacteria (/bækˈtɪəriə/)
(vi khuẩn)
Washing your hands helps prevent the spread of harmful ______.
→ Rửa tay giúp ngăn chặn sự lây lan của vi khuẩn có hại.
Some ______in the gut are essential for digestion.
→ Một số vi khuẩn trong ruột rất cần thiết cho quá trình tiêu hóa.
malaria (/məˈleəriə/ )
N. (bệnh sốt rét)
_____is common in tropical and subtropical regions.
→ Bệnh sốt rét phổ biến ở các khu vực nhiệt đới và cận nhiệt đới.
Sleeping under mosquito nets helps prevent ____________.
→ Ngủ dưới màn chống muỗi giúp ngăn ngừa sốt rét.
To be prone to
V. Dễ Mắc, có xu hướng hoặc dễ bị ảnh hưởng
SYN: Vulnerable to , Susceptible to
Children _______(more)______ infections than adults.
→ Trẻ em dễ bị nhiễm trùng hơn người lớn.
Writing Task 2 (Society & Risk Factors)
People who lack access to education and healthcare _______________ poverty and disease.
→ Những người thiếu tiếp cận với giáo dục và y tế dễ rơi vào cảnh nghèo đói và bệnh tật.
healthcare (/ˈhelθkeə(r)/)
(Y Tế)
SYN: Medical services/ Medical care
Many people in rural areas still lack basic ____________services.
→ Nhiều người ở vùng nông thôn vẫn thiếu các dịch vụ chăm sóc sức khỏe cơ bản.
The government has increased its spending on _________and education.
→ Chính phủ đã tăng chi tiêu cho y tế và giáo dục.
The disabled (/ðə dɪˈseɪbld/)
(người khuyết tật)
There are special programs to support _________ in finding employment.
→ Có các chương trình đặc biệt để hỗ trợ người khuyết tật tìm việc làm.
Writing Task 2 (Government Support & Human Rights)
- Providing financial assistance and job training for _______ can help them become more independent and contribute to society.
→ Việc cung cấp hỗ trợ tài chính và đào tạo nghề cho người khuyết tật có thể giúp họ độc lập hơn và đóng góp cho xã hội.
temperature variation
N. (Collocation) (sự thay đổi nhiệt độ)
There is a large _________ between day and night in the desert.
→ Có sự chênh lệch nhiệt độ lớn giữa ngày và đêm ở sa mạc.
Sudden _____________ can affect people with respiratory problems.
→ Những sự thay đổi nhiệt độ đột ngột có thể ảnh hưởng đến người có vấn đề hô hấp.
urban (/ˈɜːbən/)
ADJ (thuộc về đô thị)
__________areas often have better access to healthcare and education.
→ Các khu vực đô thị thường có điều kiện tiếp cận y tế và giáo dục tốt hơn.
The government is trying to solve ___________traffic congestion.
→ Chính phủ đang cố gắng giải quyết tình trạng tắc nghẽn giao thông đô thị.
Infrastructure (/ˈɪnfrəˌstrʌktʃər/)
(cơ sở hạ tầng) (như đường sá, cầu cống, hệ thống cấp nước, điện và thông tin liên lạc.)
SYN: Facility
Good _____ is essential for economic growth.
→ Cơ sở hạ tầng tốt là yếu tố thiết yếu cho sự phát triển kinh tế.
The government has invested heavily in transportation _________.
→ Chính phủ đã đầu tư mạnh vào cơ sở hạ tầng giao thông.
Fertiliser (/ˈfɜːrtɪlaɪzər/)
N. (phân bón)
Farmers use _____to improve soil fertility and boost crop production.
→ Nông dân sử dụng phân bón để cải thiện độ màu mỡ của đất và tăng sản lượng cây trồng.
Organic _____are better for the environment than chemical ones.
→ Phân bón hữu cơ tốt cho môi trường hơn so với phân bón hóa học.
Irrigation (/ˌɪrɪˈɡeɪʃən/)
N. (tưới tiêu)
Farmers rely on _______to water their crops during dry seasons.
→ Nông dân dựa vào hệ thống tưới tiêu để cung cấp nước cho cây trồng trong mùa khô.
Efficient __________systems can save water and increase crop yields.
→ Các hệ thống tưới tiêu hiệu quả có thể tiết kiệm nước và tăng năng suất cây trồng.
tractor (/ˈtræktər/)
Máy Cày
Farmers use ________to plow the fields before planting crops.
→ Nông dân sử dụng máy cày để cày ruộng trước khi gieo trồng.
Modern _____s are equipped with GPS to improve farming efficiency.
→ Các máy kéo hiện đại được trang bị GPS để nâng cao hiệu quả nông nghiệp.
Plough (/plaʊ/)
N. (cái cày)
V. cày, xới đất
Noun:
- Farmers use a _____to break the soil before planting seeds.
→ Nông dân sử dụng cái cày để xới đất trước khi gieo hạt.
Verb:
- They _______ed the field last week to prepare for the new crop.
→ Họ đã cày ruộng tuần trước để chuẩn bị cho mùa vụ mới.
trigger (/ˈtrɪɡər/)
V> kích hoạt, gây ra
SYN: cause
The news ______a wave of protests across the country.
→ Tin tức đã kích hoạt một làn sóng biểu tình trên toàn quốc.
Certain smells can _______memories from childhood.
→ Một số mùi có thể kích hoạt những ký ức thời thơ ấu.
mimic
V. bắt chước hoặc sao chép hành vi, lời nói hoặc ngoại hình của ai đó
Children often _____the speech and actions of adults around them.
→ Trẻ con thường bắt chước lời nói và hành động của người lớn xung quanh.
The parrot can _____human voices very well.
→ Con vẹt có thể bắt chước giọng nói con người rất tốt.
Be passionate about
đam mê mãnh liệt hoặc rất yêu thích điều gì đó
🔹 I’m _______playing the guitar. It helps me relax and express myself.
→ Tôi đam mê chơi guitar. Nó giúp tôi thư giãn và thể hiện bản thân.
variation (/ˌveəriˈeɪʃən/)
N. sự thay đổi, sự khác biệt
📌 Writing Task 2 – Environment or Society
🔹 Cultural _____can lead to misunderstandings, but it also enriches society.
→ Sự khác biệt văn hóa có thể dẫn đến hiểu lầm, nhưng cũng làm phong phú thêm xã hội.
🔹 There is a slight _____in temperature between day and night.
→ Có một sự thay đổi nhẹ về nhiệt độ giữa ban ngày và ban đêm.
proliferate (/prəˈlɪfəreɪt/)
V. gia tăng nhanh chóng về số lượng hoặc lan rộng một cách nhanh chóng.
🔹 Online advertisements have ______, making it hard for users to focus on content.
→ Quảng cáo trực tuyến đã gia tăng nhanh chóng, khiến người dùng khó tập trung vào nội dung.
amplify (/ˈæmplɪfaɪ/)
V. tăng cường độ, kích thước hoặc tầm quan trọng, khuếch đại
🔹 The speaker was used to _____the sound so everyone could hear.
→ Loa được sử dụng để khuếch đại âm thanh để mọi người có thể nghe rõ.
🔹 Social media can ____both positive and negative messages.
→ Mạng xã hội có thể khuếch đại cả thông điệp tích cực lẫn tiêu cực.
steep (/stiːp/)
ADJ. V. dốc đứng hoặc tăng mạnh và nhanh (thường dùng cho chi phí, độ khó hoặc độ nghiêng).
Adjective:
🔹 The path up the mountain is very _____.
→ Con đường lên núi rất dốc đứng.
🔹 The restaurant raised its prices by a _____ 30%.
→ Nhà hàng đã tăng giá một cách mạnh tới 30%.
Verb:
🔹 Let the tea leaves ________in hot water for five minutes.
→ Để lá trà ngâm trong nước nóng khoảng năm phút
unprecedented (/ʌnˈpresɪdentɪd/)
ADJ. chưa từng xảy ra, chưa từng có tiền lệ hoặc chưa từng được thực hiện trước đó.
🔹 Climate change presents an ______challenge for humanity.
→ Biến đổi khí hậu đặt ra một thách thức chưa từng có đối với nhân loại.
Photosynthesis (/ˌfəʊ.təʊˈsɪn.θə.sɪs/)
(quang hợp)
🔹 Plants need sunlight for ________.
→ Thực vật cần ánh sáng mặt trời để quang hợp.
🔹 _______ converts light energy into chemical energy.
→ Quang hợp chuyển đổi năng lượng ánh sáng thành năng lượng hóa học.
Wildlife Species (/ˈwaɪldlaɪf ˈspiːʃiːz)
N. (các loài động vật hoang dã)
🔹 I believe more should be done to protect _______, especially those facing extinction.
→ Tôi tin rằng cần làm nhiều hơn để bảo vệ các loài động vật hoang dã, đặc biệt là những loài đang đối mặt với nguy cơ tuyệt chủng.
die out
(biến mất dần, tuyệt chủng)
SYN: Become extinct
🔹 If we do not act quickly, more species will _____ due to deforestation and pollution.
→ Nếu chúng ta không hành động kịp thời, nhiều loài sẽ tuyệt chủng do nạn phá rừng và ô nhiễm.
🔹 Many animal species are expected to ______ due to climate change.
→ Nhiều loài động vật được dự đoán sẽ tuyệt chủng do biến đổi khí hậu.
produce ( /ˈprɒd.juːs/ )
V. sản xuất, tạo ra
N. Nông Sản (rau quả tươi được trồng để tiêu thụ.)
SYN: (n): crops, harvest
🔹 The market sells fresh ____from local farms.
→ Chợ bán rau quả tươi từ các trang trại địa phương.
🔹 I often go to a market near my house to buy fresh ____, especially organic vegetables.
→ Tôi thường đến một khu chợ gần nhà để mua rau quả tươi, đặc biệt là rau hữu cơ.
ecology (/ɪˈkɒl.ə.dʒi/)
Sinh thái học, ngành sinh học nghiên cứu mối quan hệ giữa các sinh vật sống và môi trường của chúng.
🔹 ____ helps us understand how different species interact in an ecosystem.
→ Sinh thái học giúp chúng ta hiểu cách các loài khác nhau tương tác trong một hệ sinh thái.
🔹 She is studying _____to protect endangered animals.
→ Cô ấy đang học sinh thái học để bảo vệ các loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng.
shelter ( /ˈʃel.tər/)
N. nơi trú ẩn, nơi cung cấp sự bảo vệ hoặc an toàn khỏi nguy hiểm, thời tiết xấu, hoặc khó khăn.
🔹 During the storm, they took _____in a nearby cave.
→ Trong cơn bão, họ đã tìm nơi trú ẩn trong một hang động gần đó.
coat with (/koʊt wɪð/)
V> phủ lên bề mặt một lớp chất nào đó (như sơn, nước sốt hoặc bột).
Synonym: Cover with
🔹 She ____the cake ____chocolate icing.
→ Cô ấy đã phủ lên bánh một lớp kem sô-cô-la.
vast (/væst/)
ADJ. rộng lớn, rất lớn về kích thước, số lượng hoặc phạm vi.
SYN: huge, enormous, immense
🔹 The desert is a ____area of sand and rocks.
→ Sa mạc là một khu vực rộng lớn đầy cát và đá.
🔹 She has a ____knowledge of history.
→ Cô ấy có kiến thức bao la về lịch sử.
capacity (/kəˈpæs.ɪ.ti/)
N. sức chứa (tối đa) hoặc số lượng mà một vật có thể chứa được.
khả năng hoặc năng lực để làm điều gì đó.
SYN: volume, ability, capability
🔹 The theater has a seating ____of 500 people.
→ Nhà hát có sức chứa 500 người.
🔹 She has the ______to learn languages quickly.
→ Cô ấy có khả năng học ngôn ngữ rất nhanh.
mortality
N. sự chết, tỷ lệ tử vong
Often used in medical, social, and philosophical contexts.
🔹 Infant _____has decreased significantly over the past decades.
→ Tỷ lệ tử vong ở trẻ sơ sinh đã giảm đáng kể trong vài thập kỷ qua.
🔹 The film deals with the theme of human ____ and the search for meaning.
→ Bộ phim khai thác chủ đề về sự hữu hạn của con người và hành trình tìm kiếm ý nghĩa cuộc sống.
disrupt (/dɪsˈrʌpt/)
gián đoạn, phá vỡ, hoặc làm rối loạn một quá trình, hoạt động, hay hệ thống.
SYN: disturb, interrupt
🔹 While new technologies can improve efficiency, they may also ____traditional industries.
→ Dù công nghệ mới có thể nâng cao hiệu quả, nhưng chúng cũng có thể phá vỡ các ngành truyền thống.
🔹 The heavy rain _____ed the train service.
→ Trận mưa lớn đã làm gián đoạn dịch vụ tàu hỏa.
dwindle (/ˈdwɪn.dəl/)
V. giảm dần, thu nhỏ lại, hoặc suy yếu dần về số lượng, quy mô hoặc sức mạnh.
SYN: decline, decrease
🔹 The town’s population has _____ed over the years.
→ Dân số của thị trấn đã giảm dần theo thời gian.
🔹 Her savings _____ed to almost nothing after months without work.
→ Tiền tiết kiệm của cô ấy cạn dần sau nhiều tháng không có việc làm.
invade (/ɪnˈveɪd/)
xâm chiếm, xâm lược hoặc xâm nhập vào nơi nào đó
SYN: occupy, attack
🔹 In the past, many countries ____ed others to expand their empires.
→ Trong quá khứ, nhiều quốc gia đã xâm chiếm nước khác để mở rộng đế chế.
fierce (/fɪəs/)
ADJ. mãnh liệt, dữ dội, hoặc hung dữ (dùng cho cảm xúc, thời tiết, sự cạnh tranh, động vật,…)
SYN: intense, violent, ferocious
🔹 The two teams had a ____battle for the championship.
→ Hai đội đã có một trận chiến dữ dội giành chức vô địch.
🔹 She has a _____determination to succeed.
→ Cô ấy có một sự quyết tâm mãnh liệt để thành công.
Carnivorous (/kɑːˈnɪv.ər.əs/)
Adjective
ăn thịt
SYN: Meat-eating, Flesh-eating
🔹 _____ species play a vital role in maintaining the balance of ecosystems.
→ Các loài ăn thịt đóng vai trò thiết yếu trong việc duy trì sự cân bằng của hệ sinh thái.
🔹 Some plants, like the Venus flytrap, are also ________.
→ Một số loài thực vật, như cây nắp ấm, cũng ăn thịt.
cell membrane (/sel ˈmem.breɪn/)
Màng tế bào, một lớp mỏng và linh hoạt bao quanh tế bào, kiểm soát những gì đi vào và ra khỏi tế bào.
🔹 The ________ allows nutrients to enter and waste to leave the cell.
→ Màng tế bào cho phép chất dinh dưỡng đi vào và chất thải đi ra khỏi tế bào.
🔹 Without a functioning ___________, a cell cannot survive.
→ Nếu không có màng tế bào hoạt động tốt, tế bào không thể tồn tại.
tunnel (/ˈtʌn.əl/)
N. đường hầm, một lối đi dài nằm dưới lòng đất, qua núi hoặc dưới nước…..
🔹 They built a ______under the river to connect the two cities.
→ Họ xây một đường hầm dưới sông để nối hai thành phố.
🔹 The train passed through a dark _____in the mountain.
→ Con tàu đi qua một đường hầm tối trong núi.
surge (/sɜːdʒ/)
N.(danh từ) nghĩa là sự tăng vọt / làn sóng mạnh / đột biến.
(Verb) dâng lên / tăng vọt / trào dâng
🔹 There was a sudden _____in electricity demand during the heatwave.
→ Có một sự tăng vọt nhu cầu điện trong đợt nắng nóng.
🔹 The crowd _____ed forward when the gates opened.
→ Đám đông trào dâng về phía trước khi cổng mở ra.
convex (/ˈkɒn.veks/)
ADJ. lồi, chỉ bề mặt cong ra ngoài giống như mặt ngoài của hình cầu hay hình tròn.
🔹 A ____mirror reflects light outwards and gives a wider field of view.
→ Gương lồi phản chiếu ánh sáng ra ngoài và cho góc nhìn rộng hơn.
🔹 The shield had a slightly _____surface.
→ Cái khiên có bề mặt hơi lồi.
concave (/kɒnˈkeɪv/)
ADJ. lõm, chỉ bề mặt cong vào trong giống như mặt trong của cái bát hay hang động.
🔹 A _____mirror focuses light to a single point.
→ Gương lõm tập trung ánh sáng vào một điểm.
🔹 The sculpture had a _____surface that gave it depth.
→ Bức tượng có bề mặt lõm tạo cảm giác chiều sâu.
Contact lens (/ˈkɒn.tækt lenz/ )
N. kính áp tròng, một miếng nhựa nhỏ, cong, đặt trực tiếp lên mắt để điều chỉnh thị lực hoặc dùng cho mục đích thẩm mỹ.
SYN: Lenses, Eyewear (general)
🔹 I wear _____s instead of glasses.
→ Tôi đeo kính áp tròng thay vì kính gọng.
🔹 Some people use colored _______ to change their eye color.
→ Một số người dùng kính áp tròng màu để thay đổi màu mắt.
flip (/flɪp/)
(động từ) nghĩa là lật nhanh, búng, hoặc chuyển đổi nhanh.
(danh từ) là cái lật nhanh, sự búng, hoặc động tác nhào lộn.
SYN: Turn over, Toss, Flick, Switch
🔹 She ______ed the pancake over in the pan.
→ Cô ấy lật nhanh bánh xèo trên chảo.
🔹 He ______ed the light switch and the room went dark.
→ Anh ấy bật tắt công tắc đèn và căn phòng tối om.
sophisticated (/səˈfɪstɪkeɪtɪd/)
ADJ. phức tạp, tinh vi, hoặc tinh tế, hiểu biết sâu sắc – tùy vào ngữ cảnh.
SYN: Advanced, Refined, Complex, Cultured
🔹 The new phone has a _____design with multiple advanced features.
→ Chiếc điện thoại mới có thiết kế tinh vi với nhiều tính năng tiên tiến.
🔹 She’s a ______traveler who speaks several languages.
→ Cô ấy là một người du lịch hiểu biết tinh tế, nói được nhiều ngôn ngữ.
🔹 The software uses _____algorithms to detect fraud.
→ Phần mềm sử dụng thuật toán phức tạp để phát hiện gian lận.
pump (/pʌmp/)
(Noun) máy bơm, thiết bị dùng để hút hoặc đẩy chất lỏng hoặc khí.
(động từ) nghĩa là bơm, bơm vào, hoặc đẩy mạnh ra.
SYN: Inject, Force, Inflate
🔹 (Noun) The water _____broke, so the well isn’t working.
→ Máy bơm nước bị hỏng nên giếng không hoạt động.
🔹 (Verb) They _____ed air into the tire until it was firm.
→ Họ đã bơm không khí vào lốp cho đến khi nó căng.
bladder (/ˈblæd.ər/)
N. bàng quang, cơ quan rỗng trong cơ thể dùng để chứa nước tiểu trước khi được thải ra ngoài.
🔹 Drinking enough water daily helps maintain a healthy _____.
→ Uống đủ nước mỗi ngày giúp duy trì bàng quang khỏe mạnh.
🔹 The human _____can hold up to 500 ml of urine.
→ Bàng quang của con người có thể chứa đến 500 ml nước tiểu.
suck (/sʌk/)
V. hút, hút vào bằng lực hút
SYN: Inhale, Draw in, Slurp
🔹 The vacuum cleaner _____ed up all the dust.
→ Máy hút bụi đã hút hết bụi bẩn.
ooze (/uːz/)
(Verb) rỉ ra, rò rỉ chậm, đặc biệt với chất lỏng sánh đặc.
(danh từ) là chất lỏng rỉ ra chậm rãi hoặc bùn nhầy (trong địa chất hoặc sinh học).
SYN: Seep, Leak, Exude, Radiate
🔹 Blood _____ed from the wound.
→ Máu rỉ ra từ vết thương.
🔹 Lava _____ed from the volcano during slow eruptions.
→ Dung nham rò rỉ chậm từ núi lửa trong các vụ phun trào nhẹ.
imprison (/ɪmˈprɪz.ən/)
V. bỏ tù, tống giam, hoặc giam giữ ai đó như một hình phạt.
SYN: Jail, Incarcerate, Detain
🔹 He was _____ed for ten years for armed robbery.
→ Anh ta đã bị bỏ tù mười năm vì tội cướp có vũ trang.
🔹 Many activists were _____ed without a fair trial.
→ Nhiều nhà hoạt động đã bị giam giữ mà không được xét xử công bằng.
prey (/preɪ/)
(danh từ) là con mồi, động vật bị săn bắt để làm thức ăn.
(động từ) là săn mồi; (nghĩa bóng) là lợi dụng hoặc làm hại người yếu thế.
SYN: Victim, Hunt, Exploit, Target
🔹 Lions usually hunt large _____ like zebras or antelopes.
→ Sư tử thường săn những con mồi lớn như ngựa vằn hoặc linh dương.
🔹 Small birds often fall _____to hawks.
→ Những con chim nhỏ thường trở thành con mồi của chim ưng.
slick (/slɪk/)
ADJ .trơn tru, bóng loáng (nghĩa đen); hoặc khéo léo, trơn tru đến mức thiếu chân thật (nghĩa bóng).
SYN: Slippery, Glossy, Smooth, Glib
🔹 The oil _____spread across the surface of the sea. (noun)
→ Vết dầu loang lan rộng trên mặt biển.
🔹 The roads were _____after the rain.
→ Đường trơn sau cơn mưa.
lure (/lʊr/)
(động từ) nghĩa là dụ dỗ, lôi kéo, thường vào tình huống nguy hiểm hoặc không tốt.
SYN: Entice, Bait, Tempt, Seduce
🔹 The thief tried to _____the child away with candy.
→ Tên trộm cố gắng dụ dỗ đứa trẻ bằng kẹo.
🔹 Advertisements often _____customers with big discounts.
→ Quảng cáo thường lôi kéo khách hàng bằng các chương trình giảm giá lớn.
grip (/grɪp/)
(danh từ) là sự nắm chặt
(động từ) nghĩa là nắm chặt, hoặc thu hút / kiểm soát cảm xúc của ai đó.
SYN: Clutch, Captivate, Control, Hold
🔹 She ______ed my hand tightly.
→ Cô ấy nắm chặt tay tôi.
🔹 He lost his _____and fell from the ladder. (noun)
→ Anh ta mất sự bám chặt và ngã khỏi thang.
tumble (/ˈtʌm.bəl/)
(động từ) nghĩa là ngã nhào, ngã lộn một cách bất ngờ và mất kiểm soát.
SYN: Fall, Plummet, Collapse, Stumble
🔹 He _______ed down the stairs but wasn’t seriously hurt.
→ Anh ấy đã ngã nhào xuống cầu thang nhưng không bị thương nặng.
🔹 Stock prices _____after the unexpected announcement. (figurative)
→ Giá cổ phiếu đã rơi mạnh sau thông báo bất ngờ.
pitcher (/ˈpɪtʃ.ər/ )
N. bình có vòi, thường dùng để đựng và rót nước hoặc chất lỏng.
SYN: Jug
🔹 She filled a _______with lemonade.
→ Cô ấy rót nước chanh vào bình.
🔹Insects that land on the rim of the _____slide on the liquid and tumble in.
→ Côn trùng đậu lên rìa của cái bình sẽ trượt trên lớp chất lỏng và rơi vào bên trong.
rim (/rɪm/)
(danh từ) nghĩa là vành, mép, hoặc rìa tròn của một vật gì đó hình tròn.
🔹 She placed the cup carefully on the ____of the sink.
→ Cô ấy đặt cái cốc cẩn thận trên mép bồn rửa.
🔹 He wiped the ______of the glass before drinking.
→ Anh ta lau vành ly trước khi uống.
organism (/ˈɔː.ɡən.ɪ.zəm/ )
N. sinh vật, một sinh thể sống như động vật, thực vật, hoặc vi sinh vật có thể hoạt động độc lập.
SYN: Life form, Living being, Creature
🔹 Bacteria are single-celled ______s.
→ Vi khuẩn là sinh vật đơn bào.
🔹 Every _____ in the ecosystem plays a role in maintaining balance.
→ Mỗi sinh vật trong hệ sinh thái đều đóng vai trò duy trì sự cân bằng.
secrete (/sɪˈkriːt/)
V. tiết ra (một chất lỏng hoặc chất đặc biệt), thường dùng trong sinh học khi nói về tuyến hoặc tế bào.
SYN (bio): Emit, Discharge, Excrete
🔹 Many carnivorous plants ______enzymes to penetrate the hard crust of insects
→ Nhiều loài thực vật ăn thịt tiết ra enzyme để xâm nhập lớp vỏ ngoài cứng của côn trùng.
🔹 The pancreas ____s insulin to regulate blood sugar.
→ Tuyến tụy tiết ra insulin để điều chỉnh lượng đường trong máu.
penetrate (/ˈpen.ə.treɪt/)
V. xâm nhập vào, đâm xuyên qua, hoặc thấm vào, đặc biệt khi nói về một vật cản hoặc bề mặt rắn chắc.
SYN: Pierce, Enter, Permeate, invade
🔹 The bullet failed to _____the metal wall.
→ Viên đạn không thể xuyên qua bức tường kim loại.
🔹 Sunlight _______ed the thick forest canopy.
→ Ánh nắng mặt trời xuyên qua tán rừng dày.
absorb (/əbˈzɔːb/)
V. hấp thụ, thấm vào, hoặc tiếp thu (kiến thức, thông tin).
SYN: Soak up, Take in, Assimilate
🔹 Towels _______water quickly.
→ Khăn tắm hấp thụ nước rất nhanh.
🔹 Children ______ language much faster than adults.
→ Trẻ em tiếp thu ngôn ngữ nhanh hơn người lớn.
shred (/ʃred/)
(động từ) nghĩa là xé nhỏ ra, xé vụn, thường dùng cho giấy hoặc thức ăn.
SYN: Tear up, Rip, Slice, Fragment
🔹 She _____ed the confidential documents before throwing them away.
→ Cô ấy đã xé nhỏ các tài liệu mật trước khi vứt đi.
🔹 Add some ______ed cheese on top of the pasta.
→ Thêm một ít pho mát bào nhỏ lên trên món mì.
debris (/dəˈbriː/)
N. mảnh vỡ, mảnh vụn, đống đổ nát còn lại sau một vụ phá hủy hay tai nạn.
🔹 Natural disasters often leave behind tons of _____that must be cleared.
→ Thiên tai thường để lại hàng tấn đống đổ nát cần được dọn dẹp.
thrive (on)
(on) có nghĩa là phát triển mạnh, thành công, đặc biệt là trong điều kiện khó khăn hoặc đặc biệt nào đó.
SYN: Prosper, Flourish, Succeed, Grow
🔹 She ______ pressure and always performs better under stress.
→ Cô ấy phát triển mạnh khi chịu áp lực và luôn thể hiện tốt hơn trong căng thẳng.
🔹 Some plants ______in dry and sandy soil.
→ Một số loại cây phát triển tốt trong đất khô và cát.
harness energy
V. khai thác và sử dụng năng lượng (thường là năng lượng tự nhiên như gió, mặt trời, nước) cho một mục đích cụ thể.
🔹 Scientists are working to _______ from the sun using solar panels.
→ Các nhà khoa học đang cố gắng khai thác năng lượng từ mặt trời bằng các tấm pin mặt trời.
🔹 Governments should invest in technologies that ______ to combat climate change.
→ Chính phủ nên đầu tư vào công nghệ khai thác năng lượng để chống lại biến đổi khí hậu. công nghệ tốt hơn để khai thác năng lượng gió hiệu quả.
flesh (/fleʃ/)
(danh từ) là thịt mềm, phần giữa da và xương (ở người, động vật), hoặc thịt quả.
🔹 The lion tore the _____from its prey.
→ Con sư tử đã xé thịt mềm từ con mồi của nó.
🔹 The mango’s _____is sweet and juicy.
→ Thịt quả xoài thì ngọt và mọng nước.
convert (/kənˈvɜːt/)
(động từ) nghĩa là chuyển đổi, biến đổi thứ gì đó sang dạng khác.
+into
SYN: Transform, Adapt, Switch, Modify
🔹 We can _____solar energy into electricity.
→ Chúng ta có thể chuyển đổi năng lượng mặt trời thành điện.
🔹 I once helped ____an old house into a cozy café.
→ Tôi từng giúp chuyển đổi một ngôi nhà cũ thành quán cà phê ấm cúng.
expend (/ɪkˈspend/)
(động từ) dùng đến, tiêu tốn (thường là thời gian, công sức hoặc tiền bạc).
🔹 You should only _____your energy on tasks that truly matter.
→ Bạn chỉ nên tiêu tốn công sức vào những việc thật sự quan trọng.
🔹 The government has _____ed a lot of money on the new healthcare project.
→ Chính phủ đã tiêu tốn nhiều tiền cho dự án y tế mới.
carry out
(Phrasal verb) thực hiện, tiến hành (một nhiệm vụ, kế hoạch, nghiên cứu...).
SYN: Conduct, Perform, Implement, Execute
🔹 The scientists ________ an important experiment on climate change.
→ Các nhà khoa học đã tiến hành một thí nghiệm quan trọng về biến đổi khí hậu.
🔹 The police_________ an investigation into the case.
→ Cảnh sát đã tiến hành một cuộc điều tra về vụ án.
ordinary (/ˈɔː.dən.əri/)
(Adjective) bình thường, không có gì đặc biệt, thông thường.
SYN: Normal, Usual, Common, Average
🔹 She’s just an _____ girl with big dreams.
→ Cô ấy chỉ là một cô gái bình thường với những ước mơ lớn.
🔹 We had an ______ meal, nothing fancy.
→ Chúng tôi đã ăn một bữa thông thường, không có gì đặc biệt.
soil (/sɔɪl/)
(danh từ) nghĩa là đất, đất trồng – lớp bề mặt của trái đất nơi cây cối phát triển.
SYN: Earth, Ground, Dirt
🔹 Farmers must take care of the _____to ensure good crop yields.
→ Nông dân phải chăm sóc đất để đảm bảo năng suất cây trồng tốt.
🔹 The plants grew well in rich, fertile _______.
→ Cây trồng phát triển tốt trong đất màu mỡ, phì nhiêu.
bog (/bɒɡ/)
N. đầm lầy, khu vực đất ẩm ướt, mềm và thường chứa nhiều thực vật phân hủy.
SYN: Swamp, Marsh, Wetland, Mire
🔹 The hikers got stuck in a _____during their trek across the moor.
→ Những người đi bộ bị kẹt trong đầm lầy khi băng qua vùng hoang mạc.
identical (/aɪˈden.tɪ.kəl/)
(Adjective) giống hệt nhau, y như nhau về mọi chi tiết.
SYN: Exactly the same, Alike, Matching, Duplicate
🔹 The twins look ____, but their personalities are very different.
→ Hai anh em sinh đôi trông giống hệt nhau, nhưng tính cách lại rất khác nhau.
🔹 We received two ____offers from different companies.
→ Chúng tôi nhận được hai lời đề nghị y như nhau từ hai công ty khác nhau.
via (/ˈvaɪ.ə/)
thông qua, qua đường, hoặc bằng cách (chỉ phương tiện, cách thức hoặc con đường đi qua).
SYN: Through, By way of, By means of
🔹 We flew to Paris ____ Dubai.
→ Chúng tôi bay đến Paris thông qua Dubai.
🔹 You can send me the documents _____ email.
→ Bạn có thể gửi tài liệu cho tôi qua email.
gland (/ɡlænd/)
Noun tuyến – một cơ quan trong cơ thể sản xuất ra chất hóa học như hormone hoặc mồ hôi.
SYN: Organ (in general), Secreting tissue
🔹 Sweat is produced by _____s located under the skin.
→ Mồ hôi được tiết ra bởi các tuyến nằm dưới da.
🔹 The salivary _____s secrete saliva to help with digestion.
→ Các tuyến nước bọt tiết ra nước bọt để hỗ trợ tiêu hóa.
stem (/stem/)
(danh từ) là thân cây, phần chính của cây nâng đỡ lá, hoa hoặc quả.
🔹 The rose’s _____ was covered in thorns.
→ Thân cây hoa hồng có đầy gai.
🔹 Cut the _____s at an angle to help the flowers absorb water.
→ Cắt thân cây theo góc nghiêng để hoa dễ hút nước.
curl (/kɜːl/)
N. (động từ) nghĩa là cuộn tròn lại, uốn cong.
SYN (v): twist, coil, roll up
🔹 The cat _____ed up on the sofa and fell asleep.
→ Con mèo cuộn tròn lại trên ghế sofa và ngủ thiếp đi.
🔹 Her hair _____ naturally.
→ Tóc cô ấy uốn cong tự nhiên.
elaborate ( /ɪˈlæb.ər.ət/)
V. (tính từ) nghĩa là phức tạp, tỉ mỉ, công phu, thường để mô tả thiết kế, kế hoạch hoặc mô tả.
SYN (adj): detailed, intricate, sophisticated
🔹 They planned an _____ wedding with hundreds of guests.
→ Họ đã lên kế hoạch cho một đám cưới công phu với hàng trăm khách mời.
🔹 The machine has an ____system of gears.
→ Cỗ máy có một hệ thống bánh răng phức tạp.
enable (/ɪˈneɪ.bəl/)
Verb
cho phép, tạo điều kiện để ai đó làm gì hoặc điều gì đó xảy ra.
SYN: allow, empower, facilitate
🔹 Technology _____s us to work from anywhere in the world.
→ Công nghệ cho phép chúng ta làm việc từ bất cứ nơi nào trên thế giới.
🔹 The new software ______s faster data processing.
→ Phần mềm mới tạo điều kiện cho việc xử lý dữ liệu nhanh hơn.
sensitive (/ˈsen.sə.tɪv/)
(Adjective) nhạy cảm, dễ bị ảnh hưởng bởi cảm xúc, tác động bên ngoài hoặc phản ứng nhanh với chúng.
🔹 He’s very _____ and gets upset easily.
→ Anh ấy rất nhạy cảm và dễ buồn.
🔹 Her skin is _____ to sunlight.
→ Da cô ấy nhạy cảm với ánh nắng mặt trời.
Agricultural run-off
( Noun phrase) chất thải từ nông nghiệp (dòng chảy nông nghiệp)
tức nước mưa hoặc tưới tiêu mang theo phân bón, thuốc trừ sâu hoặc chất thải từ đất nông nghiệp vào sông, hồ, hoặc mạch nước ngầm.
🔹 ______ contributes significantly to the degradation of freshwater resources.
→ Chất thải từ nông nghiệp góp phần đáng kể vào việc suy thoái nguồn nước ngọt.
🔹 In my country, we’re seeing more lakes polluted by ______.
→ Ở nước tôi, ngày càng có nhiều hồ bị ô nhiễm do chất thải từ nông nghiệp
overload (/ˌəʊ.vəˈləʊd/)
(v) nghĩa là làm quá tải, dồn quá nhiều thứ lên ai đó hoặc cái gì đó.
SYN: burden, overwhelm, excess
(n) là sự quá tải, lượng vượt mức cho phép.
🔹 Don’t _____the washing machine — it might break.
→ Đừng làm quá tải máy giặt — nó có thể hỏng.
🔹 Students are often ______ with homework.
→ Học sinh thường bị quá tải với bài tập về nhà.
exotic (/ɪɡˈzɒt.ɪk/ )
ADJ. kỳ lạ và hấp dẫn, thường vì đến từ nơi xa lạ hoặc nước ngoài.
SYN: unusual, foreign, outlandish
🔹 She wore an _____dress made from silk and feathers.
→ Cô ấy mặc một chiếc váy kỳ lạ và hấp dẫn làm từ lụa và lông vũ.
🔹 The market was full of _____fruits I had never seen before.
→ Chợ đầy những loại trái cây kỳ lạ mà tôi chưa từng thấy.
vigorous (/ˈvɪɡ.ər.əs/)
ADJ. mạnh mẽ, đầy năng lượng, hoặc quyết liệt, sôi nổi (dùng để miêu tả hoạt động, người, tranh luận...).
SYN: energetic, forceful, intense
🔹 He gave a ____ speech against corruption.
→ Anh ấy đã có một bài phát biểu mạnh mẽ và quyết liệt chống lại tham nhũng.
🔹 After a ____workout, she felt both exhausted and refreshed.
→ Sau buổi tập luyện đầy năng lượng, cô ấy cảm thấy vừa mệt vừa sảng khoái.
botanists (/ˈbɒt.ən.ɪst/)
N. nhà thực vật học,(cũ: người bán và nghiên cứu hoa) người nghiên cứu về thực vật như cấu trúc, đặc tính và sự phát triển của chúng.
SYN: plant scientist, horticulturist, biologist
🔹 The ____discovered a new species of orchid in the rainforest.
→ Nhà thực vật học đã phát hiện ra một loài lan mới trong rừng nhiệt đới.
🔹 As a _____, she spends a lot of time examining plant cells under a microscope.
→ Là một nhà thực vật học, cô ấy dành nhiều thời gian quan sát tế bào thực vật dưới kính hiển vi.
poach (/pəʊtʃ/)
V. Săn trộm, bắt động vật bất hợp pháp.
SYN: hunt illegally, simmer, cook gently
🔹 Many elephants are _____ed for their ivory.
→ Nhiều con voi bị săn trộm để lấy ngà.
🔹 The national park has strict laws against _______ing.
→ Công viên quốc gia có luật nghiêm ngặt chống săn trộm.
halt (/hɔːlt/ )
V. Dừng lại, làm cho một điều gì đó ngừng diễn ra.
✅ SYN: stop, cease, pause
🔹 The government ordered construction to ____immediately.
→ Chính phủ ra lệnh dừng thi công ngay lập tức.
🔹 Fighting ____after the peace agreement was signed.
→ Giao tranh đã chấm dứt sau khi hiệp định hòa bình được ký kết.
assault (/əˈsɔːlt/)
(N) V. tấn công, thường là bằng vũ lực, cả về thể xác lẫn lời nói.
🔹 Many argue that stricter laws are needed to reduce violent _____s in cities.
→ Nhiều người cho rằng cần luật nghiêm ngặt hơn để giảm các vụ tấn công bạo lực ở thành phố.
🔹 He was arrested for ___after punching a man at the bar.
→ Anh ta bị bắt vì tấn công sau khi đấm một người trong quán bar.
suppress (/səˈpres/)
(Verb) Ngăn chặn, kiềm chế, hoặc đàn áp điều gì đó, thường là cảm xúc, thông tin, hành động hoặc phản ứng.
SYN: restrain, stifle, quash
🔹 The government tried to _____the protests.
→ Chính phủ đã cố gắng đàn áp các cuộc biểu tình.
🔹 She struggled to ______ her laughter during the meeting.
→ Cô ấy cố gắng kiềm chế tiếng cười trong cuộc họp.
sheer (/ʃɪər/)
ADJ. (adj.) Dùng để nhấn mạnh mức độ, kích cỡ, số lượng – tuyệt đối, hoàn toàn, chỉ là.
SYN: absolute, utter, steep, transparent
🔹 The ____number of people attending surprised us.
→ Số lượng hoàn toàn (lớn) người tham dự đã khiến chúng tôi ngạc nhiên.
🔹 I’ll never forget the _____ beauty of that landscape.
→ Tôi không bao giờ quên được vẻ đẹp tuyệt đối của cảnh quan đó.
flora and fauna
(Cụm danh từ) dùng để chỉ toàn bộ hệ thực vật và động vật trong một khu vực hoặc môi trường cụ thể.
SYN: plant and animal life, ecosystem species, biodiversity
🔹 The rainforest is rich in _________
→ Rừng mưa nhiệt đới rất phong phú về hệ thực vật và động vật.
🔹 Pollution can severely affect the local ________.
→ Ô nhiễm có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến hệ động thực vật địa phương.