Thẻ ghi nhớ: ngày tháng tiếng nhật | Quizlet

5.0(1)
studied byStudied by 4 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/43

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

44 Terms

1
New cards

いちがつ

Tháng 1

<p>Tháng 1</p>
2
New cards

にがつ

tháng 2

<p>tháng 2</p>
3
New cards

さんがつ

tháng 3

<p>tháng 3</p>
4
New cards

しがつ

tháng 4

<p>tháng 4</p>
5
New cards

ごがつ

tháng 5

<p>tháng 5</p>
6
New cards

ろくがつ

tháng 6

<p>tháng 6</p>
7
New cards

しちがつ

tháng 7

<p>tháng 7</p>
8
New cards

はちがつ

tháng 8

<p>tháng 8</p>
9
New cards

くがつ

tháng 9

<p>tháng 9</p>
10
New cards

じゅうがつ

tháng 10

<p>tháng 10</p>
11
New cards

じゅういちがつ

tháng 11

<p>tháng 11</p>
12
New cards

じゅうにがつ

tháng 12

<p>tháng 12</p>
13
New cards

ついたち

ngày mồng 1

<p>ngày mồng 1</p>
14
New cards

ふつか

ngày mồng 2

<p>ngày mồng 2</p>
15
New cards

みっか

Ngày mồng 3

<p>Ngày mồng 3</p>
16
New cards

よっか

Ngày mồng 4

17
New cards

いつか

ngày mồng 5

<p>ngày mồng 5</p>
18
New cards

むいか

ngày mồng 6

<p>ngày mồng 6</p>
19
New cards

なのか

Ngày mồng 7

<p>Ngày mồng 7</p>
20
New cards

ようか

ngày mồng 8

<p>ngày mồng 8</p>
21
New cards

ここのか

ngày mồng 9

<p>ngày mồng 9</p>
22
New cards

とおか

Ngày mồng 10

<p>Ngày mồng 10</p>
23
New cards

じゅうよっか

ngày 14 (10 + mồng 4)

<p>ngày 14 (10 + mồng 4)</p>
24
New cards

じゅうななにち
じゅうしちにち

Ngày 17

<p>Ngày 17</p>
25
New cards

じゅうくにち

Ngày 19

<p>Ngày 19</p>
26
New cards

はつか

ngày 20

27
New cards

にじゅういちにち

Ngày 21

<p>Ngày 21</p>
28
New cards

にじゅうににち

Ngày 22

<p>Ngày 22</p>
29
New cards

にじゅうさんにち

Ngày 23

<p>Ngày 23</p>
30
New cards

にじゅうよっか

ngày 24 (20 + mồng 4)

<p>ngày 24 (20 + mồng 4)</p>
31
New cards

にじゅうごにち

Ngày 25

<p>Ngày 25</p>
32
New cards

にじゅうろくにち

Ngày 26

<p>Ngày 26</p>
33
New cards

にじゅうななにち
にじゅうしちにち

Ngày 27

<p>Ngày 27</p>
34
New cards

にじゅうはちにち

Ngày 28

<p>Ngày 28</p>
35
New cards

にじゅうくにち

Ngày 29

<p>Ngày 29</p>
36
New cards

さんじゅうにち

Ngày 30

<p>Ngày 30</p>
37
New cards

さんじゅういちにち

Ngày 31

<p>Ngày 31</p>
38
New cards

げつようび

thứ hai

<p>thứ hai</p>
39
New cards

かようび

thứ ba

<p>thứ ba</p>
40
New cards

すいようび

thứ tư

<p>thứ tư</p>
41
New cards

もくようび

thứ năm

<p>thứ năm</p>
42
New cards

きんようび

thứ sáu

<p>thứ sáu</p>
43
New cards

どようび

thứ bảy

<p>thứ bảy</p>
44
New cards

にちようび

chủ nhật

<p>chủ nhật</p>