1/43
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
いちがつ
Tháng 1
にがつ
tháng 2
さんがつ
tháng 3
しがつ
tháng 4
ごがつ
tháng 5
ろくがつ
tháng 6
しちがつ
tháng 7
はちがつ
tháng 8
くがつ
tháng 9
じゅうがつ
tháng 10
じゅういちがつ
tháng 11
じゅうにがつ
tháng 12
ついたち
ngày mồng 1
ふつか
ngày mồng 2
みっか
Ngày mồng 3
よっか
Ngày mồng 4
いつか
ngày mồng 5
むいか
ngày mồng 6
なのか
Ngày mồng 7
ようか
ngày mồng 8
ここのか
ngày mồng 9
とおか
Ngày mồng 10
じゅうよっか
ngày 14 (10 + mồng 4)
じゅうななにち
じゅうしちにち
Ngày 17
じゅうくにち
Ngày 19
はつか
ngày 20
にじゅういちにち
Ngày 21
にじゅうににち
Ngày 22
にじゅうさんにち
Ngày 23
にじゅうよっか
ngày 24 (20 + mồng 4)
にじゅうごにち
Ngày 25
にじゅうろくにち
Ngày 26
にじゅうななにち
にじゅうしちにち
Ngày 27
にじゅうはちにち
Ngày 28
にじゅうくにち
Ngày 29
さんじゅうにち
Ngày 30
さんじゅういちにち
Ngày 31
げつようび
thứ hai
かようび
thứ ba
すいようび
thứ tư
もくようび
thứ năm
きんようび
thứ sáu
どようび
thứ bảy
にちようび
chủ nhật