1/45
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
親 |
THÂN
thân thích
言 |
NGÔN
nói
計 |
KẾ
kế hoạch
話 |
THOẠI
hội thoại
語 |
NGỮ
ngôn ngữ
読 |
ĐỘC
đọc
買 |
MÃI
mua
貸 |
THẢI
cho vay
質 |
CHẤT
chất lượng
赤 |
XÍCH
màu đỏ
走 |
TẨU
chạy
起 |
KHỞI
thức dậy
足 |
TÚC
chân
車 |
XA
xe ô tô
転 |
CHUYỂN
chuyển động
近 |
CẬN
gần
送 |
TỐNG
gửi đi
通 |
THÔNG
giao thông
週 |
CHU
tuần
運 |
VẬN
vận động
道 |
ĐẠO
đường đi
重 |
TRỌNG
nặng
野 |
DÃ
hoang dã
金 |
KIM
tiền, vàng
銀 |
NGÂN
bạc
長 |
TRƯỜNG/TRƯỞNG
dài
開 |
KHAI
mở
間 |
GIAN
thời gian
院 |
VIỆN
bệnh viện
集 |
TẬP
tập trung
雨 |
VŨ
mưa
電 |
ĐIỆN
dòng điện
青 |
THANH
màu xanh
音 |
ÂM
âm thanh
題 |
ĐỀ
vấn đề
風 |
PHONG
gió
食 |
THỰC
ăn
飯 |
PHẠN
cơm
飲 |
ẨM
uống
館 |
QUÁN
hội quán
駅 |
DỊCH
nhà ga
験 |
NGHIỆM
thí nghiệm
高 |
CAO
cao
魚 |
NGƯ
cá
鳥 |
ĐIỂU
con chim
黒 |
HẮC
màu đen