1/59
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
communal house
(np): nhà rông, nhà cộng đồng

costume
(n): trang phục

crop
(n): vụ mùa

ethnic
(adj): thuộc dân tộc
feature
(n): đặc điểm
flute
(n): sáo

folk
(adj): dân gian, dân tộc

gong
(n): cồng chiêng

harvest
(n): mùa thu hoạch

Highlands
(n): vùng cao nguyên
livestock
(n): gia súc

minority
(n): thiểu số

overlook
(v): nhìn ra

post
(n): cột
raise
(v): chăn nuôi
soil
(n): đất

staircase
(n): cầu thang bộ

statue
(n): tượng

stilt house
(np): nhà sàn

terraced
(adj): có hình bậc thang
weave
(v): dệt, đan

wooden
(adj): làm bằng gỗ

Bamboo House
(np): nhà tre

Culture
(n): văn hóa
musical instrument
(np): nhạc cụ

five-colour sticky rice
(n): xôi ngũ sắc

gardening
(n): làm vườn

cucumber
(n): dưa chuột

lowland
(n): vùng đất thấp

community meetings
(np): họp mặt cộng đồng
traditional culture
(np): văn hóa truyền thống

play an important role in
(vp): đóng vai tro quan trọng trong
boarding school
(np): trường nội trú

documentary
(adj): thuộc tài liệu
local market
(np): chợ địa phương

festival
(n): lễ hội

farming techniques
(np): kĩ thuật canh tác

enrich
(v): làm giàu

planation
(n): đồn điền

waterwheel
(n): bánh xe nước

colourful
(adj): đầy màu sắc

traditional game
(np): trò chơi truyền thống

open fire
(np): đống lửa, bếp lửa

make form
(vp): được làm từ vật liệu gì
allow sb to v=permit sb to v
(vp): cho phép ai làm gì
catching fish
(n): bắt cá
story
(n): câu chuyện

go down
(vp): giảm, đi xuống

go up
(vp): tăng, đi lên

Folk songs
(np): dân ca

remote area
(np): vùng sâu vùng xa

attend
(v): tham dự

industrial tree
(np): cây công nghiệp
mainly
(adv): chủ yếu

range
(n): phạm vi
block
(n): khối

economy
(n): kinh tế

ethnic group
(np): nhóm dân tộc

housework
(n): công việc nhà

wood
(n): gỗ
