Thẻ ghi nhớ: Từ vựng tiếng anh | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 1 person
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/99

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

100 Terms

1
New cards

cereal

ngũ cốc

<p>ngũ cốc</p>
2
New cards

queue

xếp hàng

<p>xếp hàng</p>
3
New cards

bargain

mặc cả

<p>mặc cả</p>
4
New cards

discount

giảm giá

<p>giảm giá</p>
5
New cards

guarantee

đảm bảo

<p>đảm bảo</p>
6
New cards

retailer

nhà bán lẻ

<p>nhà bán lẻ</p>
7
New cards

outstanding

nổi bật

<p>nổi bật</p>
8
New cards

refund

tiền hoàn lại

<p>tiền hoàn lại</p>
9
New cards

ravioli

bánh bao ý

<p>bánh bao ý</p>
10
New cards

charge

tính giá

11
New cards

branch

chi nhánh

<p>chi nhánh</p>
12
New cards

diagnose

chẩn đoán

<p>chẩn đoán</p>
13
New cards

genuine

xác thực

14
New cards

compensate

đền bù

15
New cards

nightmare

cơn ác mộng

<p>cơn ác mộng</p>
16
New cards

decade

thập kỉ

<p>thập kỉ</p>
17
New cards

tsunami

sóng thần

<p>sóng thần</p>
18
New cards

nominate

bổ nhiệm

19
New cards

receptionist

nhân viên tiếp tân

<p>nhân viên tiếp tân</p>
20
New cards

literally

theo nghĩa đen

21
New cards

uninhabited

không có người ở, bỏ không

<p>không có người ở, bỏ không</p>
22
New cards

plantation

đồn điền

<p>đồn điền</p>
23
New cards

autobiographical

tự truyện

<p>tự truyện</p>
24
New cards

breathtalking

hấp dẫn ngoạn mục

25
New cards

scenery

phong cảnh

<p>phong cảnh</p>
26
New cards

exotic

nước ngoài đưa vào, kì lạ

27
New cards

mall

phố buôn bán

<p>phố buôn bán</p>
28
New cards

department store

bán tạp hóa

<p>bán tạp hóa</p>
29
New cards

supermarket

siêu thị

<p>siêu thị</p>
30
New cards

street market

chợ đường phố

<p>chợ đường phố</p>
31
New cards

shopping centre

trung tâm thương mại

<p>trung tâm thương mại</p>
32
New cards

baker's

tiệm bánh mì

<p>tiệm bánh mì</p>
33
New cards

bookshop

tiệm sách

<p>tiệm sách</p>
34
New cards

butcher's

của hàng thịt

<p>của hàng thịt</p>
35
New cards

chemist's

tiệm thuốc

<p>tiệm thuốc</p>
36
New cards

newsagent's

sạp báo

<p>sạp báo</p>
37
New cards

stationer 's

văn phòng phẩm

<p>văn phòng phẩm</p>
38
New cards

travel agent 's

đại lí du lịch

<p>đại lí du lịch</p>
39
New cards

shoe shop

của hàng giày

<p>của hàng giày</p>
40
New cards

sales

khuyến mãi

<p>khuyến mãi</p>
41
New cards

shop window

cửa kính trưng bày

<p>cửa kính trưng bày</p>
42
New cards

receipt

hóa đơn

<p>hóa đơn</p>
43
New cards

shop assistant

nhân viên bán hàng

<p>nhân viên bán hàng</p>
44
New cards

trolley

xe đẩy

<p>xe đẩy</p>
45
New cards

basket

giỏ

<p>giỏ</p>
46
New cards

customer

khách hàng

<p>khách hàng</p>
47
New cards

manager

quản lí

<p>quản lí</p>
48
New cards

till

ngăn tủ để tiền

<p>ngăn tủ để tiền</p>
49
New cards

complain

phàn nàn

<p>phàn nàn</p>
50
New cards

try on

thử

<p>thử</p>
51
New cards

buy online

mua trực tuyến

<p>mua trực tuyến</p>
52
New cards

buy on credit

mua bằng thẻ

<p>mua bằng thẻ</p>
53
New cards

cash

tiền mặt

<p>tiền mặt</p>
54
New cards

trilogi

sản phẩm bộ ba

<p>sản phẩm bộ ba</p>
55
New cards

hobbit

người ăn lông ở lỗ

<p>người ăn lông ở lỗ</p>
56
New cards

defeat

đánh bại

<p>đánh bại</p>
57
New cards

imaginary

tưởng tượng

<p>tưởng tượng</p>
58
New cards

magnificent

tráng lệ

<p>tráng lệ</p>
59
New cards

helicopter

máy bay trực thăng

<p>máy bay trực thăng</p>
60
New cards

soundtrack

âm nhạc trong phim

<p>âm nhạc trong phim</p>
61
New cards

director

người làm phim

<p>người làm phim</p>
62
New cards

cast

diễn viên

<p>diễn viên</p>
63
New cards

film crew

đoàn làm phim

<p>đoàn làm phim</p>
64
New cards

subtitle

phụ đề

<p>phụ đề</p>
65
New cards

plot

cốt truyện

<p>cốt truyện</p>
66
New cards

eternally

bất diệt

<p>bất diệt</p>
67
New cards

grateful

duyên dáng

68
New cards

valuable

giá trị

<p>giá trị</p>
69
New cards

poverty

đói nghèo

<p>đói nghèo</p>
70
New cards

conform

thích ứng

<p>thích ứng</p>
71
New cards

star

vai chính

72
New cards

radical

kẻ cực đoan

<p>kẻ cực đoan</p>
73
New cards

suffer

chịu đựng

<p>chịu đựng</p>
74
New cards

asthma

bệnh hen

<p>bệnh hen</p>
75
New cards

commercialize

thương nghiệp hóa

<p>thương nghiệp hóa</p>
76
New cards

disease

bệnh

77
New cards

icon

hình tượng

<p>hình tượng</p>
78
New cards

impact

tác động

<p>tác động</p>
79
New cards

category

hạng

<p>hạng</p>
80
New cards

variety

trạng thái khác nhau

<p>trạng thái khác nhau</p>
81
New cards

racism

chủ nghĩa phân biệt chủng tộc

<p>chủ nghĩa phân biệt chủng tộc</p>
82
New cards

insult

kết quả

83
New cards

bracelet

vòng tay

<p>vòng tay</p>
84
New cards

reconcile

hòa giải

<p>hòa giải</p>
85
New cards

vaccinated

được tiêm chủng

<p>được tiêm chủng</p>
86
New cards

vaccination

sự tiêm chủng

<p>sự tiêm chủng</p>
87
New cards

defender

người bảo vệ

<p>người bảo vệ</p>
88
New cards

refugee

người tị nạn

<p>người tị nạn</p>
89
New cards

approach

tiếp cận

<p>tiếp cận</p>
90
New cards

tirelessly

đầy sinh lực

<p>đầy sinh lực</p>
91
New cards

arrest

bắt giữ

<p>bắt giữ</p>
92
New cards

sack

bao tải

<p>bao tải</p>
93
New cards

honor

ca ngợi

<p>ca ngợi</p>
94
New cards

conduct

điều khiển, dẫn

<p>điều khiển, dẫn</p>
95
New cards

sculpt

điêu khắc

<p>điêu khắc</p>
96
New cards

funeral

đám tang

<p>đám tang</p>
97
New cards

flashback

cảnh hồi tưởng

<p>cảnh hồi tưởng</p>
98
New cards

childhood

thời thơ ấu

<p>thời thơ ấu</p>
99
New cards

brand

thương hiệu

<p>thương hiệu</p>
100
New cards

boot

giày ống

<p>giày ống</p>