1/28
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
assume
v. cho rằng
assumption
n. sự giả định
experiment
v. thử nghiệm
experimentation
n. sự thử nghiệm
experimental
adj. mang tính thử nghiệm
supervise
v. giám sát
supervisor
n. người giám sát
supervision
n. sự giám sát
apprehend
v. hiểu, nhận biết
apprehendsion
n. sự e ngại
apprehendsive
adj. e sợ
circumstantially
adv. một cách đột ngột
circumstance
n. tình huống, hoàn cảnh
circumstantial
adj. thuộc về tình huống
condition
v. đặt điều kiện
n. điều kiện
conditional
adj. có điều kiện
indicate
v. chỉ ra
indicator
n. chỉ báo
indication
n. sự chỉ ra
fluctuate
v. dao động
fluctuation
n. sự dao động
fluctuating
g.r. sự dao động
occupy
v. chiếm (không gian, thời gian)
occupant
n. người ở 1 nơi nào đó, người chiếm giữ
ascertain
v. xác minh
lock into
cam kết, trói buộc
lease
n. hợp đồng thuê nhà
subject to
tùy thuộc vào
systematically
1 cách có hệ thống