Âm vị học

studied byStudied by 0 people
0.0(0)
learn
LearnA personalized and smart learning plan
exam
Practice TestTake a test on your terms and definitions
spaced repetition
Spaced RepetitionScientifically backed study method
heart puzzle
Matching GameHow quick can you match all your cards?
flashcards
FlashcardsStudy terms and definitions

1 / 21

22 Terms

1

/b/ b

môi, tắc, ồn, không bật hơi, hữu thanh

New cards
2

/m/ m

môi, tắc, vang

New cards
3

/f/ ph

môi, xát, ồn, vô thanh

New cards
4

/v/ v

xát, ồn, hữu thanh

New cards
5

/t’/ th

tắc, ồn, bật hơi, đầu lưỡi bẹt

New cards
6

/t/ t

tắc, ồn, không bật hơi, vô thanh, đầu lưỡi bẹt

New cards
7

/d/ đ

tắc, ồn, không bật hơi, hữu thanh, đầu lưỡi bẹt

New cards
8

/n/ n

tắc, vang, đầu lưỡi bẹt

New cards
9

/s/ x

xát, ồn, vô thanh, đầu lưỡi bẹt

New cards
10

/z/ d, gi

xát, ồn, hữu thanh, đầu lưỡi bẹt

New cards
11

/l/ l

xát, vang, đầu lưỡi bẹt

New cards
12

/te/ tr

tắc, ồn, không bật hơi, vô thanh

New cards
13

/$/ s

xát, ồn, vô thanh, đầu lưỡi quật

New cards
14

/zr/ r

xát, ồn, hữu thanh, đầu lưỡi quật

New cards
15

/c/ ch

tắc, ồn, không bật hơi, vô thanh, mặt lưỡi

New cards
16

/n dài trước/ nh

tắc, vang, mặt lưỡi

New cards
17

/k/ k, q, c

tắc, ồn, không bật hơi, vô thanh, gốc lưỡi

New cards
18

/n dài sau/ ng

tắc, vang, gốc lưỡi

New cards
19

/x/ kh

xát, ồn, vô thanh, gốc lưỡi

New cards
20

/g/ g, gh

xát, ồn, hữu thanh, gốc lưỡi

New cards
21

/?/

tắc, ồn, vô thanh, thanh hầu

New cards
22

/h/ h

xát, ồn, vô thanh, thanh hầu

New cards
robot