/b/ b
môi, tắc, ồn, không bật hơi, hữu thanh
/m/ m
môi, tắc, vang
/f/ ph
môi, xát, ồn, vô thanh
/v/ v
xát, ồn, hữu thanh
/t’/ th
tắc, ồn, bật hơi, đầu lưỡi bẹt
/t/ t
tắc, ồn, không bật hơi, vô thanh, đầu lưỡi bẹt
/d/ đ
tắc, ồn, không bật hơi, hữu thanh, đầu lưỡi bẹt
/n/ n
tắc, vang, đầu lưỡi bẹt
/s/ x
xát, ồn, vô thanh, đầu lưỡi bẹt
/z/ d, gi
xát, ồn, hữu thanh, đầu lưỡi bẹt
/l/ l
xát, vang, đầu lưỡi bẹt
/te/ tr
tắc, ồn, không bật hơi, vô thanh
/$/ s
xát, ồn, vô thanh, đầu lưỡi quật
/zr/ r
xát, ồn, hữu thanh, đầu lưỡi quật
/c/ ch
tắc, ồn, không bật hơi, vô thanh, mặt lưỡi
/n dài trước/ nh
tắc, vang, mặt lưỡi
/k/ k, q, c
tắc, ồn, không bật hơi, vô thanh, gốc lưỡi
/n dài sau/ ng
tắc, vang, gốc lưỡi
/x/ kh
xát, ồn, vô thanh, gốc lưỡi
/g/ g, gh
xát, ồn, hữu thanh, gốc lưỡi
/?/
tắc, ồn, vô thanh, thanh hầu
/h/ h
xát, ồn, vô thanh, thanh hầu