1/78
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
arrange = lay out = organize
(v) sắp xếp
assemble
(v) lắp ráp
balcony
(n) ban công
bed linen
(n) ga trải giường
bend down
(v) cúi xuống
binder
(n) bìa kẹp tài liệu
border
(n) đường biên
briefcase
(n) cặp tài liệu
bulletin board
(n) bảng thông báo
cabinet
(n) tủ
carry
(v) mang theo
ceiling
(n) trần nhà
cement
(n) xi măng
counter
(n) quầy
crouch down
(v) cúi xuống, ngồi xổm
deck
(n) boong tàu, sàn gỗ
deliver
(v) giao hàng
display
(v) trưng bày
distribute
(v) phân phối
doorway
(n) khung cửa
drawer
(n) ngăn kéo
enter
(v) đi vào
examine
(v) kiểm tra kỹ
floor
(n) sàn nhà
fold
(v) gấp
grab
(v) nắm lấy
hand
(v) đưa tay
hanger
(n) móc treo
hold
(v) cầm, giữ
hold up
(v) giơ lên
inspect
(v) kiểm tra
install
(v) lắp đặt
knee
(n) đầu gối
laundry cart
(n) xe đẩy đồ giặt
lean
(v) tựa vào
lift
(v) nâng
light fixture
(n) đèn cố định
line
(v) xếp thành hàng
load
(v) chất hàng
measure
(v) đo lường
monitor
(n) màn hình
mount
(v) gắn lên
nightstand
(n) tủ đầu giường
observe
(v) quan sát
operate
(v) vận hành
overlook
(v) nhìn ra
pack
(v) đóng gói
paint
(v) sơn
pier
(n) bến tàu
pile
(v/n) chất đống, đống
pile up
(v) chất đống
place
(v) đặt
plug in a printer
cắm máy in
podium
(n) bục phát biểu
point
(v) chỉ tay
pour
(v) đổ, rót
price tag
(v) thẻ giá
prop
(v) chống, đỡ
prune
(v) tỉa cây
purse
(n) ví nữ
push
(v) đẩy
put away
(v) cất đi
raise
(v) nâng lên
reach
(v) với tới
remove
(v) gỡ bỏ
repair
(v) sửa chữa
rug
(n) tấm thảm nhỏ
sapling
(n) cây non
shrub
(n) bụi cây
slice
(v) cắt lát
step stool
(n) ghế bậc
throw away
(v) vứt bỏ
treadmill
(n) máy chạy bộ
trim
(v) tỉa bớt
twist
(v) xoay, vặn
untype
(v) xóa văn bản
vine
(n) cây leo, dây leo
windowsill
(n) bậu cửa sổ
wine
(n) rượu vang