destination b1 unit 18

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/32

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

33 Terms

1
New cards

artifical

nhân tạo

<p>nhân tạo</p>
2
New cards

complicated

phức tạp, khó hiểu

<p>phức tạp, khó hiểu</p>
3
New cards

digital

kỹ thuật số

<p>kỹ thuật số</p>
4
New cards

effect

sự ảnh hưởng

<p>sự ảnh hưởng</p>
5
New cards

estimate

ước tính

<p>ước tính</p>
6
New cards

exact

chính xác

<p>chính xác</p>
7
New cards

gadget

thiết bị điện tử;tiện ích

<p>thiết bị điện tử;tiện ích</p>
8
New cards

hardware

phần cứng (máy tính)

<p>phần cứng (máy tính)</p>
9
New cards

laboratory

phòng thí nghiệm

<p>phòng thí nghiệm</p>
10
New cards

operate

vận hành

<p>vận hành</p>
11
New cards

research

sự nghiên cứu

<p>sự nghiên cứu</p>
12
New cards

unique

độc đáo

<p>độc đáo</p>
13
New cards

break down

hỏng

<p>hỏng</p>
14
New cards

come across

tình cờ gặp

<p>tình cờ gặp</p>
15
New cards

make up

trang điểm, bịa chuyện

<p>trang điểm, bịa chuyện</p>
16
New cards

pull off

hoãn

<p>hoãn</p>
17
New cards

chemist

nhà hóa học

<p>nhà hóa học</p>
18
New cards

chemical

thuộc hóa học;hóa chất

<p>thuộc hóa học;hóa chất</p>
19
New cards

conclude

kết luận, kết thúc

<p>kết luận, kết thúc</p>
20
New cards

examine

kiểm tra

<p>kiểm tra</p>
21
New cards

historian

nhà sử học

<p>nhà sử học</p>
22
New cards

idential

giống hệt nhau

<p>giống hệt nhau</p>
23
New cards

begin sth with

bắt đầu một cái gì đó bằng

<p>bắt đầu một cái gì đó bằng</p>
24
New cards

connect sth to/with

kết nối cái gì đó với

<p>kết nối cái gì đó với</p>
25
New cards

disconnect sth from

ngắt kết nối cái gì đó khỏi

<p>ngắt kết nối cái gì đó khỏi</p>
26
New cards

fill sth with

lấp đầy cái gì đó bằng

27
New cards

result in

dẫn đến, gây ra một kết quả nào đó

<p>dẫn đến, gây ra một kết quả nào đó</p>
28
New cards

a reason for

một lý do cho

29
New cards

by chance

một cách tình cờ, ngẫu nhiên

<p>một cách tình cờ, ngẫu nhiên</p>
30
New cards

out of order

bị hỏng, không hoạt động

<p>bị hỏng, không hoạt động</p>
31
New cards

in the end

cuối cùng, sau cùng

<p>cuối cùng, sau cùng</p>
32
New cards

stereo

máy âm thanh nổi

<p>máy âm thanh nổi</p>
33
New cards

deaf

điếc

<p>điếc</p>