TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG HSK2 PHẦN 6

0.0(0)
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/30

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Chinese

HSK2

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

31 Terms

1

front

back

2
ba • (TRỢ TỪ CUỐI CÂU)
🎯 Cách nhớ: Bộ 口 (miệng) + 巴 (ba)
→ Thể hiện sự gợi ý hoặc đề nghị
📌 我们走吧!(Wǒmen zǒu ba!) - Chúng ta đi thôi!
3
bái • TRẮNG
🎯 Cách nhớ: Hình mặt trời (日) mọc trên đường chân trời
→ Màu sáng nhất
📌 白色的衣服 (Báisè de yīfu) - Áo màu trắng
4
bǎi • TRĂM
🎯 Cách nhớ: Bộ 一 (nhất) + 白 (bạch)
→ Số 100
5
帮助
bāngzhù • GIÚP ĐỠ
🎯 Cách nhớ: 帮 (bang) + 助 (trợ)
→ Hỗ trợ người khác
📌 帮助我 (Bāngzhù wǒ) - Giúp tôi
6
报纸
bàozhǐ • BÁO
🎯 Cách nhớ: 报 (báo) + 纸 (giấy)
→ Giấy in tin tức
📌 看报纸 (Kàn bàozhǐ) - Đọc báo
7
bǐ • SO SÁNH
🎯 Cách nhớ: Hình hai người (匕) đứng cạnh nhau
→ Đối chiếu hai vật
📌 比你高 (Bǐ nǐ gāo) - Cao hơn bạn
8
bié • ĐỪNG/KHÁC
🎯 Cách nhớ: Bộ 刂(đao) + 另 (lệnh)
→ Ngăn cản hoặc phân biệt
📌 别去!(Bié qù!) - Đừng đi!
9
cháng • DÀI
🎯 Cách nhớ: Hình sợi dây kéo dài
→ Kích thước từ đầu đến cuối
📌 很长的头发 (Hěn cháng de tóufa) - Tóc rất dài
10
唱歌
chànggē • HÁT
🎯 Cách nhớ: 唱 (xướng) + 歌 (ca)
→ Phát ra giai điệu bằng giọng
📌 喜欢唱歌 (Xǐhuan chànggē) - Thích hát
11
chū • RA/ĐI RA
🎯 Cách nhớ: Bộ 凵 (khảm) + 山 (sơn)
→ Rời khỏi không gian
📌 出去 (Chūqù) - Đi ra ngoài
12
穿
chuān • MẶC/XUYÊN QUA
🎯 Cách nhớ: Bộ 穴 (huyệt) + 牙 (nha)
→ Cho tay vào áo hoặc đâm thủng
📌 穿衣服 (Chuān yīfu) - Mặc quần áo
13
cì • LẦN/THỨ
🎯 Cách nhớ: Bộ 冫(băng) + 欠 (khiếm)
→ Đơn vị đếm sự kiện
📌 第一次 (Dì yī cì) - Lần đầu tiên
14
cóng • TỪ/THEO
🎯 Cách nhớ: Hai người (人) đi cùng nhau
→ Xuất phát điểm hoặc tuân theo
📌 从北京来 (Cóng Běijīng lái) - Đến từ Bắc Kinh
15
cuò • SAI
🎯 Cách nhớ: Bộ 钅(kim) + 昔 (tích)
→ Không đúng với thực tế
📌 我错了 (Wǒ cuòle) - Tôi sai rồi
16
打篮球
dǎ lánqiú • CHƠI BÓNG RỔ
🎯 Cách nhớ: 打 (đánh) + 篮球 (bóng rổ)
→ Môn thể thao với bóng và rổ
📌 他喜欢打篮球 (Tā xǐhuan dǎ lánqiú) - Anh ấy thích chơi bóng rổ
17
大家
dàjiā • MỌI NGƯỜI
🎯 Cách nhớ: 大 (lớn) + 家 (nhà)
→ Tập thể nhiều người
📌 大家好!(Dàjiā hǎo!) - Chào mọi người!
18
dào • ĐẾN
🎯 Cách nhớ: Bộ 至 (chí) + 刂(đao)
→ Di chuyển tới đích
📌 到了 (Dàole) - Đã đến
19
de • (TRỢ TỪ)
🎯 Cách nhớ: Bộ 彳(sước) + 旦 (đán)
→ Biểu thị kết quả hoặc khả năng
📌 跑得快 (Pǎo de kuài) - Chạy nhanh
20
hái • VẪN/CÒN
🎯 Cách nhớ: Bộ 辶(sước) + 不 (bất)
→ Tiếp tục trạng thái
📌 我还有钱 (Wǒ hái yǒu qián) - Tôi vẫn còn tiền
21
孩子
háizi • ĐỨA TRẺ
🎯 Cách nhớ: 孩 (hài) + 子 (tử)
→ Người nhỏ tuổi
📌 小孩子 (Xiǎo háizi) - Đứa trẻ nhỏ
22
好吃
hǎochī • NGON
🎯 Cách nhớ: 好 (tốt) + 吃 (ăn)
→ Đồ ăn hấp dẫn
📌 这个很好吃 (Zhège hěn hǎochī) - Món này rất ngon
23
hēi • ĐEN
🎯 Cách nhớ: Bộ 黑 (hắc) - hình ngọn lửa cháy đen
→ Màu tối nhất
📌 黑色的猫 (Hēisè de māo) - Con mèo đen
24
hóng • ĐỎ
🎯 Cách nhớ: Bộ 纟(mịch) + 工 (công)
→ Màu của máu và hoa
📌 红色的花 (Hóngsè de huā) - Hoa màu đỏ
25
欢迎
huānyíng • HOAN NGHÊNH
🎯 Cách nhớ: 欢 (hoan) + 迎 (nghênh)
→ Đón tiếp nồng nhiệt
📌 欢迎你!(Huānyíng nǐ!) - Hoan nghênh bạn!
26
回答
huídá • TRẢ LỜI
🎯 Cách nhớ: 回 (hồi) + 答 (đáp)
→ Đưa ra câu trả lời
📌 回答问题 (Huídá wèntí) - Trả lời câu hỏi
27
火车站
huǒchēzhàn • NHÀ GA
🎯 Cách nhớ: 火车 (tàu hỏa) + 站 (trạm)
→ Nơi tàu đến/đi
📌 去火车站 (Qù huǒchēzhàn) - Đến nhà ga
28
机场
jīchǎng • SÂN BAY
🎯 Cách nhớ: 机 (máy bay) + 场 (bãi)
→ Nơi máy bay cất/hạ cánh
📌 在机场 (Zài jīchǎng) - Ở sân bay
29
鸡蛋
jīdàn • TRỨNG GÀ
🎯 Cách nhớ: 鸡 (gà) + 蛋 (trứng)
→ Thực phẩm từ gà
📌 吃鸡蛋 (Chī jīdàn) - Ăn trứng gà
30
jiàn • KIỆN/CÁI
🎯 Cách nhớ: Bộ 亻(người) + 牛 (ngưu)
→ Đơn vị đếm đồ vật
📌 一件衣服 (Yī jiàn yīfu) - Một cái áo
31
教室
jiàoshì • LỚP HỌC
🎯 Cách nhớ: 教 (giáo) + 室 (thất)
→ Phòng dạy học
📌 在教室里 (Zài jiàoshì lǐ) - Trong lớp học