1/131
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
antibiotic
(n) thuốc kháng sinh
bacteria
(n) vi khuẩn (số nhiều)
balanced
(a) cân đối, cân bằng
cut down on
(phr v) cắt giảm
diameter
(n) đường kính
disease
(n) bệnh
energy
(n) năng lượng
examine
(v) kiểm tra, khám
fitness
(n) sự khoẻ khoắn
food poisoning
(n) ngộ độc thực phẩm
germ
(n) vi trùng
give up
(phr v) từ bỏ
illness
(n) sự ốm đau
infection
(n) sự lây nhiễm
infectious= contagious
(a) có khả năng lây nhiễm
ingredient
(n) nguyên liệu
life expectancy
(n) tuổi thọ
muscle
(n) cơ bắp
nutrient
(n) chất dinh dưỡng
organism
(n) sinh vật, thực thể sống
press-up
(n) động tác chống đẩy
properly
(adv) một cách điều độ, hợp lý
recipe
(n) công thức nấu ăn
regular
(a) thường xuyên
spread
(n) sự lây lan
star jump
(n) động tác nhảy dang tay chân
repetitive
(a) lặp đi lặp lại
strength
(n) sức mạnh
suffer
(v) chịu đựng
treatment= remedy
(n) cách điều trị
tuberculosis
(n) bệnh lao
vaccine
(n) vắc xin
virus
(n) vi rút
yoghurt
(n) sữa chua
be full of energy
(phr) đầy năng lượng
cut down on
(phr v) cắt giảm
develop healthy habits
(phr v) phát triển thói quen tốt
do squats
(phr v) tập squat
do star jumps
(phr v) nhảy dang tay dang chân
fall asleep
(phr v) buồn ngủ
get rid of=remove
(phr v) loại bỏ
give off
(phr v) toả ra, phát ra
give up
(phr v) từ bỏ
have a balanced diet
có chế độ ăn uống cân bằng
pay attention to
(phr v) chú ý tới
run on the spot
(phr v) chạy tại chỗ
stay up late
(phr v) thức khuya
suffer from
(phr v) chịu đựng
take regular exercise
(phr v) tập thể dục thường xuyên
work out
(phr v) tập thể dục
food label
(phr n) nhãn thực phẩm
infectious diseases
(an) bệnh truyền nhiễm
food poisoning
(an) ngộ độc thực phẩm
life expectancy= lifespan= longevity
(phr n) tuổi thọ
living organism
(phr n) sinh vật sống
crucial= significant=vital=important
(a) quan trọng
micron
(n) đơn vị micron 1micron= 0,001mm
variety= wealth= myriad
(n) đa dạng
revolution
(n) cuộc cách mạng
movement
(n) sự di chuyển, phong trào
prioritise
(v) ưu tiển
chronic disease
(an) bệnh mãn tính
foundation
(n) nền tảng
lean protein
đạm có ít calo và chất béo
proccessed foods
thức ăn đã chế biến
healthy fat
chất béo tốt
obesity
(n) sự béo phì
obese
(a) béo phì
saturated fats
chất béo bão hoà
cardiovascular
(a) thuộc tim mạch
adequate= sufficent
(a) đủ
inadequate= insufficent
(a) không đủ
cognitive
(a) nhận thức
conscious choice
sự lựa chọn sáng suốt
amiable
(a) thận thiện, hoà nhã
fortnight
(n) nửa tháng
fortune
(n) vận may, tài sản
active
(a) chủ động
bacterium
(n) vi khuẩn (số ít)
sugary
(a) có đường
give in
(phr v) nhượng bộ, chịu thua
complication
(n) sự phức tạp
side effects
tác dụng phụ
epidemic
(n) dịch bệnh (cộng đồng, khu vực)
pandemic
(n) dịch bệnh (toàn cầu)
natural remedies
liệu pháp tự nhiên
traditional therapies
liệu pháp tự nhiên
acupressure
(n) bấm huyệt
acupuncture
(n) châm cứu
resist
(v) chống cự
defy
(v) coi thường
incurable
(a0 không chứa được
oppose
(v) phản đối
injection
(n) sự tiêm, mũi tiêm
hygiene
(n) vệ sinh, sạch sẽ
digestion
(n) sự tiêu hoá
observe
(v) quan sát
adjust
(v) điều chỉnh
compare
(v) so sánh
refine
(v) lọc