1/32
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
with clarify
Vs sự rõ ràng
On purpose
Cố tình
On impulse
Bồng bột
Have sth + V3
Bị cgi đó
Deaden the pain
Giảm bớt cơn đau
It's time to do sth
It's time we installed one
đã đến lúc làm cái j đó
Be up in the arms about
tức giận
not so much sth as sth
Ko hẳn là ... mà đúng hơn là
venue
địa điểm
clarify
rõ ràng
advise (sb) against doing sth
advise (sb) not to do sth
khuyến khích ko nên làm gì đó
controversial
gây tranh cãi
critism
bị chỉ trích rất nhiều
with which
Với cái mà ... Mà với nó ....
come to light
Được đưa ra ánh sáng, sáng tỏ, lộ ra,...
make a go for sth
cố gắng làm cái gì đó thành công
a minority of
1 số ít
off the beaten track
đi sai hướng
demonstraition
biểu tình
far and wide
Đến từ khắp nơi
not even
ko chỉ là
resign yourself to sth
chấp nhận 1 cgi đó (phủ phàng)
apply yourself to (doing) sth
làm việc, học tập rất chăm chỉ
be always/forever + V_ing
Than phiền
rankings
bản xếp hạng
ratings
Đánh giá 1 ⭐️ 2 ⭐️ ...
gradings
Xếp hạng ở trg
Scalings
Thước đo
clearance
Sự dọn dẹp
Would rather have + V3
Giá như tôi đã làm cái j đó
Scarcely/ hardly had
+S + V3 + when
No sooner
+S + V3 + than
Đang học (8)
Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!