1/135
Danh sách flashcards từ vựng tiếng Trung với nghĩa tiếng Việt từ các từ và cụm từ trong ghi chú.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
您
Bạn (thể hiện sự lịch sự, tôn trọng)
它
Nó (đồ vật)
大家
Mọi người
每
Mỗi
为什么
Tại sao
零
Số 0; không có
正在
Đang (hành động đang xảy ra)
第一
Đầu tiên
次
Lần
别
Đừng; khác
非常
Rất
也
Cũng
还
Còn; vẫn
最
Nhất; tối đa
真
Thật
已经
Đã
一起
Cùng nhau
再
Lại
就
Đã; thì
从
Từ
比
Hơn
往
Hướng
离
Cách; từ
着
Trạng thái - đang (suffix)
过
Vượt qua; đã trải qua
吧
Nhé; phải chăng (mời gọi, gợi ý)
机场
Sân bay
教室
Lớp học
房间
Phòng
路
Đường
左边
Trái
右边
Phải
旁边
Bên cạnh
一下
Một chút
早上
Buổi sáng
晚上
Buổi tối
小时
Giờ (giờ đồng hồ)
时间
Thời gian
去年
Năm ngoái
日
Ngày
生日
Ngày sinh
哥哥
Anh trai
姐姐
Chị gái
弟弟
Em trai
妹妹
Em gái
丈夫
Chồng
妻子
Vợ
孩子
Con
男人
Đàn ông
女人
Phụ nữ
服务员
Người phục vụ
鱼
Cá
羊肉
Thịt cừu
牛奶
Sữa
鸡蛋
Trứng
西瓜
Dưa hấu
咖啡
Cà phê
雪
Tuyết
药
Thuốc
手机
Điện thoại di động
手表
Đồng hồ đeo tay
眼睛
Mắt
身体
Thân thể
公共汽车
Xe buýt
报纸
Báo
门
Cửa
题
Đề; câu hỏi
课
Bài học; lớp
姓
Họ
问题
Vấn đề
事情
Việc
考试
Kỳ thi
票
Vé
意思
Ý nghĩa; ý định
颜色
Màu sắc
铅笔
Bút chì
面条
Mì
火车站
Ga tàu
公司
Công ty
问
Hỏi
走进
Đi vào
出
Ra; đến
跑步
Chạy bộ
到
Đến
穿
Mặc
洗
Rửa
给
Cho
找
Tìm
懂
Hiểu
笑
Cười
告诉
Nói cho biết
准备
Chuẩn bị
开始
Bắt đầu
介绍
Giới thiệu
帮助
Trợ giúp
玩
Chơi
送
Tiễn
等
Đợi
让
Làm cho; cho phép
起床
Thức dậy