Tiếng Trung căn bản - Từ vựng (Vietnamese meanings)

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/135

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Danh sách flashcards từ vựng tiếng Trung với nghĩa tiếng Việt từ các từ và cụm từ trong ghi chú.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

136 Terms

1
New cards

Bạn (thể hiện sự lịch sự, tôn trọng)

2
New cards

Nó (đồ vật)

3
New cards

大家

Mọi người

4
New cards

Mỗi

5
New cards

为什么

Tại sao

6
New cards

Số 0; không có

7
New cards

正在

Đang (hành động đang xảy ra)

8
New cards

第一

Đầu tiên

9
New cards

Lần

10
New cards

Đừng; khác

11
New cards

非常

Rất

12
New cards

Cũng

13
New cards

Còn; vẫn

14
New cards

Nhất; tối đa

15
New cards

Thật

16
New cards

已经

Đã

17
New cards

一起

Cùng nhau

18
New cards

Lại

19
New cards

Đã; thì

20
New cards

Từ

21
New cards

Hơn

22
New cards

Hướng

23
New cards

Cách; từ

24
New cards

Trạng thái - đang (suffix)

25
New cards

Vượt qua; đã trải qua

26
New cards

Nhé; phải chăng (mời gọi, gợi ý)

27
New cards

机场

Sân bay

28
New cards

教室

Lớp học

29
New cards

房间

Phòng

30
New cards

Đường

31
New cards

左边

Trái

32
New cards

右边

Phải

33
New cards

旁边

Bên cạnh

34
New cards

一下

Một chút

35
New cards

早上

Buổi sáng

36
New cards

晚上

Buổi tối

37
New cards

小时

Giờ (giờ đồng hồ)

38
New cards

时间

Thời gian

39
New cards

去年

Năm ngoái

40
New cards

Ngày

41
New cards

生日

Ngày sinh

42
New cards

哥哥

Anh trai

43
New cards

姐姐

Chị gái

44
New cards

弟弟

Em trai

45
New cards

妹妹

Em gái

46
New cards

丈夫

Chồng

47
New cards

妻子

Vợ

48
New cards

孩子

Con

49
New cards

男人

Đàn ông

50
New cards

女人

Phụ nữ

51
New cards

服务员

Người phục vụ

52
New cards

53
New cards

羊肉

Thịt cừu

54
New cards

牛奶

Sữa

55
New cards

鸡蛋

Trứng

56
New cards

西瓜

Dưa hấu

57
New cards

咖啡

Cà phê

58
New cards

Tuyết

59
New cards

Thuốc

60
New cards

手机

Điện thoại di động

61
New cards

手表

Đồng hồ đeo tay

62
New cards

眼睛

Mắt

63
New cards

身体

Thân thể

64
New cards

公共汽车

Xe buýt

65
New cards

报纸

Báo

66
New cards

Cửa

67
New cards

Đề; câu hỏi

68
New cards

Bài học; lớp

69
New cards

Họ

70
New cards

问题

Vấn đề

71
New cards

事情

Việc

72
New cards

考试

Kỳ thi

73
New cards

74
New cards

意思

Ý nghĩa; ý định

75
New cards

颜色

Màu sắc

76
New cards

铅笔

Bút chì

77
New cards

面条

78
New cards

火车站

Ga tàu

79
New cards

公司

Công ty

80
New cards

Hỏi

81
New cards

走进

Đi vào

82
New cards

Ra; đến

83
New cards

跑步

Chạy bộ

84
New cards

Đến

85
New cards

穿

Mặc

86
New cards

Rửa

87
New cards

Cho

88
New cards

Tìm

89
New cards

Hiểu

90
New cards

Cười

91
New cards

告诉

Nói cho biết

92
New cards

准备

Chuẩn bị

93
New cards

开始

Bắt đầu

94
New cards

介绍

Giới thiệu

95
New cards

帮助

Trợ giúp

96
New cards

Chơi

97
New cards

Tiễn

98
New cards

Đợi

99
New cards

Làm cho; cho phép

100
New cards

起床

Thức dậy