Thẻ ghi nhớ: lesson3 : 那是你的书吗 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/26

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

27 Terms

1
New cards

nà - that - kia, đó

1. Kia là giáo viên của tôi 那是我的老师

2. Đó là cuốn sách của ai vậy 那是谁的书

<p>nà - that - kia, đó</p><p>1. Kia là giáo viên của tôi 那是我的老师</p><p>2. Đó là cuốn sách của ai vậy 那是谁的书</p>
2
New cards

shéi (thùy) -pron.

Ai, người nào?

1. 谁怕谁呀。【誰怕誰呀。】

shéi pà shéi ya

Xem ai sợ ai

2. Ai tên gọi là Mary谁叫玛丽?

<p>shéi (thùy) -pron.</p><p>Ai, người nào?</p><p>1. 谁怕谁呀。【誰怕誰呀。】</p><p>shéi pà shéi ya</p><p>Xem ai sợ ai</p><p>2. Ai tên gọi là Mary谁叫玛丽?</p>
3
New cards

shū - book - sách

1. Kia là sách của tôi 那是我的书。

<p>shū - book - sách</p><p>1. Kia là sách của tôi 那是我的书。</p>
4
New cards

同屋

tóng wū (đồng ốc) -N

Bạn cùng phòng

1. Anh ấy là bạn cùng học, cũng là bạn cùng phòng của tôi 他是我的同学,也是我的同屋。

<p>tóng wū (đồng ốc) -N</p><p>Bạn cùng phòng</p><p>1. Anh ấy là bạn cùng học, cũng là bạn cùng phòng của tôi 他是我的同学,也是我的同屋。</p>
5
New cards

汉语

hàn yǔ - tiếng hán

1. Chúng tôi học tiếng Hán 我们学习汉语

2. Kia là sách tiếng hán của ai? 那是谁的汉语书

<p>hàn yǔ - tiếng hán</p><p>1. Chúng tôi học tiếng Hán 我们学习汉语</p><p>2. Kia là sách tiếng hán của ai? 那是谁的汉语书</p>
6
New cards

课本

kè běn (khóa bản) -N

Giáo trình, sách giáo khoa

1. Kia là sách giáo khoa của ai? Sách giáo khoa của tôi A:那是谁的课本? B:我的课本。

<p>kè běn (khóa bản) -N</p><p>Giáo trình, sách giáo khoa</p><p>1. Kia là sách giáo khoa của ai? Sách giáo khoa của tôi A:那是谁的课本? B:我的课本。</p>
7
New cards

词典

cí diǎn - dictionary - từ điển

1. Giáo trình Hán ngữ 汉语课本 Sách là của tôi, từ điển cũng vậy 书是我的,词典也是。

<p>cí diǎn - dictionary - từ điển</p><p>1. Giáo trình Hán ngữ 汉语课本 Sách là của tôi, từ điển cũng vậy 书是我的,词典也是。</p>
8
New cards

就是

jìu shì (tựu thị) - Chính là, Nghĩa là

1. Anh ấy chính là bạn học của tôi 他就是我的同学。 就是,就是, 你的话(huà )很对 duì

Dung vay, dung vay, loi cua ngai rat dung

<p>jìu shì (tựu thị) - Chính là, Nghĩa là</p><p>1. Anh ấy chính là bạn học của tôi 他就是我的同学。 就是,就是, 你的话(huà )很对 duì</p><p>Dung vay, dung vay, loi cua ngai rat dung</p>
9
New cards

日语

rì yǔ (nhật ngữ) -N

Tiếng Nhật

1. Anh ấy học tiếng Nhật, tôi cũng học tiếng nhật 他学日语,我也学日语

<p>rì yǔ (nhật ngữ) -N</p><p>Tiếng Nhật</p><p>1. Anh ấy học tiếng Nhật, tôi cũng học tiếng nhật 他学日语,我也学日语</p>
10
New cards

zhè|zhèi; giá/này/vậy/đây/cái này

1. Đây là tạp chí của bạn cùng phòng tôi 这是我同屋的杂志。

<p>zhè|zhèi; giá/này/vậy/đây/cái này</p><p>1. Đây là tạp chí của bạn cùng phòng tôi 这是我同屋的杂志。</p>
11
New cards

杂志

zá zhì - magazine- tạp chí

1. Đây là tạp chí của bạn cùng phòng tôi 这是我同屋的杂志。

2. Tạp chí âm nhạc Trung Quốc 中国音乐杂志

<p>zá zhì - magazine- tạp chí</p><p>1. Đây là tạp chí của bạn cùng phòng tôi 这是我同屋的杂志。</p><p>2. Tạp chí âm nhạc Trung Quốc 中国音乐杂志</p>
12
New cards

音乐

yīn yuè - music - âm nhạc

1. Tạp chí âm nhạc Trung Quốc 中国音乐杂志

<p>yīn yuè - music - âm nhạc</p><p>1. Tạp chí âm nhạc Trung Quốc 中国音乐杂志</p>
13
New cards

朋友

(péngyou) bạn bè

1. Chúng tôi là bạn bè tốt 我们是好朋友。

<p>(péngyou) bạn bè</p><p>1. Chúng tôi là bạn bè tốt 我们是好朋友。</p>
14
New cards

汉日词典

Hàn- Rì Cídiǎn/Từ điển Hán Nhật

<p>Hàn- Rì Cídiǎn/Từ điển Hán Nhật</p>
15
New cards

中村

【zhōngcūn】

Nakamura (họ Nhật Bản)

16
New cards

日本

rì běn (nhật bản) -N

Nhật Bản

<p>rì běn (nhật bản) -N</p><p>Nhật Bản</p>
17
New cards

桐乡

【tóngxiāng】

Thành phố cấp quận Đồng Hương ở Gia Hưng

18
New cards

同胞

【 Tóngbāo 】【 ĐỒNG BÀO 】đồng bào

1. 同胞兄弟

tóngbāoxiōngdì

anh em ruột

<p>【 Tóngbāo 】【 ĐỒNG BÀO 】đồng bào</p><p>1. 同胞兄弟</p><p>tóngbāoxiōngdì</p><p>anh em ruột</p>
19
New cards

中文

zhōng wén - Chinese language - tiếng trung

<p>zhōng wén - Chinese language - tiếng trung</p>
20
New cards

(ài) Yêu, thích, tình yêu Có nghĩa là yêu. Thể hiện tình cảm sâu sắc, mạnh mẽ và thường được dùng trong mối quan hệ tình cảm, gia đình, hoặc đối với những thứ, người mà bạn rất trân trọng.

Ví dụ: 我爱你 (Wǒ ài nǐ) - Anh yêu em/Em yêu anh.

<p>(ài) Yêu, thích, tình yêu Có nghĩa là yêu. Thể hiện tình cảm sâu sắc, mạnh mẽ và thường được dùng trong mối quan hệ tình cảm, gia đình, hoặc đối với những thứ, người mà bạn rất trân trọng.</p><p>Ví dụ: 我爱你 (Wǒ ài nǐ) - Anh yêu em/Em yêu anh.</p>
21
New cards

喜欢

xǐ huan - to like - thích thể hiện cảm giác dễ chịu, ưa thích về một người hoặc một thứ gì đó. Nó không mang tính chất sâu sắc như "爱".

Ví dụ: 我喜欢这本书 (Wǒ xǐhuān zhè běn shū) - Tôi thích cuốn sách này.

Tóm lại, "爱" diễn tả một tình cảm sâu đậm hơn, còn "喜欢" chỉ là sự yêu thích hoặc cảm tình ở mức nhẹ hơn.

<p>xǐ huan - to like - thích thể hiện cảm giác dễ chịu, ưa thích về một người hoặc một thứ gì đó. Nó không mang tính chất sâu sắc như "爱".</p><p>Ví dụ: 我喜欢这本书 (Wǒ xǐhuān zhè běn shū) - Tôi thích cuốn sách này.</p><p>Tóm lại, "爱" diễn tả một tình cảm sâu đậm hơn, còn "喜欢" chỉ là sự yêu thích hoặc cảm tình ở mức nhẹ hơn.</p>
22
New cards

钱包

qiánbāo

[ tiền bao ]

ví tiền, bóp tiền

他失了钱包。

tā shīle qiánbāo.

Anh ấy bị mất ví tiền.

<p>qiánbāo</p><p>[ tiền bao ]</p><p>ví tiền, bóp tiền</p><p>他失了钱包。</p><p>tā shīle qiánbāo.</p><p>Anh ấy bị mất ví tiền.</p>
23
New cards

男朋友

/nán péng you/ bạn trai

我男朋友对我特别好。

wǒ nán péngyǒu duì wǒ tèbié hǎo.

Bạn trai đối xử với tôi rất tốt.

<p>/nán péng you/ bạn trai</p><p>我男朋友对我特别好。</p><p>wǒ nán péngyǒu duì wǒ tèbié hǎo.</p><p>Bạn trai đối xử với tôi rất tốt.</p>
24
New cards

女朋友

nǚpéngyou - bạn gái

你有女朋友吗?

nǐ yǒu nǚ péngyǒu ma?

Cậu có bạn gái chưa?

<p>nǚpéngyou - bạn gái</p><p>你有女朋友吗?</p><p>nǐ yǒu nǚ péngyǒu ma?</p><p>Cậu có bạn gái chưa?</p>
25
New cards

本子

běnzi- quyển vở

我同学有许多本子。

wǒ tóngxué yǒu xǔduō běnzi.

Các bạn cùng lớp của tôi có rất nhiều vở.

<p>běnzi- quyển vở</p><p>我同学有许多本子。</p><p>wǒ tóngxué yǒu xǔduō běnzi.</p><p>Các bạn cùng lớp của tôi có rất nhiều vở.</p>
26
New cards

bǐ - bút

我很喜欢这支毛笔。

wǒ hěn xǐhuān zhè zhī máobǐ.

Tôi rất thích chiếc bút lông này.

<p>bǐ - bút</p><p>我很喜欢这支毛笔。</p><p>wǒ hěn xǐhuān zhè zhī máobǐ.</p><p>Tôi rất thích chiếc bút lông này.</p>
27
New cards

手机

(shǒujī) điện thoại di động

我的手机在那里。

wǒ de shǒujī zài nàlǐ

Điện thoại của tôi ở đằng kia.

<p>(shǒujī) điện thoại di động</p><p>我的手机在那里。</p><p>wǒ de shǒujī zài nàlǐ</p><p>Điện thoại của tôi ở đằng kia.</p>