1/9
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
package
kiện hàng
platform
ga tàu
public transport
giao thông công cộng
reach
tới nơi
vehicle
phương tiện giao thông
get in(to)
vào trong xe(nhỏ)
get off
xuống xe(to,công cộng)
get on(to)
lên xe (to,công cộng)
get out (of)
ra khỏi(xe,tòa nhà)
set off=depart
khởi hành