1/37
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
reliable (a)
đáng tin cậy
breadwinner
ng trụ cột trong gđ
proceed (v)
tiếp tục, tiến hành, tiến về phía trước
professional (n)
chuyên gia
adapt (n) + to
thích nghi
expertise (n)
chuyên môn, sự thành thạo
in-person (a)
trực tiếp ( 0 qtrong)
regulation (n)
quy định
evolve (v)
phát triển
electrify (v)
điện khí hoá (cung cấp năng lượng = điện)
meet (v)
đáp ứng, thoả mãn
facilitator (n)
ng hướng dẫn
take in
tiếp thu (kthuc,…)
take out
mang ra ngoài
take off
cất cảnh
cởi (giày , q áo,…)
take up
bắt đầu 1 sở thích
sense of humor
ng hài hước
assistance (n)
sự hỗ trợ, trợ giúp
metropolitan
siêu đô thị
population (n)
dân số
constant (a) , constantly (adv)
lien tục , thg xuyên
megacity
siêu tp
cooperate = ……..
hợp tác , đối tác
meet demand
đáp ứng dc ycau
increase (v,n)
tăng
cybersecurity
an ninh mạng
field (n)
lĩnh vực
advancement (n)
sự tiến bộ
data analysis
phân tích dữ loeuej
formal education
gd chính thống
conpetitive (a)
cạnh tranh
expand (a)
mở rộng
make a good living = ………….
= earn a lot of money
kiếm nhiều tiền
on track
đi đúng hướng, đúng đường
camouflage >< show
nguỵ trang
enemy (n)
kẻ thù
outstanding (a)
thuyết phục, tuyệt vời
rural >< ……..
>< urban : vùng nông thôn >< vùng đô thị