Animals

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/6

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

hay

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

7 Terms

1
New cards

Mô phân sinh

Là nhóm các tế bào chưa phân hoá, có khả năng phân chia tạo tế bào mới trong suốt đời sống của thực vật.

2
New cards

Sinh trưởng sơ cấp và thứ cấp

Quá trình sinh trưởng của thực vật có hai kiểu:sinh trưởng sơ cấp và sinh trưởng thứ cấp.

3
New cards

Hormone thực vật

Các chất hữu cơ có hoạt tính sinh học cao, điều tiết các hoạt động sống của thực vật.

4
New cards

Các loại hormone thực vật

Chia thành 2 nhóm:kích thích sinh trưởng (auxin, gibberellin, cytokinin) và ức chế sinh trưởng (abscisic acid, ethylene).

5
New cards

Tương quan giữa các hormone

Ảnh hưởng đến quá trình sinh lí, có tương quan chung và riêng giữa các loại hormone.

6
New cards

Ứng dụng của hormone trong thực tiễn

Sử dụng trong sản xuất nông nghiệp để nâng cao năng suất, chất lượng cây trồng.

7
New cards

Phát triển ở thực vật có hoa

Quá trình phát triển của thực vật có hoa qua các giai đoạn khác nhau và bị chi phối bởi nhân tố bên trong và bên ngoài.