1/54
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Phạm vi của phần lãnh thổ phía Bắc kéo dài đến đâu?
→ Đến dãy Bạch Mã.
Khí hậu phần lãnh thổ phía Bắc có đặc điểm gì?
→ Nhiệt đới ẩm gió mùa có mùa đông lạnh.
Nhiệt độ TB năm ở phần lãnh thổ phía Bắc khoảng bao nhiêu?
→ Trên 20°C.
Mùa đông ở phần lãnh thổ phía Bắc kéo dài bao lâu, nhiệt độ thế nào?
→ 2 – 3 tháng, nhiệt độ TB dưới 18°C.
Cảnh quan thiên nhiên tiêu biểu của phần lãnh thổ phía Bắc là gì?
→ Đới rừng nhiệt đới gió mùa.
Hệ sinh thái rừng phổ biến ở phần lãnh thổ phía Bắc là gì?
→ Rừng nhiệt đới ẩm thường xanh, rừng ngập mặn, rừng lá kim núi cao.
Thành phần loài ở phần lãnh thổ phía Bắc có gì đặc trưng?
→ Loài nhiệt đới chiếm ưu thế, ngoài ra có cả loài cận nhiệt và ôn đới.
Phạm vi phần lãnh thổ phía Nam bắt đầu từ đâu?
→ Từ dãy Bạch Mã trở vào Nam
Khí hậu phần lãnh thổ phía Nam có đặc điểm gì?
→ Nhiệt đới xích đạo gió mùa, nền nhiệt độ cao, ổn định.
Nhiệt độ TB năm ở phần lãnh thổ phía Nam khoảng bao nhiêu?
→ Trên 25°C.
Biên độ nhiệt độ năm ở phần lãnh thổ phía Nam khoảng bao nhiêu?
→ Không quá 4 – 5°C.
Khí hậu phía Nam phân chia thành mấy mùa chính?
→ Hai mùa: mưa và khô.
Cảnh quan thiên nhiên tiêu biểu ở phần lãnh thổ phía Nam là gì?
→ Rừng cận xích đạo gió mùa.
Thành phần sinh vật ở phần lãnh thổ phía Nam có gì đặc trưng?
→ Chủ yếu là loài nhiệt đới, nhiều loài chịu hạn.
Các kiểu rừng phổ biến ở phía Nam?
→ Rừng thưa nhiệt đới khô, rừng ngập mặn, rừng tràm.
Động vật tiêu biểu của phía Nam là gì?
→ Voi, hổ, báo, trăn, rắn, cá sấu.
Có mấy dải thiên nhiên phân hoá theo chiều Đông – Tây?
→ 3 dải: vùng biển & thềm lục địa, vùng đồng bằng, vùng đồi núi.
Thiên nhiên vùng biển và thềm lục địa có đặc điểm gì?
→ Ẩm dồi dào, đa dạng, giàu có, chịu ảnh hưởng của gió mùa và Tín phong.
Thềm lục địa nước ta phân hoá thế nào giữa Bắc và Nam?
→ Thềm lục địa Bắc Bộ và Nam Bộ rộng; Nam Trung Bộ hẹp.
Thiên nhiên vùng đồng bằng thay đổi ra sao?
→ Biến đổi theo quan hệ với vùng đồi núi & thềm lục địa.
Hai đồng bằng châu thổ lớn của Việt Nam là gì?
→ Đồng bằng sông Hồng và đồng bằng sông Cửu Long.
Đặc điểm hình thái của đồng bằng châu thổ là gì?
→ Được bồi tụ, mở rộng, thấp – phẳng, nhiều ô trũng.
Đồng bằng ven biển Trung Bộ có đặc điểm gì khác biệt?
→ Hẹp ngang, bị chia cắt, nhiều cồn cát, đất pha cát, đất mặn, ít màu mỡ.
Nguyên nhân chính tạo sự phân hoá thiên nhiên vùng đồi núi?
→ Tác động của gió mùa và hướng các dãy núi.
Sự khác biệt thiên nhiên giữa vùng núi Đông Bắc và Tây Bắc là gì?
→ Đông Bắc: cận nhiệt gió mùa.
→ Tây Bắc: nhiệt đới gió mùa, có nét giống ôn đới núi cao.
Sự khác biệt thiên nhiên giữa vùng Đông Trường Sơn và Tây Nguyên?
→ Đông Trường Sơn: mưa vào thu đông.
→ Tây Nguyên: mùa khô kéo dài.
Vùng biển và thềm lục địa có thế mạnh phát triển gì?
→ Phát triển tổng hợp kinh tế biển.
Vùng đồng bằng có thế mạnh gì?
→ Trồng cây lương thực, chăn nuôi lợn, gia cầm; thuận lợi định cư, phát triển đô thị, giao thông vận tải.
Vùng đồi núi có thế mạnh gì?
→ Khoáng sản, lâm sản, cây công nghiệp, chăn nuôi gia súc lớn, thủy điện, du lịch.
Khó khăn lớn nhất của vùng đồi núi là gì?
→ Địa hình cao, chia cắt mạnh, gây khó khăn cho giao thông, phân bố dân cư và phát triển kinh tế – xã hội.
Sự phân hoá thiên nhiên theo độ cao tạo ra điều gì?
→ Những nét độc đáo về khí hậu, đất, sinh vật; tạo thế mạnh khác nhau trong phát triển kinh tế.
Ở đai nhiệt đới gió mùa, độ cao phổ biến là bao nhiêu?
→ Miền Bắc: từ 600–700m trở xuống; miền Nam: từ 900–1000m trở xuống.
Đặc điểm khí hậu đai nhiệt đới gió mùa?
→ Nóng ẩm, mưa nhiều, nhiệt độ trung bình năm >25°C.
Loại đất chủ yếu ở đai nhiệt đới gió mùa?
→ Đất phù sa và đất feralit đỏ vàng.
Sinh vật tiêu biểu của đai nhiệt đới gió mùa?
→ Rừng nhiệt đới ẩm thường xanh, rừng gió mùa nửa rụng lá, rừng nhiệt đới khô.
Đai cận nhiệt đới gió mùa trên núi có độ cao bao nhiêu?
→ Miền Bắc: 600–700m đến 2600m; miền Nam: 900–1000m đến 2600m.
Đặc điểm khí hậu đai cận nhiệt gió mùa trên núi?
→ Khí hậu mát mẻ, mưa nhiều (>2000mm), nhiệt độ TB <25°C.
Đất chủ yếu ở đai cận nhiệt?
→ Đất feralit mùn, đất xám mùn trên núi.
Sinh vật phổ biến ở đai cận nhiệt?
→ Chim, thú cận nhiệt, rừng cận nhiệt lá kim, rừng hỗn giao.
Đai ôn đới gió mùa trên núi có độ cao bao nhiêu?
→ Trên 2600m (dãy Hoàng Liên Sơn).
Đặc điểm khí hậu đai ôn đới gió mùa trên núi?
→ Khí hậu ôn đới, nhiệt độ TB năm <15°C, mùa đông <5°C.
Đất chủ yếu ở đai ôn đới gió mùa?
→ Đất mùn núi cao.
Thực vật tiêu biểu của đai ôn đới gió mùa?
→ Rừng lá kim: thông, thiết sam, pơmu, đỗ quyên.
Địa hình chủ yếu của miền Bắc và Đông Bắc Bắc Bộ?
→ Núi thấp hình cánh cung, đồng bằng tương đối rộng.
Loại đất chủ yếu của miền Bắc và Đông Bắc Bắc Bộ?
→ Đất feralit, đất phù sa sông Hồng, đất mặn, đất phèn.
Khí hậu miền Bắc và Đông Bắc Bắc Bộ chịu ảnh hưởng gì?
→ Gió mùa Đông Bắc, mùa đông lạnh, mưa phùn.
Sông ngòi lớn ở miền Bắc và Đông Bắc Bắc Bộ?
→ Sông Hồng, sông Chảy, sông Lô, sông Gâm.
Sinh vật đặc sắc của miền Bắc và Đông Bắc Bắc Bộ?
→ Nhiều loài quý hiếm, có giá trị bảo tồn (voọc, vượn, công, trĩ…).
Khoáng sản nổi bật của miền Bắc và Đông Bắc Bắc Bộ?
→ Than đá Quảng Ninh, sắt Thái Nguyên, thiếc Cao Bằng, khí tự nhiên bể Sông Hồng.
Địa hình chủ yếu của miền Tây Bắc và Bắc Trung Bộ?
→ Núi cao, núi trung bình, nhiều thung lũng dọc tây bắc – đông nam.
Loại đất phổ biến của miền Tây Bắc và Bắc Trung Bộ?
→ Đất feralit trên đá vôi, đất phù sa ở đồng bằng Thanh Hóa – Nghệ An, đất phèn – mặn ven biển.
Khí hậu miền Tây Bắc và Bắc Trung Bộ chịu ảnh hưởng gì?
→ Giảm sút ảnh hưởng gió mùa Đông Bắc, mùa đông ấm hơn, có gió Tây khô nóng.
Sông ngòi lớn ở miền Tây Bắc và Bắc Trung Bộ?
→ Sông Đà, sông Cả, sông Mã.
Sinh vật đặc trưng của miền Tây Bắc và Bắc Trung Bộ?
→ Rừng phong phú, chịu ảnh hưởng nhiều luồng sinh vật (Hi-ma-lay-a, Ấn Độ, Đông Nam Á).
Khoáng sản nổi bật ở miền Tây Bắc và Bắc Trung Bộ?
→ Sắt Hà Tĩnh, thiếc Nghệ An, crôm Thanh Hóa, apatít Lào Cai.