1/31
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
学期
xuéqī · danh từ · học kỳ
出生
chūshēng · động từ · sinh ra
性别
xìngbié · danh từ · giới tính
道歉
dàoqiàn · động từ · xin lỗi
打印
dǎyìn · động từ · in ấn
复印
fùyìn · động từ · sao chép, photocopy
饺子
jiǎozi · danh từ · bánh sủi cảo
刀
dāo · danh từ · dao
破
pò · động từ/tính từ · vỡ, rách
脱
tuō · động từ · cởi, tháo
理发
lǐfà · động từ · cắt tóc
包子
bāozi · danh từ · bánh bao
零钱
língqián · danh từ · tiền lẻ
打招呼
dǎ zhāohu · động từ · chào hỏi
戴
dài · động từ · đội, đeo, mang
眼镜
yǎnjìng · danh từ · kính mắt
舞蹈
wǔdǎo · danh từ/động từ · điệu múa, nhảy múa
国籍
guójí · danh từ · quốc tịch
抬
tái · động từ · nhấc, nâng
胳膊
gēbo · danh từ · cánh tay
转
zhuǎn · động từ · quay, xoay, chuyển
租
zū · động từ · thuê
吵
chǎo · động từ/tính từ · cãi nhau, ồn ào
厨房
chúfáng · danh từ · nhà bếp
房东
fángdōng · danh từ · chủ nhà
占线
zhànxiàn · động từ · đường dây bận (điện thoại)
功夫
gōngfu · danh từ · công phu, võ thuật, thời gian
乒乓球
pīngpāngqiú · danh từ · bóng bàn
羽毛球
yǔmáoqiú · danh từ · cầu lông
场
chǎng · lượng từ · trận, cuộc, buổi
禁止
jìnzhǐ · động từ · cấm
座位
zuòwèi · danh từ · chỗ ngồi