사건과 사고

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/67

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

68 Terms

1
New cards
사건과 사고
Sự việc tai nạn giao thông (sư kiện và sự cố) (n)
2
New cards
사건
sự kiện, sự cố (n)
3
New cards
집중호우
Mưa to, mưa tập trung (tập trung hào vũ) (n)
4
New cards
자연재해
thiên tai (tự nhiên tai hại) (n)
5
New cards
인명 피해
thiệt hại về người (nhân mệnh bị hại) (n)
6
New cards
응급처치
Điều trị khẩn cấp, sơ cứu (ứng cấp xử trí) (n)
7
New cards
구조대원
nhân viên cứu hộ (cứu trợ đội viên) (n)
8
New cards
신고하다
khai báo (v)
9
New cards
구조하다
cứu hộ, cứu trợ (v)
10
New cards
사건이 발생하다
sự cố xảy ra, sự cố phát sinh (v)
11
New cards
사건을 해결하다
Giải quyết sự cố (v)
12
New cards
교통사고
tai nạn giao thông (n)
13
New cards
안전사고
tai nạn do cẩu thả, tai nạn do bất cẩn (n)
14
New cards
인명 사고
tai nạn về người, tai nạn chết người (nhân mệnh sự cố) (n)
15
New cards
대형 사고
tai nạn lớn (n)
16
New cards
과속 운전
lái xe quá tốc độ (quá tốc vận chuyển) (n)
17
New cards
화재가 나다
xảy ra hỏa hoạn (hỏa tai) (v)
18
New cards
화재가 발생하다
phát sinh hỏa hoạn (hỏa tai) (v)
19
New cards
사고가 나다
xảy ra tai nạn (v)
20
New cards
사고를 당하다
bị tai nạn (v)
21
New cards
떨어지다
rơi (v)
22
New cards
미끄러지다
trơn trượt (v)
23
New cards
(물에) 빠지다
rơi xuống nước (v)
24
New cards
실종되다
bị mất tích (thất tung) (v)
25
New cards
부딧히다
bị va đập (v)
26
New cards
보도
đưa tin (thời sự) (n)
27
New cards
속보
tin nhanh (tốc báo) (n)
28
New cards
주요 뉴스
tin chính (chủ yếu news) (n)
29
New cards
아나운서
phát thanh viên (n)
30
New cards
기자
phóng viên, nhà báo (kí giả) (n)
31
New cards
피해자
nạn nhân (bị hại gia) (n)
32
New cards
피의자
người bị tình nghi (bị nghi giả) (n)
33
New cards
목격자
người chứng kiến (mục kích giả) (n)
34
New cards
사망자
người chết (tử vọng giả) (n)
35
New cards
부상자
người bị thương (phụ thương giả) (n)
36
New cards
실종자
người mất tích (thất tung giả) (n)
37
New cards
사건/사고 현장
hiện trường tai nạn (n)
38
New cards
보도하다
đưa tin (v)
39
New cards
조사하다
điều tra, khảo sát (v)
40
New cards
위반하다
vi phạm (v)
41
New cards
강화하다
tăng cường, đẩy mạnh (cường hóa) (v)
42
New cards
계곡
thung lũng, khe suối (khê cốc) (n)
43
New cards
고개를 숙이다
cúi đầu, khuất phục (v)
44
New cards
구명조끼
phao cứu hộ (n)
45
New cards
구조 장비
Thiết bị cứu hộ (cứu trợ trang bị) (n)
46
New cards
대책을 세우다
lên đối sách, lập phương án (đối sách) (v)
47
New cards
도난 사고
Sự cố mất cắp (đạo nan sự cố) (n)
48
New cards
보호구역
khu vực bảo vệ (n)
49
New cards
분석하다
phân tích (v)
50
New cards
붕대로 감다
băng bó bằng bông gạc (banh đái) (v)
51
New cards
삐다
bong gân, trật khớp, trẹo (v)
52
New cards
소독약
thuốc khử trùng, thuốc tiêu độc, thuốc sát trùng (tiêu độc dược) (n)
53
New cards
심장
tim, trái tim (n)
54
New cards
쓰러지다
ngã, ngất xỉu (v)
55
New cards
유출 사고
sự cố tràn (dầu) ra ngoài (lưu xuất sự cố) (n)
56
New cards
음주 운전
lái xe sau khi uống rượu (ẩm tửu vận chuyển) (n)
57
New cards
(환자가) 의식이 있다/없다
(Bệnh nhân) còn ý thức / mất ý thức (v)
58
New cards
인터넷 보안
Bảo mật internet (bảo an) (n)
59
New cards
절벽
vách đứng, vách đá (tuyệt bích) (n)
60
New cards
조난 사고
tai nạn, thảm họa (tao nan sự cố) (n)
61
New cards
조치를 취하다
tìm cách xử lý, tìm cách giải quyết, xử trí (thố trí) (v)
62
New cards
찜질하다
xông hơi, làm nóng lên (v)
63
New cards
(야외에서의) 취사 행위
hoạt động nấu nướng (ngoài trời) (xuy sự hành vi) (n)
64
New cards
통계
thống kê (n)
65
New cards
평평하다
bằng phẳng, thông thường (bình bình) (adj)
66
New cards
피서객
khách đi nghỉ mát (tị thử khách) (n)
67
New cards
하천
con kênh, dòng sông nhỏ (hà xuyên) (n)
68
New cards
화제가 되다
trở thành đề tài bàn tán (thoại đề) (n)