1/34
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
delicate
mong manh
pristine
nguyên vẹn
creased
có nếp gấp
unthinkable
không thể chấp nhận được
nonsense
điều vô lý
defacement
sự viết bậy (làm xấu sách)
engage
tương tác
annotate
ghi chú
neat
ngăn nắp
untouched
không bị đánh dấu
distinction
sự phân biệt
absorbed
tiếp thu
decorative
để trang trí
wrestling
vật lộn (trong suy nghĩ)
dog-eared
bị gập góc (trang sách)
marginal notes
ghi chú lề sách
grappled
vật lộn (để hiểu điều gì đó)
carpenter
thợ mộc
time capsule
vật lưu giữ ký ức theo thời gian
stood out
nổi bật
puzzled
gây bối rối
messy
lộn xộn (theo nghĩa tích cực: có dấu vết sử dụng thực sự)
wrestled
vật lộn (ẩn dụ: suy nghĩ nghiêm túc)
sharpen
rèn luyện (kỹ năng tư duy)
transform
chuyển đổi
consumption
vic tiếp nhận (thụ động)
reflection
sự suy ngẫm
elaborative encoding
kỹ thuật ghi nhớ bằng cách diễn đạt lại bằng lời của chính mình
transfer
chuyển giao (kiến thức vào trí nhớ dài hạn)
sequential
theo trình tự
permanence
tính lâu dài
awkward
ngưng ngùng, không thoải mái
engagement
sự tham gia tích cực
dogmatic
cứng nhắc, áp đặt
deserve
xứng đáng