Home
Explore
Exams
Search for anything
Login
Get started
Home
TỪ VỰNG HSK2 CHỦ ĐỀ THỜI TIẾT VÀ THIÊN NHIÊN
0.0
(0)
Rate it
Learn
Practice Test
Spaced Repetition
Match
Flashcards
Card Sorting
1/14
Earn XP
Description and Tags
Chinese
HSK2
Add tags
Study Analytics
All
Learn
Practice Test
Matching
Spaced Repetition
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced
No study sessions yet.
15 Terms
View all (15)
Star these 15
1
0% Mastered
天气
tiānqì • THỜI TIẾT
🎯
Cách nhớ:
天 (trời) + 气 (khí)
→ Trạng thái bầu trời
📌
今天天气很好 (Jīntiān tiānqì hěn hǎo) - Hôm nay trời đẹp
2
0% Mastered
太阳
tàiyáng • MẶT TRỜI
🎯
Cách nhớ:
太 (quá) + 阳 (dương)
→ Thiên thể tỏa sáng
📌
太阳很大 (Tàiyáng hěn dà) - Mặt trời to
3
0% Mastered
下雨
xiàyǔ • MƯA
🎯
Cách nhớ:
下 (xuống) + 雨 (mưa)
→ Nước rơi từ trời
📌
今天下雨 (Jīntiān xiàyǔ) - Hôm nay trời mưa
4
0% Mastered
刮风
guāfēng • GIÓ THỔI
🎯
Cách nhớ:
刮 (cạo) + 风 (gió)
→ Gió thổi mạnh
📌
外面刮风 (Wàimiàn guāfēng) - Ngoài trời gió thổi
5
0% Mastered
雪
xuě • TUYẾT
🎯
Cách nhớ:
Bộ 雨 (mưa) + 彐 (tuyết)
→ Mưa đóng băng
📌
下雪了 (Xià xuě le) - Tuyết rơi rồi
6
0% Mastered
温度
wēndù • NHIỆT ĐỘ
🎯
Cách nhớ:
温 (ấm) + 度 (độ)
→ Độ nóng/lạnh
📌
温度很高 (Wēndù hěn gāo) - Nhiệt độ rất cao
7
0% Mastered
冷
lěng • LẠNH
🎯
Cách nhớ:
Bộ 冫(băng) + 令 (lệnh)
→ Cảm giác băng giá
📌
今天很冷 (Jīntiān hěn lěng) - Hôm nay rất lạnh
8
0% Mastered
热
rè • NÓNG
🎯
Cách nhớ:
Bộ 灬(lửa) + 执 (cầm)
→ Cảm giác bỏng rát
📌
夏天很热 (Xiàtiān hěn rè) - Mùa hè rất nóng
9
0% Mastered
季节
jìjié • MÙA
🎯
Cách nhớ:
季 (quý) + 节 (tiết)
→ Khoảng thời gian trong năm
📌
四个季节 (Sì gè jìjié) - Bốn mùa
10
0% Mastered
春天
chūntiān • MÙA XUÂN
🎯
Cách nhớ:
春 (xuân) + 天 (trời)
→ Mùa cây đâm chồi
📌
春天暖和 (Chūntiān nuǎnhuo) - Mùa xuân ấm áp
11
0% Mastered
夏天
xiàtiān • MÙA HÈ
🎯
Cách nhớ:
夏 (hạ) + 天 (trời)
→ Mùa nắng gắt
📌
夏天游泳 (Xiàtiān yóuyǒng) - Mùa hè đi bơi
12
0% Mastered
秋天
qiūtiān • MÙA THU
🎯
Cách nhớ:
秋 (thu) + 天 (trời)
→ Mùa lá vàng rơi
📌
秋天凉快 (Qiūtiān liángkuai) - Mùa thu mát mẻ
13
0% Mastered
冬天
dōngtiān • MÙA ĐÔNG
🎯
Cách nhớ:
冬 (đông) + 天 (trời)
→ Mùa tuyết rơi
📌
冬天很冷 (Dōngtiān hěn lěng) - Mùa đông rất lạnh
14
0% Mastered
自然
zìrán • TỰ NHIÊN
🎯
Cách nhớ:
自 (tự) + 然 (nhiên)
→ Không nhân tạo
📌
自然保护区 (Zìrán bǎohù qū) - Khu bảo tồn thiên nhiên
15
0% Mastered
环境
huánjìng • MÔI TRƯỜNG
🎯
Cách nhớ:
环 (vòng) + 境 (cảnh)
→ Không gian xung quanh
📌
保护环境 (Bǎohù huánjìng) - Bảo vệ môi trường