1/20
VOL5 (TEST 4)
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Altitude
(n) The height above sea level
Độ cao so với mực nước biển
Stumble
(v) vấp ngã, loạng choạng
disastrously
(adv) một cách thảm khốc
gear
(n) speed (tốc độ, cấp độ)
entrench
(v) to establish something firmly so that it cannot be changed
cố thủ, bám chặt
pre-eminence
(n) sự vượt trội, ưu thế
= superiority
consensus
(n) = agreement, accord
sự đồng thuận
simulate
(v) mô phỏng
= imitate, mimic
confined
(adj) bị hạn chế, giới hạn
=limited, restricted
keel over
(phrv) ngã quỵ
= collapse
frontrunner
(n) người dẫn đầu
= leader
administer
(v) cung cấp, cho dùng
= give, provide
stretcher off
(phrv) đưa đi bằng cáng
= carry away on a stretcher
prototype
(n) mẫu ban đầu
= model, original
sanction
(v)phê chuẩn, cho phép
(n) sự đồng ý, sự thừa nhận
= approve, authorize
integral
(adj) thiết yếu, cần thiế
= essential, crucial
embrace
(v) chấp nhận, ủng hộ
= accept, welcome
arbitrary
(adj) tùy tiện, không có cơ sở, ngẫu nhiên
= random, capricious
weigh
(v) cân nhắc kỹ lưỡng
considered carefully before making a decision
astonishing
(adj) very suprising