Thẻ ghi nhớ: 1.5 AT work: colleagues and routines | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/31

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

32 Terms

1
New cards

opposite number

người làm cùng vị trí ở trong công ty

2
New cards

collaboration

sự hợp tác

3
New cards

counterpart

bên tương ứng, đối tác

<p>bên tương ứng, đối tác</p>
4
New cards

rapport

mối quan hệ

5
New cards

take the initiative

chủ động

6
New cards

hierarchy - chical (a)

hệ thống cấp bậc

7
New cards

pecking order

tôn ti trật tự

8
New cards

hot-desking

Chỗ ngồi linh hoạt

9
New cards

workmate

đồng nghiệp

10
New cards

talk shop

nói chuyện làm ăn (informal)

11
New cards

mundane

không thú vị

12
New cards

meet a deadline

hoàn thành đúng hạn

13
New cards

reward

phần thưởng

14
New cards

stimulate

kích thích, khuyến khích

15
New cards

workload

khối lượng công việc

16
New cards

day shift

ca ngày (trong nhà máy)

17
New cards

repetitive

lặp đi lặp lại

18
New cards

knock off

ngừng làm việc (informal)

19
New cards

night shift

làm ca đêm

20
New cards

monotonous

đơn điệu, buồn tẻ, không thay đổi

21
New cards

glamorous

hào nhoáng, thú vị

22
New cards

irregular

không thường xuyên

23
New cards

anti-social

khác xã hội

<p>khác xã hội</p>
24
New cards

stuck behind a desk

ngồi bàn làm việc suốt ngày

<p>ngồi bàn làm việc suốt ngày</p>
25
New cards

mind-numbing

rất chán

26
New cards

stuck in a rut (idiom)

bị kẹt trong công việc nhàm chán

27
New cards

dead-end

đường cụt

28
New cards

technician

kỹ thuật viên

29
New cards

go in with

phù hợp

30
New cards

self-employ

tự làm chủ

31
New cards

freelance

nghề tự do

32
New cards

programmer

lập trình viên