B7: 명절

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/51

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

52 Terms

1
New cards

세배를 하다

(v) lạy mừng ông bà bố mẹ đầu năm mới = tuế bái

2
New cards

덕담을 하다

(v) cầu chúc những lời tốt đẹp = đức đàm

3
New cards

세뱃돈

tiền lì xì = tuế bái ~

4
New cards

설빔을 입다

(v) mặc quần áo mới ngày Tết

5
New cards

새해 복 많이 받으세요

(v) chúc mừng năm mới

6
New cards

만수무강하세요 = 오래 사세요

(v) chúc ông bà sống trường thọ = vạn thọ vô cương

7
New cards

소원 성취하세요

(v) cầu chúc bạn đạt được mọi điều mong ước = sở nguyện + thành tựu

8
New cards

올 한 해도 건강하세요

(v) chúc mạnh khoẻ cả năm

9
New cards

차례를 지내다

(v) làm lễ cúng tổ tiên = trà lễ

10
New cards

송편을 빚다

(v) nặn bánh Songpyeon

11
New cards

벌초를 하다

(v) tảo mộ, làm cỏ quanh khu mộ = phạt thảo

12
New cards

성묘를 가다

(v) đi viếng mộ = tỉnh mộ

13
New cards

추수를 하다

(v) thu hoạch = thu thu

14
New cards

보름달

trăng rằm

15
New cards

햅쌀

gạo mới

16
New cards

햇과일

hoa quả mới

17
New cards

햇곡식

ngũ cốc mới

18
New cards

더도 말고 덜도 말고 한가위만 같아라

không hơn, không kém, chúc luôn sung túc như mùa Trung thu

19
New cards

풍성한 한가위 보내세요

(v) chúc mùa Trung thu thịnh vượng

20
New cards

명절을 쇠다

(v) đón mừng lễ tết

21
New cards

웃어른을 찾아뵙다

(v) đến thăm người lớn

22
New cards

세시 풍속

phong tục ngày tết = tuế thì + phong tục

23
New cards

황금연휴

những ngày nghỉ hoàng kim = hoàng kim + liên hưu

24
New cards

귀성객

khách về quê = quy tỉnh khách

25
New cards

민족대이동

cuộc đại di chuyển của cả dân tộc = dân tộc + đại di động

26
New cards

명절 증후군

hội chứng ngày lễ = danh tiết + chứng hậu quần

27
New cards

연날리기

trò thả diều

28
New cards

팽이치기

trò đánh quay, quay vụ

29
New cards

제기차기

trò chơi đá cầu

30
New cards

널뛰기

trò chơi bập bênh

31
New cards

씨름

môn đấu vật

32
New cards

줄다리기

trò kéo co

33
New cards

그네뛰기

trò chơi đánh đu

34
New cards

견과류

các loại trái quả, hạt phơi khô

35
New cards

무효

(n) = vô hiệu

36
New cards

쟁반

cái mâm, khay

37
New cards

반죽

sự nhào bột

38
New cards

정월 대보름

trăng rằm tháng giêng = chính nguyệt

39
New cards

곱다

(adj) đẹp, tao nhã

40
New cards

부럼

các loại hạt cứng cắn vui mồm

41
New cards

조상

tổ tiên = tổ thượng

42
New cards

깨물다

(v) cắn

43
New cards

부정을 막다

(v) chặn những điều xấu

44
New cards

찜질방

phòng tắm hơi

45
New cards

단오제

lễ tết Đoan Ngọ

46
New cards

초하루

ngày đầu tháng

47
New cards

댕기

dây, băng vải trang trí lên bím tóc

48
New cards

수다를 떨다

(v) tán gẫu

49
New cards

동요

bài hát đồng dao

50
New cards

동지

ngày đông chí (ngày có đêm dài nhất)

51
New cards

마땅하다

(adj) thích đáng, phù hợp

52
New cards

승부를 겨루다

(v) phân thắng bại