1/51
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
세배를 하다
(v) lạy mừng ông bà bố mẹ đầu năm mới = tuế bái
덕담을 하다
(v) cầu chúc những lời tốt đẹp = đức đàm
세뱃돈
tiền lì xì = tuế bái ~
설빔을 입다
(v) mặc quần áo mới ngày Tết
새해 복 많이 받으세요
(v) chúc mừng năm mới
만수무강하세요 = 오래 사세요
(v) chúc ông bà sống trường thọ = vạn thọ vô cương
소원 성취하세요
(v) cầu chúc bạn đạt được mọi điều mong ước = sở nguyện + thành tựu
올 한 해도 건강하세요
(v) chúc mạnh khoẻ cả năm
차례를 지내다
(v) làm lễ cúng tổ tiên = trà lễ
송편을 빚다
(v) nặn bánh Songpyeon
벌초를 하다
(v) tảo mộ, làm cỏ quanh khu mộ = phạt thảo
성묘를 가다
(v) đi viếng mộ = tỉnh mộ
추수를 하다
(v) thu hoạch = thu thu
보름달
trăng rằm
햅쌀
gạo mới
햇과일
hoa quả mới
햇곡식
ngũ cốc mới
더도 말고 덜도 말고 한가위만 같아라
không hơn, không kém, chúc luôn sung túc như mùa Trung thu
풍성한 한가위 보내세요
(v) chúc mùa Trung thu thịnh vượng
명절을 쇠다
(v) đón mừng lễ tết
웃어른을 찾아뵙다
(v) đến thăm người lớn
세시 풍속
phong tục ngày tết = tuế thì + phong tục
황금연휴
những ngày nghỉ hoàng kim = hoàng kim + liên hưu
귀성객
khách về quê = quy tỉnh khách
민족대이동
cuộc đại di chuyển của cả dân tộc = dân tộc + đại di động
명절 증후군
hội chứng ngày lễ = danh tiết + chứng hậu quần
연날리기
trò thả diều
팽이치기
trò đánh quay, quay vụ
제기차기
trò chơi đá cầu
널뛰기
trò chơi bập bênh
씨름
môn đấu vật
줄다리기
trò kéo co
그네뛰기
trò chơi đánh đu
견과류
các loại trái quả, hạt phơi khô
무효
(n) = vô hiệu
쟁반
cái mâm, khay
반죽
sự nhào bột
정월 대보름
trăng rằm tháng giêng = chính nguyệt
곱다
(adj) đẹp, tao nhã
부럼
các loại hạt cứng cắn vui mồm
조상
tổ tiên = tổ thượng
깨물다
(v) cắn
부정을 막다
(v) chặn những điều xấu
찜질방
phòng tắm hơi
단오제
lễ tết Đoan Ngọ
초하루
ngày đầu tháng
댕기
dây, băng vải trang trí lên bím tóc
수다를 떨다
(v) tán gẫu
동요
bài hát đồng dao
동지
ngày đông chí (ngày có đêm dài nhất)
마땅하다
(adj) thích đáng, phù hợp
승부를 겨루다
(v) phân thắng bại