moii trường

studied byStudied by 0 people
0.0(0)
Get a hint
Hint

Acid rain /ˈæsɪd reɪn/

1 / 139

encourage image

There's no tags or description

Looks like no one added any tags here yet for you.

140 Terms

1

Acid rain /ˈæsɪd reɪn/

mưa axit

New cards
2

Carbon footprint /ˈkɑːbən ˈfʊtprɪnt/

dấu chân các-bon

New cards
3

Catastrophe /kəˈtæstrəfi/

thảm họa

New cards
4

Creature /ˈkriːʧə/

sinh vật

New cards
5

Desertification /dɪˌzɜːtɪfɪˈkeɪʃən/

quá trình sa mạc hóa

New cards
6

Dust /dʌst/

bụi bẩn

New cards
7

Earthquake /ˈɜːθkweɪk/

cơn động đất

New cards
8

Ecology /ɪˈkɒləʤi/

sinh thái học

New cards
9

Ecosystem /ˈiːkəʊˌsɪstəm/

hệ sinh thái

New cards
10

Bemission /ɪˈmɪʃən/

sự bốc ra

New cards
11

Aternative energy /ɔːlˈtɜːnətɪv ˈɛnəʤi/

năng lượng thay thế

New cards
12

Environment /ɪnˈvaɪrənmənt/

môi trường

New cards
13

Environmentalist /ɪnˌvaɪrənˈmentəlɪst/

nhà môi trường học

New cards
14

Erosion /ɪˈrəʊʒən/

sự xói mòn

New cards
15

Endangered species /ɪnˈdeɪnʤəd ˈspiːʃiːz/

các loài có nguy cơ tuyệt chủng

New cards
16

Exhaust /ɪgˈzɔːst/

khí thải

New cards
17

Fossil fuel /ˈfɒsl fjʊəl/

nhiên liệu hóa thạch

New cards
18

Famine /ˈfæmɪn/

nạn đói

New cards
19

Greenhouse effect /ˈgriːnhaʊs ɪˈfɛkt/

hiệu ứng nhà kính

New cards
20

Industrial waste /ɪnˈdʌstrɪəl weɪst/

chất thải công nghiệp

New cards
21

Oil spill /ɔɪl spɪl/

sự cố tràn dầu

New cards
22

Ozone layer /ˈəʊzəʊn ˈleɪə/

tầng ô-zôn

New cards
23

Soil /sɔɪl/:

đất

New cards
24

Solar power /ˈsəʊlə ˈpaʊə/

năng lượng mặt trời

New cards
25

Solar panel /ˈsəʊlə ˈpænl/

pin mặt trời

New cards
26

Urbanization /ˌərbənəˈzeɪʃn/

quá trình đô thị hóa

New cards
27

Air /eər/

không khí

New cards
28

Air pollution //eər pəˈluː.ʃən/

ô nhiễm không khí

New cards
29

Alternative energy /ɔːlˈtɜːnətɪv ˈɛnəʤi/

năng lượng thay thế

New cards
30

Atmosphere /ˈæt.mə.sfɪər/

khí quyển

New cards
31

Biodiversity /ˌbaɪoʊdəˈvərsət̮i/

đa dạng sinh học

New cards
32

Biosphere reserve /ˈbaɪoʊsfɪr rɪˈzɜːrv/:

khu dự trữ sinh quyển

New cards
33

Climate /ˈklaɪ.mət/

khí hậu

New cards
34

Climate change / ˈklaɪ.mət tʃeɪndʒ/:

biến đổi khí hậu

New cards
35

Deforestation /ˌdiːˌfɑːrɪˈsteɪʃn/:

ô nhiễm không khí

New cards
36

Destruction /dɪsˈtrʌkʃən/

sự phá hủy

New cards
37

Disposal /dɪsˈpəʊzəl/

sự vứt bỏ

New cards
38

Draught /drɑːft/

hạn hán

New cards
39

Dust /dʌst/

bụi bẩn

New cards
40

Ecosystem /ˈiː.kəʊˌsɪs.təm/

hệ sinh thái

New cards
41

Eco-tourism /ˈiːkoʊ ˈtʊrɪzəm/:

du lịch sinh thái

New cards
42

Fertilizer /ˈfɜːtɪlaɪzə/

phân bón

New cards
43

Forest fire /ˈfɒr.ɪst ˌfaɪər/

cháy rừng

New cards
44

Global warming /ˈgləʊbəl ˈwɔːmɪŋ/

hiện tượng ấm lên toàn cầu

New cards
45

Greenhouse effect /ˈɡriːnhaʊs ɪˈfekt/

hiệu ứng nhà kính

New cards
46

Greenhouse /ˈɡriːnhaʊs/

nhà kính

New cards
47

Groundwater /ˈɡraʊndwɔːtər/:

nước ngầm

New cards
48

Jungle /ˈdʒʌŋɡl/:

rừng nhiệt đới

New cards
49

Meadow /ˈmedoʊ/:

đồng cỏ

New cards
50

Nature reserve /ˈneɪtʃər rɪˈzɜːrv/:

khu bảo tồn thiên nhiên

New cards
51

Natural resources /ˈnæʧrəl rɪˈsɔːsɪz/

tài nguyên thiên nhiên

New cards
52

Natural disaster /ˈnætʃrəl dɪˈzæstər/:

thiên tai

New cards
53

Oil spill /ɔɪl spɪl/

sự cố tràn dầu

New cards
54

Pesticide /ˈpɛstɪsaɪd/

thuốc trừ sâu

New cards
55

Poaching /ˈpoʊtʃɪŋ/:

nạn săn bắn trộm

New cards
56

Pollution /pəˈluː.ʃən/

ô nhiễm

New cards
57

Pollutant /pəˈluːtənt/:

chất gây ô nhiễm

New cards
58

Preservation /ˌprɛzəːˈveɪʃən/

sự bảo tồn

New cards
59

Protection /prəˈtek.ʃən/

New cards
60

Carbon footprint /ˈkɑːbən ˈfʊtprɪnt/

dấu chân các-bon

New cards
61

Catastrophe /kəˈtæstrəfi/

thảm họa

New cards
62

Creature /ˈkriːʧə/

sinh vật

New cards
63

Desertification /dɪˌzɜːtɪfɪˈkeɪʃən/

quá trình sa mạc hóa

New cards
64

Dust /dʌst/

bụi bẩn

New cards
65

Earthquake /ˈɜːθkweɪk/

cơn động đất

New cards
66

Ecology /ɪˈkɒləʤi/

sinh thái học

New cards
67

Ecosystem /ˈiːkəʊˌsɪstəm/

hệ sinh thái

New cards
68

Bemission /ɪˈmɪʃən/

sự bốc ra

New cards
69

Aternative energy /ɔːlˈtɜːnətɪv ˈɛnəʤi/

năng lượng thay thế

New cards
70

Environment /ɪnˈvaɪrənmənt/

môi trường

New cards
71

Environmentalist /ɪnˌvaɪrənˈmentəlɪst/

nhà môi trường học

New cards
72

Erosion /ɪˈrəʊʒən/

sự xói mòn

New cards
73

Endangered species /ɪnˈdeɪnʤəd ˈspiːʃiːz/

các loài có nguy cơ tuyệt chủng

New cards
74

Exhaust /ɪgˈzɔːst/

khí thải

New cards
75

Fossil fuel /ˈfɒsl fjʊəl/

nhiên liệu hóa thạch

New cards
76

Famine /ˈfæmɪn/

nạn đói

New cards
77

Greenhouse effect /ˈgriːnhaʊs ɪˈfɛkt/

hiệu ứng nhà kính

New cards
78

Industrial waste /ɪnˈdʌstrɪəl weɪst/

chất thải công nghiệp

New cards
79

Oil spill /ɔɪl spɪl/

sự cố tràn dầu

New cards
80

Ozone layer /ˈəʊzəʊn ˈleɪə/

tầng ô-zôn

New cards
81

Soil /sɔɪl/: đất

New cards
82

Solar power /ˈsəʊlə ˈpaʊə/

năng lượng mặt trời

New cards
83

Solar panel /ˈsəʊlə ˈpænl/

pin mặt trời

New cards
84

Urbanization /ˌərbənəˈzeɪʃn/

quá trình đô thị hóa

New cards
85

Air /eər/

không khí

New cards
86

Air pollution //eər pəˈluː.ʃən/

ô nhiễm không khí

New cards
87

Alternative energy /ɔːlˈtɜːnətɪv ˈɛnəʤi/

năng lượng thay thế

New cards
88

Atmosphere /ˈæt.mə.sfɪər/

khí quyển

New cards
89

Biodiversity /ˌbaɪoʊdəˈvərsət̮i/

đa dạng sinh học

New cards
90

Biosphere reserve /ˈbaɪoʊsfɪr rɪˈzɜːrv/:

khu dự trữ sinh quyển

New cards
91

Climate /ˈklaɪ.mət/

khí hậu

New cards
92

Climate change / ˈklaɪ.mət tʃeɪndʒ/:

biến đổi khí hậu

New cards
93

Deforestation /ˌdiːˌfɑːrɪˈsteɪʃn/:

ô nhiễm không khí

New cards
94

Destruction /dɪsˈtrʌkʃən/

sự phá hủy

New cards
95

Disposal /dɪsˈpəʊzəl/

sự vứt bỏ

New cards
96

Draught /drɑːft/

hạn hán

New cards
97

Dust /dʌst/

bụi bẩn

New cards
98

Ecosystem /ˈiː.kəʊˌsɪs.təm/

hệ sinh thái

New cards
99

Eco-tourism /ˈiːkoʊ ˈtʊrɪzəm/:

du lịch sinh thái

New cards
100

Fertilizer /ˈfɜːtɪlaɪzə/

New cards

Explore top notes

note Note
studied byStudied by 64 people
... ago
4.5(2)
note Note
studied byStudied by 7 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 5 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 24 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 53 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 8 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 8 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 51808 people
... ago
4.8(394)

Explore top flashcards

flashcards Flashcard (50)
studied byStudied by 31 people
... ago
5.0(2)
flashcards Flashcard (21)
studied byStudied by 13 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (889)
studied byStudied by 27 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (60)
studied byStudied by 59 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (59)
studied byStudied by 4 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (131)
studied byStudied by 1 person
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (63)
studied byStudied by 12 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (23)
studied byStudied by 176 people
... ago
5.0(1)
robot