Looks like no one added any tags here yet for you.
Acid rain /ˈæsɪd reɪn/
mưa axit
Carbon footprint /ˈkɑːbən ˈfʊtprɪnt/
dấu chân các-bon
Catastrophe /kəˈtæstrəfi/
thảm họa
Creature /ˈkriːʧə/
sinh vật
Desertification /dɪˌzɜːtɪfɪˈkeɪʃən/
quá trình sa mạc hóa
Dust /dʌst/
bụi bẩn
Earthquake /ˈɜːθkweɪk/
cơn động đất
Ecology /ɪˈkɒləʤi/
sinh thái học
Ecosystem /ˈiːkəʊˌsɪstəm/
hệ sinh thái
Bemission /ɪˈmɪʃən/
sự bốc ra
Aternative energy /ɔːlˈtɜːnətɪv ˈɛnəʤi/
năng lượng thay thế
Environment /ɪnˈvaɪrənmənt/
môi trường
Environmentalist /ɪnˌvaɪrənˈmentəlɪst/
nhà môi trường học
Erosion /ɪˈrəʊʒən/
sự xói mòn
Endangered species /ɪnˈdeɪnʤəd ˈspiːʃiːz/
các loài có nguy cơ tuyệt chủng
Exhaust /ɪgˈzɔːst/
khí thải
Fossil fuel /ˈfɒsl fjʊəl/
nhiên liệu hóa thạch
Famine /ˈfæmɪn/
nạn đói
Greenhouse effect /ˈgriːnhaʊs ɪˈfɛkt/
hiệu ứng nhà kính
Industrial waste /ɪnˈdʌstrɪəl weɪst/
chất thải công nghiệp
Oil spill /ɔɪl spɪl/
sự cố tràn dầu
Ozone layer /ˈəʊzəʊn ˈleɪə/
tầng ô-zôn
Soil /sɔɪl/:
đất
Solar power /ˈsəʊlə ˈpaʊə/
năng lượng mặt trời
Solar panel /ˈsəʊlə ˈpænl/
pin mặt trời
Urbanization /ˌərbənəˈzeɪʃn/
quá trình đô thị hóa
Air /eər/
không khí
Air pollution //eər pəˈluː.ʃən/
ô nhiễm không khí
Alternative energy /ɔːlˈtɜːnətɪv ˈɛnəʤi/
năng lượng thay thế
Atmosphere /ˈæt.mə.sfɪər/
khí quyển
Biodiversity /ˌbaɪoʊdəˈvərsət̮i/
đa dạng sinh học
Biosphere reserve /ˈbaɪoʊsfɪr rɪˈzɜːrv/:
khu dự trữ sinh quyển
Climate /ˈklaɪ.mət/
khí hậu
Climate change / ˈklaɪ.mət tʃeɪndʒ/:
biến đổi khí hậu
Deforestation /ˌdiːˌfɑːrɪˈsteɪʃn/:
ô nhiễm không khí
Destruction /dɪsˈtrʌkʃən/
sự phá hủy
Disposal /dɪsˈpəʊzəl/
sự vứt bỏ
Draught /drɑːft/
hạn hán
Dust /dʌst/
bụi bẩn
Ecosystem /ˈiː.kəʊˌsɪs.təm/
hệ sinh thái
Eco-tourism /ˈiːkoʊ ˈtʊrɪzəm/:
du lịch sinh thái
Fertilizer /ˈfɜːtɪlaɪzə/
phân bón
Forest fire /ˈfɒr.ɪst ˌfaɪər/
cháy rừng
Global warming /ˈgləʊbəl ˈwɔːmɪŋ/
hiện tượng ấm lên toàn cầu
Greenhouse effect /ˈɡriːnhaʊs ɪˈfekt/
hiệu ứng nhà kính
Greenhouse /ˈɡriːnhaʊs/
nhà kính
Groundwater /ˈɡraʊndwɔːtər/:
nước ngầm
Jungle /ˈdʒʌŋɡl/:
rừng nhiệt đới
Meadow /ˈmedoʊ/:
đồng cỏ
Nature reserve /ˈneɪtʃər rɪˈzɜːrv/:
khu bảo tồn thiên nhiên
Natural resources /ˈnæʧrəl rɪˈsɔːsɪz/
tài nguyên thiên nhiên
Natural disaster /ˈnætʃrəl dɪˈzæstər/:
thiên tai
Oil spill /ɔɪl spɪl/
sự cố tràn dầu
Pesticide /ˈpɛstɪsaɪd/
thuốc trừ sâu
Poaching /ˈpoʊtʃɪŋ/:
nạn săn bắn trộm
Pollution /pəˈluː.ʃən/
ô nhiễm
Pollutant /pəˈluːtənt/:
chất gây ô nhiễm
Preservation /ˌprɛzəːˈveɪʃən/
sự bảo tồn
Protection /prəˈtek.ʃən/
Carbon footprint /ˈkɑːbən ˈfʊtprɪnt/
dấu chân các-bon
Catastrophe /kəˈtæstrəfi/
thảm họa
Creature /ˈkriːʧə/
sinh vật
Desertification /dɪˌzɜːtɪfɪˈkeɪʃən/
quá trình sa mạc hóa
Dust /dʌst/
bụi bẩn
Earthquake /ˈɜːθkweɪk/
cơn động đất
Ecology /ɪˈkɒləʤi/
sinh thái học
Ecosystem /ˈiːkəʊˌsɪstəm/
hệ sinh thái
Bemission /ɪˈmɪʃən/
sự bốc ra
Aternative energy /ɔːlˈtɜːnətɪv ˈɛnəʤi/
năng lượng thay thế
Environment /ɪnˈvaɪrənmənt/
môi trường
Environmentalist /ɪnˌvaɪrənˈmentəlɪst/
nhà môi trường học
Erosion /ɪˈrəʊʒən/
sự xói mòn
Endangered species /ɪnˈdeɪnʤəd ˈspiːʃiːz/
các loài có nguy cơ tuyệt chủng
Exhaust /ɪgˈzɔːst/
khí thải
Fossil fuel /ˈfɒsl fjʊəl/
nhiên liệu hóa thạch
Famine /ˈfæmɪn/
nạn đói
Greenhouse effect /ˈgriːnhaʊs ɪˈfɛkt/
hiệu ứng nhà kính
Industrial waste /ɪnˈdʌstrɪəl weɪst/
chất thải công nghiệp
Oil spill /ɔɪl spɪl/
sự cố tràn dầu
Ozone layer /ˈəʊzəʊn ˈleɪə/
tầng ô-zôn
Soil /sɔɪl/: đất
Solar power /ˈsəʊlə ˈpaʊə/
năng lượng mặt trời
Solar panel /ˈsəʊlə ˈpænl/
pin mặt trời
Urbanization /ˌərbənəˈzeɪʃn/
quá trình đô thị hóa
Air /eər/
không khí
Air pollution //eər pəˈluː.ʃən/
ô nhiễm không khí
Alternative energy /ɔːlˈtɜːnətɪv ˈɛnəʤi/
năng lượng thay thế
Atmosphere /ˈæt.mə.sfɪər/
khí quyển
Biodiversity /ˌbaɪoʊdəˈvərsət̮i/
đa dạng sinh học
Biosphere reserve /ˈbaɪoʊsfɪr rɪˈzɜːrv/:
khu dự trữ sinh quyển
Climate /ˈklaɪ.mət/
khí hậu
Climate change / ˈklaɪ.mət tʃeɪndʒ/:
biến đổi khí hậu
Deforestation /ˌdiːˌfɑːrɪˈsteɪʃn/:
ô nhiễm không khí
Destruction /dɪsˈtrʌkʃən/
sự phá hủy
Disposal /dɪsˈpəʊzəl/
sự vứt bỏ
Draught /drɑːft/
hạn hán
Dust /dʌst/
bụi bẩn
Ecosystem /ˈiː.kəʊˌsɪs.təm/
hệ sinh thái
Eco-tourism /ˈiːkoʊ ˈtʊrɪzəm/:
du lịch sinh thái
Fertilizer /ˈfɜːtɪlaɪzə/