1/24
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
indicate
v. chỉ ra
individual
adj,n. cá nhân
involve
v. liên quan, bao gồm
issue
n. vấn đề
labour
n. lao động, công việc
major
n. chuyên ngành, chính
method
n. phương pháp
occur
v. xảy ra
percent
n. phần trăm
period
n. giai đoạn
policy
n. chính sách
principle
n. nguyên tắc
procedure
n. thủ tục
process
n. quá trình
require
v. yêu cầu
research
v,n. nghiên cứu
response
n. câu trả lời, sự hưởng ứng
role
n. vai trò
section
n. phần
sector
n. khu vực, lĩnh vực
source
n nguồn, nguồn gốc
structure
n. cấu trúc
theory
n. lý thuyết
variable
adj. biến đổi