1/20
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Exacerbate
· English Definition: Make a problem, bad situation, or negative feeling worse.
· Vietnamese Definition: Làm cho một vấn đề, tình huống xấu, hoặc cảm xúc tiêu cực trở nên tồi tệ hơn.
· Synonyms:
· Aggravate (Make a problem or situation worse or more serious): Làm cho một vấn đề hoặc tình huống trở nên tồi tệ hoặc nghiêm trọng hơn.
· Intensify (Become or make more intense): Trở nên hoặc làm cho mạnh mẽ hơn.
Unequivocal
· English Definition: Leaving no doubt; unambiguous.
· Vietnamese Definition: Không để lại nghi ngờ; rõ ràng.
· Synonyms:
· Unambiguous (Not open to more than one interpretation): Không mở ra nhiều hơn một giải thích.
· Indisputable (Unable to be challenged or denied): Không thể bị thách thức hoặc phủ nhận.
Rival
1. Rival:
· English Definition: Someone or something competing against another; an opponent or competitor.
· Vietnamese Definition: Người hoặc thứ cạnh tranh với người hoặc thứ khác; đối thủ hoặc đối tác cạnh tranh.
· Synonyms:
· Adversary (An enemy or opponent): Kẻ thù hoặc đối thủ.
· Competitor (A person or group competing with another): Người hoặc nhóm cạnh tranh với người khác.
Secluded
· English Definition: Placed apart from other people or things; private and not easily accessible.
· Vietnamese Definition: Được đặt biệt lập khỏi người hoặc vật khác; riêng tư và không dễ dàng tiếp cận.
· Synonyms:
· Isolated (Far away from other places, buildings, or people; remote): Biệt lập, cô lập.
· Hidden (Concealed; not visible or known): Bị ẩn, không hiển thị hoặc không được biết đến.
Intrigue
· English Definition: Arouse the curiosity or interest of; fascinate.
· Vietnamese Definition: Kích thích sự tò mò hoặc quan tâm; làm mê hoặc.
· Synonyms:
· Fascinate (Attract and hold attentively by a unique power, personal charm, unusual nature, or some other special quality): Làm mê mẩn, quyến rũ.
· Captivate (Attract and hold the interest and attention of): Cuốn hút và giữ sự quan tâm và chú ý.
Irascible
· English Definition: Having or showing a tendency to be easily angered.
· Vietnamese Definition: Có hoặc thể hiện xu hướng dễ nổi giận.
· Synonyms:
· Testy (Easily irritated; impatient and somewhat bad-tempered): Dễ kích động, thiếu kiên nhẫn và có phần tâm trạng xấu.
· Peevish (Easily irritated, especially by unimportant things): Dễ cáu kỉnh, nhất là bởi những chuyện không quan trọng.
Encompass
· English Definition: Surround and have or hold within.
· Vietnamese Definition: Bao quanh và có hoặc giữ bên trong.
· Synonyms:
· Envelop (Wrap up, cover, or surround completely): Bao bọc, che phủ hoặc bao quanh hoàn toàn.
· Encircle (Form a circle around; surround): Tạo một vòng tròn xung quanh; bao quanh.
Endorse
· English Definition: Declare one's public approval or support of.
· Vietnamese Definition: Tuyên bố sự ủng hộ hoặc hỗ trợ công khai của mình.
· Synonyms:
· Sanction (Give official permission or approval for an action): Cho phép chính thức hoặc phê duyệt hành động.
· Advocate (Publicly recommend or support): Công khai đề xuất hoặc hỗ trợ.
Discernible
· English Definition: Able to be discerned; perceptible.
· Vietnamese Definition: Có thể nhận biết được; có thể cảm nhận được.
· Synonyms:
· Perceptible (Able to be seen or noticed): Có thể nhìn thấy hoặc chú ý được.
· Detectable (Able to be discovered or identified): Có thể phát hiện hoặc xác định được.
Distract
· English Definition: Prevent (someone) from giving full attention to something.
· Vietnamese Definition: Ngăn chặn (ai đó) tập trung hoàn toàn vào điều gì đó.
· Synonyms:
· Divert (Cause to change course or turn from one direction to another): Làm thay đổi hướng hoặc quay từ hướng này sang hướng khác.
· Deflect (Cause to change direction by interposing something; turn aside from a straight course): Làm thay đổi hướng bằng cách chèn vào điều gì đó; lệch khỏi một hướng thẳng.
Divergent
· English Definition: Tending to be different or develop in different directions.
· Vietnamese Definition: Có xu hướng khác biệt hoặc phát triển theo các hướng khác nhau.
· Synonyms:
· Disparate (Essentially different in kind; not allowing comparison): Hoàn toàn khác loại; không cho phép so sánh.
· Discrepant (Inconsistent or conflicting): Không nhất quán hoặc mâu thuẫn.
Duplicate
· English Definition: Exactly like something else, especially through having been copied.
· Vietnamese Definition: Giống hệt như thứ gì đó, đặc biệt là thông qua việc được sao chép.
· Synonyms:
· Replicate (Make an exact copy of; reproduce): Tạo một bản sao chính xác của; tái tạo.
· Clone (Make an identical copy of): Tạo một bản sao y hệt.
Cacophonous
· English Definition: Involving or producing a harsh, discordant mixture of sounds.
· Vietnamese Definition: Liên quan hoặc sản xuất một hỗn hợp âm thanh chói tai, không hài hòa.
· Synonyms:
· Discordant (Disagreeing or incongruous): Không đồng thuận hoặc không phù hợp.
· Dissonant (Lacking harmony): Thiếu hòa âm.
Concede
· English Definition: Admit that something is true or valid after first denying or resisting it.
· Vietnamese Definition: Thừa nhận rằng điều gì đó là đúng hoặc hợp lệ sau khi lần đầu tiên phủ nhận hoặc chống lại nó.
· Synonyms:
· Acknowledge (Accept or admit the existence or truth of): Chấp nhận hoặc thừa nhận sự tồn tại hoặc sự thật.
· Admit (Confess to be true or to be the case): Thú nhận là đúng hoặc là trường hợp.
Conjecture
· English Definition: An opinion or conclusion formed on the basis of incomplete information.
· Vietnamese Definition: Ý kiến hoặc kết luận được đưa ra dựa trên cơ sở thông tin không đầy đủ.
· Synonyms:
· Speculation (The forming of a theory or conjecture without firm evidence): Sự hình thành của một lý thuyết hoặc giả thuyết mà không có bằng chứng vững chắc.
· Hypothesis (A supposition or proposed explanation made on the basis of limited evidence as a starting point for further investigation): Một giả thuyết hoặc lời giải thích được đề xuất dựa trên cơ sở bằng chứng hạn chế là điểm xuất phát cho sự điều tra thêm.
· English Definition: An opinion or conclusion formed on the basis of incomplete information.
· Vietnamese Definition: Ý kiến hoặc kết luận được đưa ra dựa trên cơ sở thông tin không đầy đủ.
· Synonyms:
· Speculation (The forming of a theory or conjecture without firm evidence): Sự hình thành của một lý thuyết hoặc giả thuyết mà không có bằng chứng vững chắc.
· Hypothesis (A supposition or proposed explanation made on the basis of limited evidence as a starting point for further investigation): Một giả thuyết hoặc lời giải thích được đề xuất dựa trên cơ sở bằng chứng hạn chế là điểm xuất phát cho sự điều tra thêm.
Constitute
· English Definition: Be (a part) of a whole.
· Vietnamese Definition: Là (một phần) của toàn thể.
· Synonyms:
· Compose (Form the substance of): Tạo thành chất liệu của.
· Form (Bring together parts or combine to create something): Tổng hợp các phần hoặc kết hợp đểtạo ra thứ gì đó.
Contamination
· English Definition: The action or state of making or being made impure by polluting or poisoning.
· Vietnamese Definition: Hành động hoặc trạng thái làm bẩn hoặc bị làm bẩn bởi ô nhiễm hoặc đầu độc.
· Synonyms:
· Pollution (The presence in or introduction into the environment of a substance which has harmful or poisonous effects): Sự hiện diện trong hoặc giới thiệu vào môi trường của một chất có tác động có hại hoặc độc hại.
· Taint (Contaminate or pollute something): Làm ô nhiễm hoặc làm bẩn thứ gì đó.
Convoluted
· English Definition: Intricately folded, twisted, or coiled.
· Vietnamese Definition: Được gấp, xoắn, hoặc cuộn phức tạp.
· Synonyms:
· Complex (Consisting of many different and connected parts): Bao gồm nhiều phần khác nhau và liên kết.
· Intricate (Very complicated or detailed): Rất phức tạp hoặc chi tiết.
Vapid
· English Definition: Offering nothing that is stimulating or challenging; bland.
· Vietnamese Definition: Không cung cấp gì kích thích hoặc thách thức; nhạt nhẽo.
· Synonyms:
· Insipid (Lacking flavor; dull): Thiếu hương vị; chán chường.
· Tedious (Too long, slow, or dull; tiresome or monotonous): Quá dài, chậm chạp, hoặc nhàm chán; mệt mỏi hoặc đơn điệu.
Verisimilitude
· English Definition: The appearance of being true or real.
· Vietnamese Definition: Vẻ bề ngoài của việc trở nên đúng hoặc thực.
· Synonyms:
· Realism (The quality or fact of representing a person, thing, or situation accurately or in a way that is true to life): Chất lượng hoặc sự thật của việc đại diện cho một người, vật, hoặc tình huống một cách chính xác hoặc theo cách thật với cuộc sống.
· Plausibility (The quality of seeming reasonable or probable): Chất lượng của vẻ hợp lý hoặc có khả năng.
Serendipity
· English Definition: The occurrence of events by chance in a happy or beneficial way.
· Vietnamese Definition: Sự xảy ra của các sự kiện một cách ngẫu nhiên theo một cách hạnh phúc hoặc có lợi.
· Synonyms:
· Fortuity (A chance occurrence, especially a lucky one): Một sự cố ngẫu nhiên, đặc biệt là một sựmay mắn.
· Fluke (An unlikely chance occurrence, especially a surprising piece of luck): Một sự cố may mắn không