SAT Phase 1 Vocabulary Set 2

0.0(0)
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/20

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

21 Terms

1
New cards

Exacerbate

· English Definition: Make a problem, bad situation, or negative feeling worse.

· Vietnamese Definition: Làm cho một vấn đề, tình huống xấu, hoặc cảm xúc tiêu cực trở nên tồi tệ hơn.

· Synonyms:

· Aggravate (Make a problem or situation worse or more serious): Làm cho một vấn đề hoặc tình huống trở nên tồi tệ hoặc nghiêm trọng hơn.

· Intensify (Become or make more intense): Trở nên hoặc làm cho mạnh mẽ hơn.

2
New cards

Unequivocal

· English Definition: Leaving no doubt; unambiguous.

· Vietnamese Definition: Không để lại nghi ngờ; rõ ràng.

· Synonyms:

· Unambiguous (Not open to more than one interpretation): Không mở ra nhiều hơn một giải thích.

· Indisputable (Unable to be challenged or denied): Không thể bị thách thức hoặc phủ nhận.

3
New cards

Rival

1. Rival:

· English Definition: Someone or something competing against another; an opponent or competitor.

· Vietnamese Definition: Người hoặc thứ cạnh tranh với người hoặc thứ khác; đối thủ hoặc đối tác cạnh tranh.

· Synonyms:

· Adversary (An enemy or opponent): Kẻ thù hoặc đối thủ.

· Competitor (A person or group competing with another): Người hoặc nhóm cạnh tranh với người khác.

4
New cards

Secluded

· English Definition: Placed apart from other people or things; private and not easily accessible.

· Vietnamese Definition: Được đặt biệt lập khỏi người hoặc vật khác; riêng tư và không dễ dàng tiếp cận.

· Synonyms:

· Isolated (Far away from other places, buildings, or people; remote): Biệt lập, cô lập.

· Hidden (Concealed; not visible or known): Bị ẩn, không hiển thị hoặc không được biết đến.

5
New cards

Intrigue

· English Definition: Arouse the curiosity or interest of; fascinate.

· Vietnamese Definition: Kích thích sự tò mò hoặc quan tâm; làm mê hoặc.

· Synonyms:

· Fascinate (Attract and hold attentively by a unique power, personal charm, unusual nature, or some other special quality): Làm mê mẩn, quyến rũ.

· Captivate (Attract and hold the interest and attention of): Cuốn hút và giữ sự quan tâm và chú ý.

6
New cards

Irascible

· English Definition: Having or showing a tendency to be easily angered.

· Vietnamese Definition: Có hoặc thể hiện xu hướng dễ nổi giận.

· Synonyms:

· Testy (Easily irritated; impatient and somewhat bad-tempered): Dễ kích động, thiếu kiên nhẫn và có phần tâm trạng xấu.

· Peevish (Easily irritated, especially by unimportant things): Dễ cáu kỉnh, nhất là bởi những chuyện không quan trọng.

7
New cards

Encompass

· English Definition: Surround and have or hold within.

· Vietnamese Definition: Bao quanh và có hoặc giữ bên trong.

· Synonyms:

· Envelop (Wrap up, cover, or surround completely): Bao bọc, che phủ hoặc bao quanh hoàn toàn.

· Encircle (Form a circle around; surround): Tạo một vòng tròn xung quanh; bao quanh.

8
New cards

Endorse

· English Definition: Declare one's public approval or support of.

· Vietnamese Definition: Tuyên bố sự ủng hộ hoặc hỗ trợ công khai của mình.

· Synonyms:

· Sanction (Give official permission or approval for an action): Cho phép chính thức hoặc phê duyệt hành động.

· Advocate (Publicly recommend or support): Công khai đề xuất hoặc hỗ trợ.

9
New cards

Discernible

· English Definition: Able to be discerned; perceptible.

· Vietnamese Definition: Có thể nhận biết được; có thể cảm nhận được.

· Synonyms:

· Perceptible (Able to be seen or noticed): Có thể nhìn thấy hoặc chú ý được.

· Detectable (Able to be discovered or identified): Có thể phát hiện hoặc xác định được.

10
New cards

Distract

· English Definition: Prevent (someone) from giving full attention to something.

· Vietnamese Definition: Ngăn chặn (ai đó) tập trung hoàn toàn vào điều gì đó.

· Synonyms:

· Divert (Cause to change course or turn from one direction to another): Làm thay đổi hướng hoặc quay từ hướng này sang hướng khác.

· Deflect (Cause to change direction by interposing something; turn aside from a straight course): Làm thay đổi hướng bằng cách chèn vào điều gì đó; lệch khỏi một hướng thẳng.

11
New cards

Divergent

· English Definition: Tending to be different or develop in different directions.

· Vietnamese Definition: Có xu hướng khác biệt hoặc phát triển theo các hướng khác nhau.

· Synonyms:

· Disparate (Essentially different in kind; not allowing comparison): Hoàn toàn khác loại; không cho phép so sánh.

· Discrepant (Inconsistent or conflicting): Không nhất quán hoặc mâu thuẫn.

12
New cards

Duplicate

· English Definition: Exactly like something else, especially through having been copied.

· Vietnamese Definition: Giống hệt như thứ gì đó, đặc biệt là thông qua việc được sao chép.

· Synonyms:

· Replicate (Make an exact copy of; reproduce): Tạo một bản sao chính xác của; tái tạo.

· Clone (Make an identical copy of): Tạo một bản sao y hệt.

13
New cards

Cacophonous

· English Definition: Involving or producing a harsh, discordant mixture of sounds.

· Vietnamese Definition: Liên quan hoặc sản xuất một hỗn hợp âm thanh chói tai, không hài hòa.

· Synonyms:

· Discordant (Disagreeing or incongruous): Không đồng thuận hoặc không phù hợp.

· Dissonant (Lacking harmony): Thiếu hòa âm.

14
New cards

Concede

· English Definition: Admit that something is true or valid after first denying or resisting it.

· Vietnamese Definition: Thừa nhận rằng điều gì đó là đúng hoặc hợp lệ sau khi lần đầu tiên phủ nhận hoặc chống lại nó.

· Synonyms:

· Acknowledge (Accept or admit the existence or truth of): Chấp nhận hoặc thừa nhận sự tồn tại hoặc sự thật.

· Admit (Confess to be true or to be the case): Thú nhận là đúng hoặc là trường hợp.

15
New cards

Conjecture

· English Definition: An opinion or conclusion formed on the basis of incomplete information.

· Vietnamese Definition: Ý kiến hoặc kết luận được đưa ra dựa trên cơ sở thông tin không đầy đủ.

· Synonyms:

· Speculation (The forming of a theory or conjecture without firm evidence): Sự hình thành của một lý thuyết hoặc giả thuyết mà không có bằng chứng vững chắc.

· Hypothesis (A supposition or proposed explanation made on the basis of limited evidence as a starting point for further investigation): Một giả thuyết hoặc lời giải thích được đề xuất dựa trên cơ sở bằng chứng hạn chế là điểm xuất phát cho sự điều tra thêm.

· English Definition: An opinion or conclusion formed on the basis of incomplete information.

· Vietnamese Definition: Ý kiến hoặc kết luận được đưa ra dựa trên cơ sở thông tin không đầy đủ.

· Synonyms:

· Speculation (The forming of a theory or conjecture without firm evidence): Sự hình thành của một lý thuyết hoặc giả thuyết mà không có bằng chứng vững chắc.

· Hypothesis (A supposition or proposed explanation made on the basis of limited evidence as a starting point for further investigation): Một giả thuyết hoặc lời giải thích được đề xuất dựa trên cơ sở bằng chứng hạn chế là điểm xuất phát cho sự điều tra thêm.

16
New cards

Constitute

· English Definition: Be (a part) of a whole.

· Vietnamese Definition: Là (một phần) của toàn thể.

· Synonyms:

· Compose (Form the substance of): Tạo thành chất liệu của.

· Form (Bring together parts or combine to create something): Tổng hợp các phần hoặc kết hợp đểtạo ra thứ gì đó.

17
New cards

Contamination

· English Definition: The action or state of making or being made impure by polluting or poisoning.

· Vietnamese Definition: Hành động hoặc trạng thái làm bẩn hoặc bị làm bẩn bởi ô nhiễm hoặc đầu độc.

· Synonyms:

· Pollution (The presence in or introduction into the environment of a substance which has harmful or poisonous effects): Sự hiện diện trong hoặc giới thiệu vào môi trường của một chất có tác động có hại hoặc độc hại.

· Taint (Contaminate or pollute something): Làm ô nhiễm hoặc làm bẩn thứ gì đó.

18
New cards

Convoluted

· English Definition: Intricately folded, twisted, or coiled.

· Vietnamese Definition: Được gấp, xoắn, hoặc cuộn phức tạp.

· Synonyms:

· Complex (Consisting of many different and connected parts): Bao gồm nhiều phần khác nhau và liên kết.

· Intricate (Very complicated or detailed): Rất phức tạp hoặc chi tiết.

19
New cards

Vapid

· English Definition: Offering nothing that is stimulating or challenging; bland.

· Vietnamese Definition: Không cung cấp gì kích thích hoặc thách thức; nhạt nhẽo.

· Synonyms:

· Insipid (Lacking flavor; dull): Thiếu hương vị; chán chường.

· Tedious (Too long, slow, or dull; tiresome or monotonous): Quá dài, chậm chạp, hoặc nhàm chán; mệt mỏi hoặc đơn điệu.

20
New cards

Verisimilitude

· English Definition: The appearance of being true or real.

· Vietnamese Definition: Vẻ bề ngoài của việc trở nên đúng hoặc thực.

· Synonyms:

· Realism (The quality or fact of representing a person, thing, or situation accurately or in a way that is true to life): Chất lượng hoặc sự thật của việc đại diện cho một người, vật, hoặc tình huống một cách chính xác hoặc theo cách thật với cuộc sống.

· Plausibility (The quality of seeming reasonable or probable): Chất lượng của vẻ hợp lý hoặc có khả năng.

21
New cards

Serendipity

· English Definition: The occurrence of events by chance in a happy or beneficial way.

· Vietnamese Definition: Sự xảy ra của các sự kiện một cách ngẫu nhiên theo một cách hạnh phúc hoặc có lợi.

· Synonyms:

· Fortuity (A chance occurrence, especially a lucky one): Một sự cố ngẫu nhiên, đặc biệt là một sựmay mắn.

· Fluke (An unlikely chance occurrence, especially a surprising piece of luck): Một sự cố may mắn không