Home
Explore
Exams
Search for anything
Login
Get started
Home
29 - Thuê & cho thuê (Renting and leasing)
29 - Thuê & cho thuê (Renting and leasing)
0.0
(0)
Rate it
Studied by 0 people
Knowt Play
Learn
Practice Test
Spaced Repetition
Match
Flashcards
Card Sorting
1/21
There's no tags or description
Looks like no tags are added yet.
Study Analytics
All Modes
Learn
Practice Test
Matching
Spaced Repetition
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced
No study sessions yet.
22 Terms
View all (22)
Star these 22
1
New cards
2
New cards
3
New cards
4
New cards
5
New cards
apprehensive
(adj) e ngại
6
New cards
condition
(n) điều kiện, tình trạng
7
New cards
circumstance
(n) hoàn cảnh, tình huống
8
New cards
due to
(pre) bởi vì, nhờ có
9
New cards
entitlement
(n) quyền hạn, sự được phép làm
10
New cards
expansion
(n) sự mở rộng, giãn nở
11
New cards
expensive
(adj) đắt tiền, đắt đỏ
12
New cards
extension
(n) sự mở rộng, gia hạn
13
New cards
fluctuate
(v) dao động, thay đổi thất thường
14
New cards
finance
(n, v) tài chính; hỗ trợ tài chính
15
New cards
flexible
(adj) linh hoạt, không cố định
16
New cards
get out of
(v) ra khỏi, thoát khỏi
17
New cards
indicator
(n) dấu hiệu
18
New cards
lease
(n, v) hợp đồng cho thuê (n); cho thuê (v)
19
New cards
lock into
(v) ràng buộc
20
New cards
occupy
(v) chiếm hữu
21
New cards
tenant
(n) người thuê
22
New cards
subject to
(v) tuân thủ, lệ thuộc vào