21 - 40: Restaurants and Events

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/19

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

20 Terms

1
New cards

EXCITE (v) /ɪkˈsaɪt/

kích động, kích thích

2
New cards

FALL TO (v) /fɔːl tuː/

thành trách nhiệm của ai đó

3
New cards

FAMILIAR (adj) /fəˈmɪlɪə/

. thân thuộc, quen thuộc

4
New cards


FLAVOR (n) /ˈfleɪvə/

vị ngọt, mùi thơm phảng phất

5
New cards

FORGET (v) /fəˈɡet/

quên

6
New cards

GENERAL (adj) /ˈdʒenr̩əl/

hầu hết, phổ biến

7
New cards

GUIDE (n) /ɡaɪd/

người hướng dẫn

8
New cards

IDEAL (adj) /aɪˈdɪəl/

quan niệm, tưởng tượng, lý tưởng

9
New cards

IMPRESS (v) /ɪmˈpres/

ấn tượng

10
New cards

INCORPORATE (v) /ɪnˈkɔːpəreɪt/

. sáp nhập chặt chẽ

11
New cards

INDIVIDUAL (adj) /ˌɪndɪˈvɪdʒʊəl/

cá nhân, riêng lẻ

12
New cards

INFLUX (n) /ˈɪnflʌks/

dòng chảy vào, sự tràn vào

13
New cards

INGREDIENT (n) /ɪnˈɡriːdɪənt/

. thành phần

14
New cards

JUDGE (v) /dʒʌdʒ/

đánh giá, phân xử

15
New cards

LEAD TIME (n) /liːd ˈtaɪm/

khoảng thời gian giữa lúc bắt đầu và lúc hoàn thành một quá trình sx mới

16
New cards

LIST (n) /lɪst/

danh sách

17
New cards

MAJORITY (n) /məˈdʒɒrɪti/

phần lớn, đa số

18
New cards

METHOD (n) /ˈmeθəd/

phương pháp, cách thức

19
New cards

MIX (v) /mɪks/

trộn lẫn, hòa lẫn

20
New cards

MIX-UP (n) /ˈmɪks ʌp/

tình trạng hỗn loạn