Tiếng Nhật B3 P1

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/23

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

24 Terms

1
New cards

ここ

chỗ này, đây

2
New cards

そこ

chỗ đó, đó

3
New cards

あそこ


chỗ kia, kia

4
New cards

どこ


chỗ nào, đâu

5
New cards

こちら


phía này, đằng này, chỗ này, đây (là cách nói lịch sự của ここ)

6
New cards

そちら


phía đó, đằng đó, chỗ đó, đó (là cách nói lịch sự của そこ)

7
New cards

あちら

8
New cards

どちら


phía nào, đằng nào, chỗ nào, đâu (cách nói lịch sự của どこ )

9
New cards


きょうしつ

lớp học, phòng học

10
New cards

しょくどう

nhà ăn

11
New cards

じむしょ

văn phòng

12
New cards

かいぎしつ

phòng họp

13
New cards


うけつけ


bộ phận tiếp tân, phòng thường trực, lễ tân

14
New cards

ロビー

hành lang, đại sảnh

15
New cards


へや

căn phòng

16
New cards


トイレ(おてあらい)


nhà vệ sinh, phòng vệ sinh, toa-lét

17
New cards

かいだん


cầu thang

18
New cards

エレベーター


thang máy

19
New cards

エスカレーター


thang cuốn

20
New cards

[お]くに


đất nước

21
New cards

かいしゃ

công ty

22
New cards

うち

nhà

23
New cards

でんわ


máy điện thoại, điện thoại

24
New cards

くつ

cà vạt