1/23
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
ここ
chỗ này, đây
そこ
chỗ đó, đó
あそこ
|
どこ
|
こちら
|
そちら
|
あちら
どちら
|
|
lớp học, phòng học
しょくどう
nhà ăn
じむしょ
văn phòng
かいぎしつ
phòng họp
|
|
ロビー
hành lang, đại sảnh
|
căn phòng
|
|
かいだん
|
エレベーター
|
エスカレーター
|
[お]くに
|
かいしゃ
công ty
うち
nhà
でんわ
|
くつ
cà vạt