Thẻ ghi nhớ: Destination C1 - C2 Unit 16: Word Formation | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/68

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

69 Terms

1
New cards

analysis

sự phân tích

2
New cards

analyst

người phân tích

3
New cards

analytic(al)

(thuộc) phân tích, dùng phép phân tích

4
New cards

analytically

theo phép phân tích

5
New cards

architecture

khoa kiến trúc, công trình kiến trúc, sự xây dựng

6
New cards

architectural(ly)

(thuộc) kiến trúc

7
New cards

density

độ dày, mật độ, độ chặt

8
New cards

densely

dày đặc, rậm rạp

9
New cards

housing

nhà ở (nói chung), sự cho ở, sự cung cấp nhà ở

10
New cards

houseful

nhà đầy người hoặc vật

11
New cards

household(er)

hộ, gia đình; (thuộc) gia đình, (thuộc) hộ, nội trợ

12
New cards

inhabitant

người ở, người cư trú, dân cư

13
New cards

habitat

nhà, chỗ ở (người)

14
New cards

habitation

nhà ở, nơi cứ trú.

15
New cards

habitable

có thể ở được

16
New cards

(un)inhabitable

có thể ở, có thể cư trú

17
New cards

(un)inhabited

có người ở.

18
New cards

manufacturer

chủ xí nghiệp, chủ xưởng, người chế tạo

19
New cards

manufacturing

sự sản xuất, sự chế tạo

20
New cards

materialise

hiện ra (hồn ma...), cụ thể hoá, thành sự thật, thực hiện, vật chất hoá

21
New cards

materialism

chủ nghĩa duy vật, sự quá thiên về vật chất

22
New cards

materialistic

nặng về vật chất, quá thiên về vật chấ

23
New cards

immaterial

vô hình, phi vật chất, không quan trọng, vụn vặt

24
New cards

materially

vật chất, hữu hình, cụ thể

25
New cards

objective

(thuộc) mục tiêu, mục tiêu, mục đích

26
New cards

objection

sự phản đối, sự chống đối

27
New cards

objectivity

tính khách quan

28
New cards

objectively

khách quan

29
New cards

objector

người phản đối, người chống đối

30
New cards

repairman/men

thợ sửa chữa máy móc

31
New cards

repairer

người sửa chữa, người tu sửa

32
New cards

reparation

sự chữa, sự chuộc (lỗi)

33
New cards

repairable

có thể sửa chữa, có thể đền bù

34
New cards

irreparable

không thể đền bù lại được, không thể sửa lại được.

35
New cards

irreparably

không thể sửa chữa, không thể đền bù.

36
New cards

residence

chỗ ở, nơi cư trú, nhà ở.

37
New cards

residency

sự ở, nội trú (công việc)

38
New cards

resident

(+ in) thuộc về, ở tại; cư dân

39
New cards

residing

thuộc về (thẩm quyền, quyền hạn...); ở tại

40
New cards

residential(ly)

(thuộc) nhà ở, (thuộc) nhà riêng

41
New cards

rigidity

1. sự cứng rắn, sự cứng nhắc.

2. sự khắc khe, sự nghiêm khắc.

42
New cards

rigidly

một cách cứng rắn, một cách nghiêm khắc

43
New cards

surround

bao vây (quân địch), bao quanh

44
New cards

surroundings

vùng phụ cận, vùng xung quanh.

45
New cards

roundness

sự tròn, trạng thái tròn

46
New cards

roundabout

quanh co; đẫy đà; lời nói quanh co.

47
New cards

surrounding

bao quanh, vây quanh

48
New cards

roundly

hoàn hảo, hoàn toàn, tròn trịa

49
New cards

shelve

thải (người làm); xếp (sách) vào ngăn; cho (một kế hoạch) vào ngăn kéo, bỏ xó

50
New cards

shelves

giá sách, ngăn sách

51
New cards

shelving

giá, vật liệu để đóng giá (sách)

52
New cards

slippage

sự không giữ đúng thời hạn, sự không giữ đúng mục tiêu, sự giảm giá

53
New cards

slippery

dễ tuột, khó nắm, khó giữ (vấn đề, người...); khó xử, tế nhị (vấn đề); láu cá

54
New cards

soften

yếu đi, dịu đi

55
New cards

softener

thuốc làm mềm, chất làm mềm

56
New cards

softly

một cách dịu dàng, một cách êm ái

57
New cards

solidify

làm cho vững chắc, củng cố

58
New cards

solidity

sự vững chắc, sự rắn chắc, sự kiên cố

59
New cards

spacing

xếp đặt, phân bố (máy tính); khoảng cách (giữa các dòng trên văn bản in)

60
New cards

spaciousness

tính rộng lớn, tính rộng rãi.

61
New cards

spacious(ly)

rộng lớn, rộng rãi

62
New cards

infrastructure

cơ sở hạ tầng

63
New cards

structural(ly)

1. (thuộc) xây dựng, để xây dựng.

2. (thuộc) kết cấu, (thuộc) cấu trúc.

64
New cards

(un)structured

(không) có kết cấu, (không) có cấu trúc.

65
New cards

substantiate

chứng minh

66
New cards

substantiation

sự chứng minh

67
New cards

unsubstantiated

không được chứng minh, không có căn cứ

68
New cards

(in)substantial(ly)

thật, có thật; quan trọng, trọng yếu; giàu có

69
New cards

(un) objectable

1. không ai ưa thích, khó chịu.

2. có thể bị phản đối, đáng chê trách