1/286
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
Chop
Cắt thành cục nhỏ, miếng (không đều nhau như Vegetables, meat, onion...)
Slice
Cắt lát thành lát (tương đối đều nhau như bread, cucumber, beef...)
Grate
Mài thành hạt nhỏ, mài thành sợi (mài trên đồ bào)
Bake
Nướng bánh trong lò nướng
Grill
Nướng trên vỉ nướng, trên lò
Fry
Chiên, xào
Roast
Quay thịt trong lò nướng
Boil
Đun sôi
Cook
Người nấu ăn ở nhà, đầu bếp gia đình hoặc đầu bếp (nói chung)
Cooker
Cái nồi cơm điện, bếp lò
Chef
Đầu bếp chuyên nghiệp
Oven
Lò nướng (lò vi sóng)
Grill(n)
Vỉ nướng, bếp nướng có dạng vỉ
Hob
Ngăn trên của lò nướng (để đồ ăn vào nướng, nấu)
Kitchen
Nhà bếp
Cuisine
Phong cách nấu nướng, ẩm thực
Saucer
Cái đĩa để lót ly, tách (tránh nóng, tránh chảy nước ra ngoài bàn...)
Dish
Món ăn cụ thể
Vegetarian
Người ăn chay (không ăn thịt cá)
Vegan
Người ăn chay (không ăn thịt cá và các sản phẩm từ chúng như trứng, sữa, pho mai...)
Teapot
ấm pha trà
Freezer
Tủ đông (chỉ có ngăn đông)
Frozen
Được đông lạnh (để bảo quản)
Freezing
Cực kỳ lạnh, đóng băng
Mix
Trộn lại với nhau
Stir
Khuấy lại với nhau (có chất lỏng, sử dụng muỗng để khuấy)
Whisk
Khuấy (đánh trứng, kem, sử dụng đồ khuấy chuyên dụng)
Soft drink
Đồ uống lạnh không có cồn (soda, coke, pop)
Fizzy drink
Đồ uống có ga
fast food
(adj+n) thức ăn nhanh
takeaway
đồ ăn mang đi/về
menu
n. /'menju/ thực đơn
catalogue
danh mục hàng hóa
Drop in (on)
Ghé thăm (trên đường đi, không có kế hoạch trước)
Get on for
Đến khoản (tuổi tác, thời gian, số lượng...)
It was getting on for noon.
He's getting on for 70.
Go off
Ôi, thiu (thực phẩm)
Go on
Tiếp tục làm
Go/come round
Đến thăm
Keep on
Tiếp tục làm, thực hiện
Leave out
Bỏ ra ngoài, không bao gồm, để ra ngoài
Put off
Làm (ai đó) không thích hoặc tránh xa
Run into
Tình cờ gặp (come across, bump into, get into)
Run out of
Không còn, hết
take to
begin to like
begin to do sth regularly
try out
thử = experiment with
turn out
hóa ra là, xuất hiện
turn up
đến, xuất hiện bất ngờ
A good/great cook
Một đầu bếp/người nấu ăn giỏi
make/cook/have a meal
Làm/nấu/ăn bữa ăn
go out for a meal
đi ra ngòai dùng bữa = eat out
make/take/keep (a) note of sth
ghi chép về cái gì
note sth (down)
ghi chú lại
Do the cooking
Làm bếp, nấu ăn
Make (sb) a drink
Đem/mời ai đó đồ uống
Have a drink of
Có đồ uống gì đó...
Drink sth
Uống gì đó
Drink to sb
Uống với ai đó
Drink to sb's health
Uống mừng sức khỏe..
Drink a toast to sb
Nâng ly với ai đó...
Feed on sth
Cho ăn gì đó
feed an aminal
cho động vật ăn
fill sth (up)
Làm đầy, đổ đầy cái gì đó
(be) filled with sth
chứa đầy điều/cái gì
full of sth
đầy cái gì
make/prepare/cook/serve food
Làm/chuẩn bị/nấu đồ ăn
fast/junk food
đồ ăn nhanh, đồ ăn vặt
pet food
đồ ăn cho thú cưng
health food
thực phẩm tốt cho sức khỏe
On this/that occasion
vào dịp này/kia
On occasion
Vào dịp
on the occasion of sth
Nhân dịp sự kiện gì
Special occasion
Dịp đặc biệt
Follow a recipe
Theo công thức nấu ăn
Recipe book
Sách hướng dẫn nấu ăn
Recipe for disaster
Cách làm sẽ dẫn đến thảm họa
Lay/set/clear the table
Dọn bàn
Book/reserve a table
Đặt bàn
Wash the dishes
Rửa chén đĩa
Wash one's hands
Rửa tay
Do the washing-up
Làm công việc rửa chén...
Dishwasher/washing machine
Máy rửa chén/máy giặt
Associate sth/sb with sth/sb
Liên tưởng ai đó/điều gì đó với ai đó/điều gì đó
Careful with/about/of sth
Cẩn thận với/về...
Choose to do
Chọn để làm
choose between
lựa chọn giữa
Compliment sb on sth
Khen ai đó về việc gì đó
Lack sth
v. Thiếu gì đó
Lack of sth
n. Thiếu hụt gì đó
lacking in sth
n. sự thiếu trong cái gì
Offer to do
Đặt/ra lệnh ...
offer sb sth
Cung cấp, đem lại cho ai cái gì
Regard sb as (being) sth
Xem ai đó như là
Heavy industry has been regarded as the key economic sector
Suggest that
Đề nghị rằng
suggest sth/doing (to sb)
Đề nghị gì đó, làm gì đó...
Tend to do
Có khuynh hướng làm gì...
Wait for sth/sb to do
Đợi ai đó làm gì đó
Wait and see
Chờ và xem (hãy đợi đó, từ từ biết)
Willing to do
adj. Sẵn lòng làm gì đó
(un)appreciative(ly)
adj. (không) đánh giá cao, cảm kích
Appreciation
n. sự đánh giá cao, biết thưởng thức