Thẻ ghi nhớ: Destination B2 Unit 16 & 18 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/286

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

287 Terms

1
New cards

Chop

Cắt thành cục nhỏ, miếng (không đều nhau như Vegetables, meat, onion...)

2
New cards

Slice

Cắt lát thành lát (tương đối đều nhau như bread, cucumber, beef...)

3
New cards

Grate

Mài thành hạt nhỏ, mài thành sợi (mài trên đồ bào)

4
New cards

Bake

Nướng bánh trong lò nướng

5
New cards

Grill

Nướng trên vỉ nướng, trên lò

6
New cards

Fry

Chiên, xào

7
New cards

Roast

Quay thịt trong lò nướng

8
New cards

Boil

Đun sôi

9
New cards

Cook

Người nấu ăn ở nhà, đầu bếp gia đình hoặc đầu bếp (nói chung)

10
New cards

Cooker

Cái nồi cơm điện, bếp lò

11
New cards

Chef

Đầu bếp chuyên nghiệp

12
New cards

Oven

Lò nướng (lò vi sóng)

13
New cards

Grill(n)

Vỉ nướng, bếp nướng có dạng vỉ

14
New cards

Hob

Ngăn trên của lò nướng (để đồ ăn vào nướng, nấu)

15
New cards

Kitchen

Nhà bếp

16
New cards

Cuisine

Phong cách nấu nướng, ẩm thực

17
New cards

Saucer

Cái đĩa để lót ly, tách (tránh nóng, tránh chảy nước ra ngoài bàn...)

18
New cards

Dish

Món ăn cụ thể

19
New cards

Vegetarian

Người ăn chay (không ăn thịt cá)

20
New cards

Vegan

Người ăn chay (không ăn thịt cá và các sản phẩm từ chúng như trứng, sữa, pho mai...)

21
New cards

Teapot

ấm pha trà

22
New cards

Freezer

Tủ đông (chỉ có ngăn đông)

23
New cards

Frozen

Được đông lạnh (để bảo quản)

24
New cards

Freezing

Cực kỳ lạnh, đóng băng

25
New cards

Mix

Trộn lại với nhau

26
New cards

Stir

Khuấy lại với nhau (có chất lỏng, sử dụng muỗng để khuấy)

27
New cards

Whisk

Khuấy (đánh trứng, kem, sử dụng đồ khuấy chuyên dụng)

28
New cards

Soft drink

Đồ uống lạnh không có cồn (soda, coke, pop)

29
New cards

Fizzy drink

Đồ uống có ga

30
New cards

fast food

(adj+n) thức ăn nhanh

31
New cards

takeaway

đồ ăn mang đi/về

32
New cards

menu

n. /'menju/ thực đơn

33
New cards

catalogue

danh mục hàng hóa

34
New cards

Drop in (on)

Ghé thăm (trên đường đi, không có kế hoạch trước)

35
New cards

Get on for

Đến khoản (tuổi tác, thời gian, số lượng...)

It was getting on for noon.

He's getting on for 70.

36
New cards

Go off

Ôi, thiu (thực phẩm)

37
New cards

Go on

Tiếp tục làm

38
New cards

Go/come round

Đến thăm

39
New cards

Keep on

Tiếp tục làm, thực hiện

40
New cards

Leave out

Bỏ ra ngoài, không bao gồm, để ra ngoài

41
New cards

Put off

Làm (ai đó) không thích hoặc tránh xa

42
New cards

Run into

Tình cờ gặp (come across, bump into, get into)

43
New cards

Run out of

Không còn, hết

44
New cards

take to

begin to like

begin to do sth regularly

45
New cards

try out

thử = experiment with

46
New cards

turn out

hóa ra là, xuất hiện

47
New cards

turn up

đến, xuất hiện bất ngờ

48
New cards

A good/great cook

Một đầu bếp/người nấu ăn giỏi

49
New cards

make/cook/have a meal

Làm/nấu/ăn bữa ăn

50
New cards

go out for a meal

đi ra ngòai dùng bữa = eat out

51
New cards

make/take/keep (a) note of sth

ghi chép về cái gì

52
New cards

note sth (down)

ghi chú lại

53
New cards

Do the cooking

Làm bếp, nấu ăn

54
New cards

Make (sb) a drink

Đem/mời ai đó đồ uống

55
New cards

Have a drink of

Có đồ uống gì đó...

56
New cards

Drink sth

Uống gì đó

57
New cards

Drink to sb

Uống với ai đó

58
New cards

Drink to sb's health

Uống mừng sức khỏe..

59
New cards

Drink a toast to sb

Nâng ly với ai đó...

60
New cards

Feed on sth

Cho ăn gì đó

61
New cards

feed an aminal

cho động vật ăn

62
New cards

fill sth (up)

Làm đầy, đổ đầy cái gì đó

63
New cards

(be) filled with sth

chứa đầy điều/cái gì

64
New cards

full of sth

đầy cái gì

65
New cards

make/prepare/cook/serve food

Làm/chuẩn bị/nấu đồ ăn

66
New cards

fast/junk food

đồ ăn nhanh, đồ ăn vặt

67
New cards

pet food

đồ ăn cho thú cưng

68
New cards

health food

thực phẩm tốt cho sức khỏe

69
New cards

On this/that occasion

vào dịp này/kia

70
New cards

On occasion

Vào dịp

71
New cards

on the occasion of sth

Nhân dịp sự kiện gì

72
New cards

Special occasion

Dịp đặc biệt

73
New cards

Follow a recipe

Theo công thức nấu ăn

74
New cards

Recipe book

Sách hướng dẫn nấu ăn

75
New cards

Recipe for disaster

Cách làm sẽ dẫn đến thảm họa

76
New cards

Lay/set/clear the table

Dọn bàn

77
New cards

Book/reserve a table

Đặt bàn

78
New cards

Wash the dishes

Rửa chén đĩa

79
New cards

Wash one's hands

Rửa tay

80
New cards

Do the washing-up

Làm công việc rửa chén...

81
New cards

Dishwasher/washing machine

Máy rửa chén/máy giặt

82
New cards

Associate sth/sb with sth/sb

Liên tưởng ai đó/điều gì đó với ai đó/điều gì đó

83
New cards

Careful with/about/of sth

Cẩn thận với/về...

84
New cards

Choose to do

Chọn để làm

85
New cards

choose between

lựa chọn giữa

86
New cards

Compliment sb on sth

Khen ai đó về việc gì đó

87
New cards

Lack sth

v. Thiếu gì đó

88
New cards

Lack of sth

n. Thiếu hụt gì đó

89
New cards

lacking in sth

n. sự thiếu trong cái gì

90
New cards

Offer to do

Đặt/ra lệnh ...

91
New cards

offer sb sth

Cung cấp, đem lại cho ai cái gì

92
New cards

Regard sb as (being) sth

Xem ai đó như là

Heavy industry has been regarded as the key economic sector

93
New cards

Suggest that

Đề nghị rằng

94
New cards

suggest sth/doing (to sb)

Đề nghị gì đó, làm gì đó...

95
New cards

Tend to do

Có khuynh hướng làm gì...

96
New cards

Wait for sth/sb to do

Đợi ai đó làm gì đó

97
New cards

Wait and see

Chờ và xem (hãy đợi đó, từ từ biết)

98
New cards

Willing to do

adj. Sẵn lòng làm gì đó

99
New cards

(un)appreciative(ly)

adj. (không) đánh giá cao, cảm kích

100
New cards

Appreciation

n. sự đánh giá cao, biết thưởng thức

Explore top flashcards

RF Air Platforms
Updated 464d ago
flashcards Flashcards (245)
RRES EXAM
Updated 443d ago
flashcards Flashcards (224)
ap gov unit 5
Updated 344d ago
flashcards Flashcards (108)
Los Animales
Updated 107d ago
flashcards Flashcards (43)
K2 Wörterliste B
Updated 79d ago
flashcards Flashcards (24)
RF Air Platforms
Updated 464d ago
flashcards Flashcards (245)
RRES EXAM
Updated 443d ago
flashcards Flashcards (224)
ap gov unit 5
Updated 344d ago
flashcards Flashcards (108)
Los Animales
Updated 107d ago
flashcards Flashcards (43)
K2 Wörterliste B
Updated 79d ago
flashcards Flashcards (24)