1/61
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
provide a seamless and smart experience
cung cấp trải nghiệm không gián đoạn và thông minh
urban transportation
giao thông đô thị
Whether… or
bày tỏ sự nghi ngờ/ lựa chọn giữa 2 cgi
sporting/concert venue
A public place for an event/ activities
go after
pursuit/ đi sau
go in for
tham gia vào cgi
shape sb’s character
hình thành tính cách của ai đó
embark on/upon, underway
commence: bắt tay vào vào cgi/ start/ initiate
be capable of
có khả năng lm cgi
embrace
accept/ bear/ suffer/ endure
take the leap of faith
tin tưởng hoặc đưa ra quyết định một cách mù quáng (+ -)
digital technology/ sensors
công nghệ kỹ thuật số/ cảm biến kỹ thuật số
demanding
đòi hỏi khắt khe, khó khăn
municipality
thành phố tự trị
metropolis
đô thị lớn, thành phố trung tâm (ko nhất thiết phải có dân số lớn)
megacity
siêu đô thị (dân số là tiêu chí chính)
dearth of/ paucity >< surplus
lack of st
get sb’s ducks in a row
chỉnh trang mọi thứ trước khi bắt đầu cgi
counterproductive
phản tác dụng
waste disposal system
hệ thống xử lí chất bẩn
cosmopolitan city
đô thị quốc tế
cost of living
chi phí sinh hoạt
untreated waste
rác không được xử lí tốt
exciting nightlife
cuộc sống về đêm thú vị
pedestrian crossing
lối đường cho người đi bộ
In the suburbs
ở vùng ngoại thành
on the outskirts
ở vùng ngoại ô
cycle lanes
làn đường cho xe đạp
exhauseted fumes
khí thải
pollutant
chất gây ô nhiễm
stresses and strains
áp lực và gánh nặng
thriving/prosperous city
thành phố pt thịnh vượng
inexhaustible
renewable: ko thể cạn kiệt được
generate
produce
advanced technology
morden
insoluble/unsoluble problem
vấn đề khó khăn không thể giải quyết
suburban
>< city centre
cultural melting pot
cosmopolitant place
have no choice/option (but to do st)
to have no option or alternatives
pouring into overcrowded city
tràn vào thành phố quá tải dân số
by virtue of
due to
with a view to doing
với mục tiêu là gì
urban planning
quy hoạch đô thị
be capable of
able to
determined to
pesistant to do st: quyết tâm lam cgi
take decisive action
hành động nhanh chóng, tự tin
interpersonal communication skills
kĩ năng giao tiếp với người khác
responsibly/sensibly
một cách hợp lí/một cách đáng tin cậy
ill-informed
>< well-informed
dispensible
>< essential
automated transport
ptien tự động
advance on
tiến đến, tấn công
bear out
xác nhận, xác minh
appreciate
cảm kích
diliget >< idle
siêng năng >< lười biếng
arrogant >< humble
ngạo mạn kiêu căng >< khiêm tốn
superior
hợm hĩnh
uncountable
vô trách nhiệm
get behind
tụt lùi, tụt hậu
live up you parents
sống theo kì vọng của cha mẹ
gauge
measure
fullfill all the criteria
đáp ứng