Untitled Flashcards Set

studied byStudied by 0 people
0.0(0)
learn
LearnA personalized and smart learning plan
exam
Practice TestTake a test on your terms and definitions
spaced repetition
Spaced RepetitionScientifically backed study method
heart puzzle
Matching GameHow quick can you match all your cards?
flashcards
FlashcardsStudy terms and definitions

1 / 555

encourage image

There's no tags or description

Looks like no one added any tags here yet for you.

556 Terms

1
quyền ưu tiên
right-of-way
New cards
2
lên / xuống dốc
uphill >< downhill
New cards
3
lề đường
curb (n)
New cards
4
tội nghiêm trọng
felony (n)
New cards
5
lừa đảo, gian lận (chiếm đoạt ts, tiền bạn,...)
fraud (n)
New cards
6
mang tính lừa đảo, gian lận
fraudulent (a)
New cards
7
tính chất lừa dối, gian lận
fraudulence (n)
New cards
8
bị ảnh hưởng bởi rượu và chất kích thích
under the influence
New cards
9
cơn ngất xỉu tạm thời/ đột nhiên ngất xỉu/ bất tỉnh trong 1 tgian ngắn
fainting spells (n)
New cards
10
chóng mặt, hoa mắt, cảm giác chóng mặt
dizziness (n)
New cards
11
mất ý thức, bất tỉnh, mất điện, gián đoạn thông tin
blackout (n)
New cards
12
thụ thai (ép buộc)
impregnated (a)
New cards
13
thai nhi
fetuse (n)
New cards
14
tội nhẹ
Misdemeanor (n)
New cards
15
người phạm tội nhiều lần
career offender
New cards
16
khôi phục
reinstate (v)
New cards
17
cấp phát, phát hành
issue (v)
New cards
18
sự cấp phát, thông hành
issuance (n)
New cards
19
đo lường
gauge (V)
New cards
20
kĩ thuật lái xe, chuyển từ số cao xuống thấp khi lái xe
down-shifting (n)
New cards
21
phòng ngừa
defensive (a)
New cards
22
dự đoán, mong đợi, lường trước
anticipate (v)
New cards
23
phần sau, ở phía sau
rear (n,a)
New cards
24
nuôi dưỡng, chăm sóc 1 đứa trẻ, động vật
rear(v)
New cards
25
quẹo đột ngột
swerve (v)
New cards
26
tập trung vào việc tránh va chạm với xe khác
swerve off
New cards
27
nhấn mạnh lái bằng xe
drive off
New cards
28
trượt ra khỏi, trượt sang 1 bên khi mất kiểm soát
skid off
New cards
29
liên quan tới lãnh sự
consular (a)
New cards
30
tích luỹ, góp nhặt
accumulate (v)
New cards
31
không phải mục đích kinh doanh
non commercial (a)
New cards
32
xe bị hỏng do tại nạn, vấn đề kĩ thuật
disabled motor vehicle (n)
New cards
33
bỏ trống, rời khỏi 1 space, position, responsibility nào đó
vacate (v)
New cards
34
sự trống trải
vacancy(n)
New cards
35
trống không, không có ngừoi ở, không có activity nào
vacant(a)
New cards
36
đứng yên ,không di chuyển, trạng thái tĩnh
stationary(a)
New cards
37
trạm, nơi dừng chân
station (n)
New cards
38
tình trạng không thay đổi (dùng trong statistics, economics)
stationarity(n)
New cards
39
tiếp tục, tiến hành, đi tới
proceed (v)
New cards
40
đường chính, đường thẳng
through street (n)
New cards
41
biển báo hình chữ thập
crossbuck sign(n)
New cards
42
sự thực thi, thực hiện
efforcement (n)
New cards
43
nhân viên thực thi (cảnh sát), người có thẩm quyền
enforcement officer(n)
New cards
44
cơ quan thực thi pháp luật
law enforcement (n)
New cards
45
sự vệ sinh
sanitation (n)
New cards
46
nhân viên vệ sinh
sanitation worker (n)
New cards
47
dịch vụ công cộng (điện, nước, khí đốt, viễn thông)
utility (n)
New cards
48
hướng tới việc mang lại lợi ích tối đa
utilitarian (a)
New cards
49
sử dụng cái gì để mang lại lợi ích tối đa
utilize (v)
New cards
50
xe tải chứa hàng, chở hàng
trailer (n)
New cards
51
thanh kéo, thanh toán
drawbar (n)
New cards
52
kéo/ vận chuyển hàng hoá
haul(v)
New cards
53
gián đoạn thông tin
blackout (n)
New cards
54
tiếng rít, tiếng thét cao
squeal (v/N)
New cards
55
hành vi vắng mặt tại trường học mà không có lý do hợp lý
truancy(n)
New cards
56
sự xúc động mạnh mẽ hơn
torment (v)
New cards
57
New cards
58
New cards
59
New cards
60
New cards
61
New cards
62
New cards
63
New cards
64
New cards
65
New cards
66
New cards
67
New cards
68
New cards
69
New cards
70
New cards
71
New cards
72
New cards
73
New cards
74
New cards
75
New cards
76
New cards
77
New cards
78
New cards
79
New cards
80
New cards
81
New cards
82
New cards
83
New cards
84
New cards
85
New cards
86
New cards
87
New cards
88
New cards
89
New cards
90
New cards
91
New cards
92
New cards
93
New cards
94
New cards
95
New cards
96
New cards
97
New cards
98
New cards
99
New cards
100
New cards
robot