Looks like no one added any tags here yet for you.
artificial
(adj) nhân tạo
automatic
(adj) tự động
complicated
(adj) phức tạp
decrease
(v, n) (v) giảm, (n) sự giảm
digital
(adj) kỹ thuật số
discover
(v) khám phá
effect
(n) tác động, hiệu quả
equipment
(n) thiết bị
estimate
(v) ước tính
exact
(adj) chính xác
experiment
(v, n) (v) thí nghiệm, (n) cuộc thí nghiệm
gadget
(n) dụng cụ, thiết bị nhỏ
hardware
(n) phần cứng
invent
(v) phát minh
involve
(v) liên quan, bao gồm
laboratory
(n) phòng thí nghiệm
lack
(v, n) (v) thiếu, (n) sự thiếu hụt
laptop
(n) máy tính xách tay
maximum
(adj) tối đa
minimum
(adj) tối thiểu
operate
(v) vận hành, điều khiển
plastic
(n, adj) (n) nhựa, (adj) bằng nhựa
program
(v, n) (v) lập trình, (n) chương trình
research
(n) nghiên cứu
run
(v) chạy, vận hành
screen
(n) màn hình
software
(n) phần mềm
sudden
(adj) đột ngột
technology
(n) công nghệ
unique
(adj) độc nhất, đặc biệt