Thẻ ghi nhớ: TOPIC 2 | Quizlet

0.0(0)
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/108

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

109 Terms

1
New cards

(to) adapt to st: /əˈdæpt/

Thích nghi với cái gì. Thay đổi hành vi hoặc đặc điểm để phù hợp với một tình huống hoặc môi trường mới.

2
New cards

attribute st to sth: /əˈtrɪb.juːt/

Quy cái gì cho cái gì, coi cái gì là nguyên nhân của cái gì. Gán cho ai/cái gì là nguyên nhân hoặc nguồn gốc của một cái gì đó.

3
New cards

alarming = distressing: /əˈlɑː.mɪŋ/

/dɪˈstres.ɪŋ/ Đáng báo động. Gây lo lắng hoặc sợ hãi.

4
New cards

artificial = man-made: /ˌɑː.tɪˈfɪʃ.əl/

/ˌmænˈmeɪd/ Nhân tạo. Do con người tạo ra, không phải tự nhiên.

5
New cards

to put a ban on st: /bæn/

Cấm đoán, cấm chỉ điều gì. Chính thức cấm cái gì đó.

6
New cards

barren = arid: /ˈbær.ən/

Cằn cỗi (đất). Đất không màu mỡ, khó trồng trọt. >< fruitful: /ˈfruːt.fəl/ Tốt, màu mỡ (đất).

7
New cards

bode: /bəʊd/

Báo trước, là điềm báo. Cho thấy điều gì có thể xảy ra trong tương lai, thường là điều xấu.

8
New cards

danger / to be in danger / to be out of danger: /ˈdeɪn.dʒər/

Mối nguy hiểm / gặp nguy hiểm / thoát khỏi nguy hiểm. Tình huống có thể gây hại hoặc tổn thương.

9
New cards

boycott: /ˈbɔɪ.kɒt/

Tẩy chay. Từ chối mua hoặc sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ của một công ty hoặc quốc gia như một hình thức phản đối.

10
New cards

chase: /tʃeɪs/

Theo đuổi. Đuổi theo ai đó hoặc cái gì đó để bắt hoặc đạt được.

11
New cards

callous: /ˈkæl.əs/

Máu lạnh, nhẫn tâm. Thiếu sự quan tâm hoặc thông cảm đối với người khác.

12
New cards

comprehensive: /ˌkɒm.prɪˈhen.sɪv/

Bao quát, toàn diện. Bao gồm mọi thứ hoặc hầu hết mọi thứ.

13
New cards

contaminated = polluted = toxic: /kənˈtæm.ɪ.neɪ.tɪd/

/pəˈluː.tɪd/ /ˈtɒk.sɪk/ Nhiễm bẩn, ô nhiễm, độc hại. Bị nhiễm chất độc hại.

14
New cards

degrade: /dɪˈɡreɪd/

Làm suy thoái, giảm chất lượng. Làm cho cái gì đó trở nên tồi tệ hơn.

15
New cards

imperil: /ɪmˈper.əl/

Gây nguy hiểm. Đặt ai đó hoặc cái gì đó vào tình thế nguy hiểm.

16
New cards

endangered: /ɪnˈdeɪn.dʒəd/

Có nguy cơ tuyệt chủng. (loài vật, thực vật) Đang đối mặt với nguy cơ biến mất hoàn toàn.

17
New cards

burden: /ˈbɜː.dən/

Gánh nặng. Một thứ gì đó khó khăn hoặc gây khó chịu mà bạn phải chịu đựng.

18
New cards

cloning: /ˈkləʊ.nɪŋ/

Nhân bản vô tính. Quá trình tạo ra một bản sao giống hệt về mặt di truyền của một sinh vật.

19
New cards

decimate: /ˈdes.ɪ.meɪt/

Tàn sát, giết hại hoặc phá hủy một số lượng lớn. Giảm đáng kể số lượng của cái gì đó.

20
New cards

dismal: /ˈdɪz.məl/

Buồn thảm, ảm đạm. Gây ra cảm giác buồn bã hoặc không có hy vọng.

21
New cards

disturbance: /dɪˈstɜː.bəns/

Sự nhiễu loạn, sự quấy rầy. Hành động hoặc sự kiện gây ra sự gián đoạn hoặc khó chịu.

22
New cards

exotic: /ɪɡˈzɒt.ɪk/

Ngoại lai, kỳ lạ. Bất thường và thú vị, thường đến từ một quốc gia xa xôi.

23
New cards

eco-friendly: /ˈiː.kəʊˌfrend.li/

Thân thiện với môi trường. Không gây hại cho môi trường.

24
New cards

exploit: /ɪkˈsplɔɪt/

Khai thác, lợi dụng. Sử dụng một cái gì đó một cách không công bằng hoặc bất hợp pháp để đạt được lợi ích.

25
New cards

escape from / to have a narrow escape: /ɪˈskeɪp/

Trốn thoát / Thoát chết trong gang tấc. Tránh khỏi một tình huống nguy hiểm.

26
New cards

ferocious: /fəˈrəʊ.ʃəs/

Dữ tợn, hung ác. Hành xử một cách bạo lực và nguy hiểm.

27
New cards

food chain: /ˈfuːd ˌtʃeɪn/

Chuỗi thức ăn. Một chuỗi các sinh vật trong đó mỗi sinh vật ăn sinh vật đứng trước nó và bị sinh vật đứng sau nó ăn.

28
New cards

flora and fauna: /ˈflɔː.rə ənd ˈfɔː.nə/

Hệ thực vật và động vật. Tất cả các loài thực vật và động vật sống trong một khu vực cụ thể.

29
New cards

gratification: /ˌɡræt.ɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/

Sự hài lòng, sự thỏa mãn. Cảm giác hài lòng hoặc vui vẻ khi bạn đạt được điều mình muốn.

30
New cards

inundate: /ˈɪn.ʌn.deɪt/

Làm ngập lụt. Bao phủ một khu vực bằng nước, đặc biệt là do lũ lụt.

31
New cards

ignite: /ɪɡˈnaɪt/

Đốt cháy, làm bùng cháy. Khiến cái gì đó bắt lửa và cháy.

32
New cards

inconsequential = trivial: /ˌɪn.kɒn.sɪˈkwen.ʃəl/

/ˈtrɪv.i.əl/ Không quan trọng, tầm thường. Không đáng kể hoặc không quan trọng.

33
New cards

jeopardize = do harm to: /ˈdʒep.ə.daɪz/

Gây nguy hiểm cho, làm hại. Đặt ai đó hoặc cái gì đó vào tình thế nguy hiểm.

34
New cards

harness: /ˈhɑː.nɪs/

Khai thác, sử dụng. Kiểm soát và sử dụng sức mạnh của một cái gì đó, đặc biệt là một nguồn năng lượng tự nhiên.

35
New cards

hunt = poach: /hʌnt/

/pəʊtʃ/ Săn bắn (động vật hoang dã). Săn bắt động vật một cách bất hợp pháp.

36
New cards

landscape: /ˈlænd.skeɪp/

Cảnh quan. Đặc điểm tự nhiên của một khu vực, bao gồm đất đai, nước, và thực vật.

37
New cards

looming: /ˈluː.mɪŋ/

Sắp xảy ra (thường là điều không tốt). Cái gì đó xấu hoặc nguy hiểm sắp xảy ra.

38
New cards

magnitude: /ˈmæɡ.nɪ.tʃuːd/

Tầm quan trọng, độ lớn. Kích thước hoặc tầm quan trọng của một cái gì đó.

39
New cards

notorious: /nəʊˈtɔː.ri.əs/

Khét tiếng, tai tiếng. Nổi tiếng vì điều gì đó xấu.

40
New cards

organism: /ˈɔː.ɡən.ɪ.zəm/

Sinh vật. Bất kỳ sinh vật sống nào, chẳng hạn như động vật, thực vật hoặc vi khuẩn.

41
New cards

pose a threat to sb/st: /θret/

Đặt ra mối đe dọa cho ai/cái gì. Gây nguy hiểm cho ai đó hoặc cái gì đó.

42
New cards

perilously: /ˈper.əl.əs.li/

Nguy hiểm. Một cách nguy hiểm.

43
New cards

predator: /ˈpred.ə.tər/

Động vật ăn thịt, thú săn mồi. Động vật săn và giết các động vật khác để làm thức ăn.

44
New cards

prey on: /preɪ/

Săn mồi. (Động vật ăn thịt) săn và giết các động vật khác để làm thức ăn.

45
New cards

proponent: /prəˈpəʊ.nənt/

Người ủng hộ. Người ủng hộ một ý tưởng, kế hoạch hoặc cách làm cụ thể.

46
New cards

premise: /ˈprem.ɪs/

Tiền đề, giả thuyết. Một ý tưởng hoặc một niềm tin mà một lập luận hoặc hành động được dựa trên đó.

47
New cards

pioneer: /ˌpaɪəˈnɪər/

Người tiên phong. Người đầu tiên làm hoặc khám phá ra điều gì đó và do đó mở đường cho những người khác.

48
New cards

purify: /ˈpjʊə.rɪ.faɪ/

Làm cho sạch, lọc. Loại bỏ các chất bẩn hoặc chất độc hại khỏi một cái gì đó.

49
New cards

plunging: /ˈplʌn.dʒɪŋ/

Giảm mạnh, giảm đột ngột. Giảm rất nhanh và đột ngột.

50
New cards

replenish: /rɪˈplen.ɪʃ/

Bổ sung, làm đầy lại. Làm đầy lại một cái gì đó đã bị sử dụng hoặc đã cạn kiệt.

51
New cards

roam: /rəʊm/

Đi lang thang, rong ruổi. Di chuyển từ nơi này sang nơi khác mà không có mục đích cụ thể.

52
New cards

shred: /ʃred/

Xé nhỏ, xé thành mảnh vụn. Cắt hoặc xé cái gì đó thành những mảnh rất nhỏ.

53
New cards

solar power: /ˈsəʊ.lə ˌpaʊ.ər/

Năng lượng mặt trời. Năng lượng từ mặt trời được chuyển đổi thành điện hoặc nhiệt.

54
New cards

territory: /ˈter.ɪ.tər.i/

Lãnh thổ. Một khu vực đất đai được một quốc gia, người hoặc động vật kiểm soát.

55
New cards

thrive: /θraɪv/

Phát triển mạnh, thịnh vượng. Phát triển hoặc thành công.

56
New cards

wreak havoc on: /riːk ˈhæv.ək/

Tàn phá, gây thiệt hại nặng nề. Gây ra sự tàn phá hoặc hỗn loạn lớn.

57
New cards

absorb: /əbˈzɔːb/

Hấp thụ. Hút chất lỏng, khí hoặc các chất khác.

58
New cards

famine: /ˈfæm.ɪn/

Nạn đói. Tình trạng thiếu lương thực nghiêm trọng, thường dẫn đến chết đói hàng loạt.

59
New cards

fertilizer: /ˈfɜː.tɪ.laɪ.zər/

Phân bón. Chất được thêm vào đất để giúp cây trồng phát triển.

60
New cards

flock: /flɒk/

Đàn (chim, cừu). Một nhóm chim, cừu, hoặc các động vật khác.

61
New cards

fine: /faɪn/

Phạt tiền. Tiền mà bạn phải trả như một hình phạt vì đã làm điều gì đó sai trái. >< compensate: /ˈkɒm.pən.seɪt/ Đền bù, bồi thường.

62
New cards

fossil fuel: /ˈfɒs.əl ˌfjuː.əl/

Nhiên liệu hóa thạch. Nhiên liệu như than, dầu hoặc khí đốt được hình thành từ phần còn lại của thực vật và động vật cổ đại.

63
New cards

illegal = illegitimate = unlawful = outlawed: /ɪˈliː.ɡəl/

Bất hợp pháp. Trái với luật.

64
New cards

alternative (to st): /ɔːlˈtɜː.nə.tɪv/

Sự lựa chọn (một trong hai); giải pháp thay thế cho cái gì. Một lựa chọn khác mà bạn có thể lựa chọn.

65
New cards

biodiversity: /ˌbaɪ.əʊ.daɪˈvɜː.sə.ti/

Sự đa dạng sinh học. Sự đa dạng của các loài sinh vật trong một hệ sinh thái cụ thể.

66
New cards

cliff: /klɪf/

Vách đá. Một mặt dốc đứng của đá, đất, hoặc băng.

67
New cards

claw: /klɔː/

Móng vuốt (mèo, chim). Phần sắc nhọn, cong ở đầu ngón chân của một số động vật.

68
New cards

crest: /krest/

Đỉnh nóc, chỏm, ngọn (núi, sóng). Phần cao nhất của một ngọn núi, ngọn sóng, v.v.

69
New cards

creature: /ˈkriː.tʃər/

Sinh vật, loài vật. Bất kỳ sinh vật sống nào, đặc biệt là động vật.

70
New cards

crude oil: /ˌkruːd ˈɔɪl/

Dầu thô. Dầu ở dạng tự nhiên, chưa được tinh chế.

71
New cards

destruction: /dɪˈstrʌk.ʃən/

Sự phá hủy. Hành động hoặc quá trình phá hủy cái gì đó.

72
New cards

discharge = release: /dɪsˈtʃɑːdʒ/

/rɪˈliːs/ Thải ra, xả ra. Cho phép chất lỏng, khí, v.v. thoát ra.

73
New cards

emission: /ɪˈmɪʃ.ən/

Sự phát thải. Sự thải ra khí, nhiệt, ánh sáng, v.v. vào không khí.

74
New cards

ecology: /iˈkɒl.ə.dʒi/

Sinh thái học. Ngành khoa học nghiên cứu mối quan hệ giữa các sinh vật và môi trường của chúng.

75
New cards

enormous = immense = gigantic = titanic: /ɪˈnɔː.məs/

To lớn, khổng lồ. Cực kỳ lớn.

76
New cards

erosion: /ɪˈrəʊ.ʒən/

Sự xói mòn. Quá trình đất hoặc đá bị mòn đi do gió, nước, v.v.

77
New cards

evolve: /iˈvɒlv/

Tiến hóa. Phát triển dần dần theo thời gian.

78
New cards

pesticide: /ˈpes.tɪ.saɪd/

Thuốc trừ sâu. Chất hóa học được sử dụng để tiêu diệt côn trùng hoặc các loài gây hại khác.

79
New cards

poisonous: /ˈpɔɪ.zən.əs/

Có độc. Gây ra bệnh hoặc tử vong nếu ăn, uống hoặc hít phải.

80
New cards

pollutant: /pəˈluː.tənt/

Chất ô nhiễm. Một chất gây ô nhiễm môi trường.

81
New cards

reforestation: /ˌriː.fɒr.ɪˈsteɪ.ʃən/

Tái trồng rừng. Việc trồng cây trên đất trước đây là rừng nhưng đã bị chặt phá.

82
New cards

noticeable: /ˈnəʊ.tɪ.sə.bəl/

Đáng chú ý, đáng để ý. Dễ dàng nhận thấy hoặc nhìn thấy.

83
New cards

reconstruction: /ˌriː.kənˈstrʌk.ʃən/

Tái kiến thiết, xây dựng lại. Việc xây dựng lại một cái gì đó đã bị hư hại hoặc bị phá hủy.

84
New cards

rainfall: /ˈreɪn.fɔːl/

Lượng mưa. Lượng mưa rơi xuống trong một khoảng thời gian và khu vực nhất định.

85
New cards

recycle: /ˌriːˈsaɪ.kəl/

Tái chế. Chế biến lại vật liệu đã qua sử dụng để tạo ra sản phẩm mới.

86
New cards

renew: /rɪˈnjuː/

Làm mới, thay mới. Làm cho cái gì đó trở nên mới hoặc tốt hơn.

87
New cards

stretch: /stretʃ/

Kéo dài, trải dài. Chiếm một khoảng cách hoặc thời gian dài.

88
New cards

tame: /teɪm/

Thuần hóa. Huấn luyện một con vật hoang dã để nó không còn sợ hãi và có thể sống với con người.

89
New cards

wipe out: /waɪp/

Xoá sạch, tiêu diệt hoàn toàn. Phá hủy hoàn toàn cái gì đó.

90
New cards

waterway: /ˈwɔː.tə.weɪ/

Đường thủy. Sông, kênh, hoặc tuyến đường thủy khác được sử dụng để vận chuyển.

91
New cards

accumulate: /əˈkjuː.mjə.leɪt/

Tích lũy, tích tụ. Thu thập dần dần một lượng lớn cái gì đó.

92
New cards

accelerate = speedy = quicken >< decelerate: /əkˈsel.ə.reɪt/

Tăng tốc, đẩy nhanh. >< Làm chậm lại.

93
New cards

combat = tackle = deal with = cope with = address: /ˈkɒm.bæt/

Đối phó, giải quyết (vấn đề). Cố gắng giải quyết một vấn đề hoặc tình huống khó khăn.

94
New cards

catastrophic = destructive = disastrous = ruinous: /ˌkæt.əˈstrɒf.ɪk/

Thảm khốc, tai hại. Gây ra sự phá hủy hoặc thiệt hại rất lớn.

95
New cards

deflect: /dɪˈflekt/

Làm chệch hướng. Khiến cái gì đó thay đổi hướng di chuyển.

96
New cards

demise: /dɪˈmaɪz/

Cái chết, sự kết thúc. Sự kết thúc của một cái gì đó, đặc biệt là một cái gì đó từng rất quan trọng hoặc quyền lực.

97
New cards

disperse: /dɪˈspɜːs/

Phân tán, giải tán. Lan rộng ra nhiều hướng khác nhau.

98
New cards

flash flood: /ˈflæʃ ˌflʌd/

Lũ quét. Lũ lụt xảy ra đột ngột và nhanh chóng, thường do mưa lớn.

99
New cards

landslide: /ˈlænd.slaɪd/

Sạt lở đất. Một lượng lớn đất đá trượt xuống dốc.

100
New cards

inevitable = unavoidable: /ɪˈnev.ɪ.tə.bəl/

/ˌʌn.əˈvɔɪ.də.bəl/ Không thể tránh khỏi. Chắc chắn sẽ xảy ra.