mắc mệt
borrowed word
từ mượn
concentric (adj)
đồng tâm
consist (v)
bao gồm = include (v)
copy (v)
chép lại
establish (v)
thành lập
exchange student
học sinh trao đổi
expanding circle
vòng tròn mở rộng
first language (n)
ngôn ngữ thứ nhất
fluent (adj)
trôi chảy, thành thạo
go over
ôn tập lại
immigrant (n)
người nhập cư
inner circle
vòng tròn bên trong
look up
tra (từ điển)
mean (v)
nghĩa là
model (n)
mô hình
official language (n)
ngôn ngữ chính thức
outer circle
vòng tròn bên ngoài
pick up
học (ngôn ngữ tự nhiên)
propose (v)
đề xuất
second language (n)
ngôn ngữ thứ hai
standard (n)
chuẩn mực
translate (v)
dịch
variety (n)
biến thể
vocabulary (n)
từ vựng
destination (n)
điểm đến
holidaymaker (n)
người đi nghỉ mát
estimate (v)
ước tính
fixed (adj)
cố định
leisure holiday
kỳ nghỉ thư giãn
guest house (n)
nhà khách
reference (n)
tài liệu tham khảo
fixed itinerary (n)
lịch trình cố định
smooth trip
chuyến đi suôn sẻ
entrance ticket (n)
vé vào
self-guided tour
chuyến đi du lịch “tự túc”
package holiday
kỳ nghỉ trọn gói
travel agency (n)
công ty du lịch
floating market (n)
chợ nổi
must-go
phải đi
domestic (adj)
nội địa
natural beauty (n)
vẻ đẹp tự nhiên
accommodation (n)
chỗ ở
be well-known for
nổi tiếng về cái gì đó = be famous for
be famous for
nổi tiếng về cái gì đó = be well-know for
in exchange for sth
để đổi lấy thứ gì
require sb to V
yêu cầu ai làm gì
on one’s own
tự mình
work out
tập thể dục
hunt for sth
săn tìm cái gì
give sb freedom to V
cho ai tự do để làm gì
be good/bad at Ving
giỏi/kém việc gì
bilingual (adj)
sử dụng được hai ngôn ngữ