1/18
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
👉 Được săn đón, được ưa chuộng, rất được mong muốn (vì hiếm, giá trị, hoặc chất lượng cao).
Sought-after
thể quả
👉 Đây là cấu trúc sinh sản hữu hình của nấm, tảo, hoặc địa y, nơi sinh ra và phát tán bào tử.
Fruiting body
danh từ, số nhiều) = bào tử
👉 Bào tử là đơn vị sinh sản nhỏ, thường chỉ có một tế bào, có thể phát triển thành cá thể mới mà không cần thụ tinh.
Spores
(tính từ) = hăng, hắc, cay nồng, hăng hắc 🌶👃
👉 Dùng để miêu tả mùi hoặc vị mạnh, gắt, gây kích thích mạnh ở mũi hoặc lưỡi.
Pungent
👉 Nghĩa: phát ra, tỏa ra, bốc ra (ánh sáng, âm thanh, khí, nhiệt...).
emit
dễ bay hơi (hóa học) / dễ biến động, không ổn định (giá cả, tình hình) / dễ bùng nổ, thất thường (tính cách, cảm xúc, chính trị).
volatile
men, nấm men 🍞🍺
yeast
(tính từ) = ngầm, dưới lòng đất 🌍
Subterranean
(adj.) = có khuynh hướng, dễ làm gì đó
Apt
Nghĩa đen: cắn một miếng.
Nghĩa bóng (trong kinh tế, tài chính): làm giảm, bào mòn, ăn vào (lợi nhuận, ngân sách, doanh thu)
Take a bite out of (sth)
món quý giá / vật được săn tìm / mục tiêu đáng giá
prize
phát hiện, lần ra, tìm ra (dùng cả nghĩa đen và bóng).
Sniff out
chủng, cấy, tiêm (vi sinh vật, mầm bệnh, hoặc nấm) vào vật chủ
Inoculate
bị nứt/vỡ; nẻ (da, môi); giọng nghẹn/vỡ; hơi điên; hoặc giải mã/giải quyết được vấn đề.
Cracked
Tính toán, tìm ra lời giải (to calculate, to solve)
Hiểu ra, tìm ra cách (to figure out, to manage)
Tập thể dục (một nghĩa khác, nhưng không liên quan ở đây 😅)
Work out
vai trò làm mẹ / vai trò của người mẹ (trong gia đình hoặc trong sự phát triển, nuôi dưỡng con cái).
Maternal = thuộc về người mẹ, tình mẫu tử
Maternal role
Chấp nhận đánh cược / liều lĩnh làm một việc dù có rủi ro.
Take the gamble