What are truffles, and why are they so expensive? -

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/18

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

19 Terms

1
New cards

👉 Được săn đón, được ưa chuộng, rất được mong muốn (vì hiếm, giá trị, hoặc chất lượng cao).

Sought-after

2
New cards

thể quả

👉 Đây là cấu trúc sinh sản hữu hình của nấm, tảo, hoặc địa y, nơi sinh ra và phát tán bào tử.

Fruiting body

3
New cards

danh từ, số nhiều) = bào tử dna emoji

👉 Bào tử là đơn vị sinh sản nhỏ, thường chỉ có một tế bào, có thể phát triển thành cá thể mới mà không cần thụ tinh.

Spores

4
New cards

(tính từ) = hăng, hắc, cay nồng, hăng hắc 🌶👃

👉 Dùng để miêu tả mùi hoặc vị mạnh, gắt, gây kích thích mạnh ở mũi hoặc lưỡi.

Pungent

5
New cards

👉 Nghĩa: phát ra, tỏa ra, bốc ra (ánh sáng, âm thanh, khí, nhiệt...).

emit

6
New cards

dễ bay hơi (hóa học) / dễ biến động, không ổn định (giá cả, tình hình) / dễ bùng nổ, thất thường (tính cách, cảm xúc, chính trị).

volatile

7
New cards

men, nấm men 🍞🍺

yeast

8
New cards

(tính từ) = ngầm, dưới lòng đất 🌍

Subterranean

9
New cards

(adj.) = có khuynh hướng, dễ làm gì đó

Apt

10
New cards
  • Nghĩa đen: cắn một miếng.

  • Nghĩa bóng (trong kinh tế, tài chính): làm giảm, bào mòn, ăn vào (lợi nhuận, ngân sách, doanh thu)

Take a bite out of (sth)

11
New cards

món quý giá / vật được săn tìm / mục tiêu đáng giá

prize

12
New cards

phát hiện, lần ra, tìm ra (dùng cả nghĩa đen và bóng).

Sniff out

13
New cards

chủng, cấy, tiêm (vi sinh vật, mầm bệnh, hoặc nấm) vào vật chủ

Inoculate

14
New cards

bị nứt/vỡ; nẻ (da, môi); giọng nghẹn/vỡ; hơi điên; hoặc giải mã/giải quyết được vấn đề.

Cracked

15
New cards
  • Tính toán, tìm ra lời giải (to calculate, to solve)

  • Hiểu ra, tìm ra cách (to figure out, to manage)

  • Tập thể dục (một nghĩa khác, nhưng không liên quan ở đây 😅)

Work out

16
New cards

vai trò làm mẹ / vai trò của người mẹ (trong gia đình hoặc trong sự phát triển, nuôi dưỡng con cái).

  • Maternal = thuộc về người mẹ, tình mẫu tử

Maternal role

17
New cards
18
New cards

Chấp nhận đánh cược / liều lĩnh làm một việc dù có rủi ro.

Take the gamble

19
New cards