1/143
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
self-obsessed
(a) ám ảnh với bản thân
self-motivated
(a) tự tạo động lực cho bản thân
self-employed
(a) tự làm chủ
self-described
(a) tự mô táelf
independent
(a) độc lập, tự lập
vision
(n) tầm nhìn
responsible
(a) có trách nhiệm
reliable
(a) đáng tin cậy
dependent
(a) phụ thuộc
tolerant
(a) khoan dung
direct
(a) thẳng tính
handle
(v) xử lý
practical
(a) thực tế
self-absorbed
(a) chỉ để ý và quan tâm bản thân
self-fulfilled
(a) thỏa mãn với những gì đạt được
self-reliant
(a) tự lực
self-guided
(a) tự làm mà không có hướng dẫn
enthusiasm
(n) sự nhiệt tình
limit
(n) giới hạn
limitation
(n) sự hạn chế
border
(n) biên giới
bound
(n) giới hạn
immerse
(v) đắm mình
remarkably
(adv) đáng kinh ngạc
well-disposed
(a) thân thiện, tích cực
well-preserved
(a) được bảo tồn tốt
well-informed
(a) thông thạo
well-mannered
(a) cư xử tốt
trusty
(a) đáng tin cậy
admirable
(a) đáng ngưỡng mộ
confidential
(a) tuyệt mật
tolerable
(a) có thể chịu đựng được
confidently
(adv) tự tin
facilitator
(n) người hỗ trợ
evaluator
(n) người đánh giá
participant
(n) người tham gia
attendee
(n) người tham dự
hard-working
(a) chăm chỉ
praiseworthy
(a) đáng khen
trustworthy
(a) đáng tin cậy
stubborn
(a) bướng bỉnh
detrimental
(a) có hại
excel
(v) xuất sắc, vượt trội
self-access
(a) tự tiếp cận với nguồn tài liệu
self-image
(a)