학교

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/56

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

57 Terms

1
New cards

nhà
2
New cards

cửa
3
New cards
교실 물건
Đồ vật trong phòng học
4
New cards
창문
cửa sổ
5
New cards
책상
cái bàn
6
New cards
의자
cái ghế
7
New cards
칠판
bảng
8
New cards

sách
9
New cards
공책
quyển vở
10
New cards

bút
11
New cards
필통
hộp bút
12
New cards
사전
từ điển
13
New cards
도서관
thư viện
14
New cards
식당
nhà ăn, nhà hàng
15
New cards
호텔
khách sạn
16
New cards
극장
Nhà hát, rạp chiếu phim
17
New cards
우체국
bưu điện
18
New cards
병원
bệnh viện
19
New cards
은행
ngân hàng
20
New cards
백화점
Trung tâm thương mại
21
New cards
약국
hiệu thuốc
22
New cards
가게
cửa tiệm, cửa hàng
23
New cards
사무실
văn phòng
24
New cards
장소
nơi chốn
25
New cards
학교 시설
Trang thiết bị trường học
26
New cards
강의실
giảng đường
27
New cards
교실
phòng học
28
New cards
화장실
nhà vệ sinh
29
New cards
휴게실
phòng nghỉ
30
New cards
랩실
phòng lab
31
New cards
어학실
phòng lab
32
New cards
동아리방
Phòng sinh hoạt CLB
33
New cards
체육관
nhà thi đấu thể thao
34
New cards
운동장
sân vận động
35
New cards
강당
giảng đường lớn, hội trường
36
New cards
학생 식당
nhà ăn học sinh
37
New cards
세미나실
phòng hội thảo
38
New cards
서점
hiệu sách
39
New cards
시계
đồng hồ
40
New cards
가방
cặp sách
41
New cards
컴퓨터
máy vi tính
42
New cards
지우개
cục tẩy
43
New cards
지도
bản đồ
44
New cards
여기
ở đây (gần người nói)
45
New cards
거기
ở đó
46
New cards
저기
ở kia
47
New cards
이것
cái này (vật gần người nói)
48
New cards
그것
cái đó (vật xa người nói gần người nghe)
49
New cards
저것
cái kia (vật xa người nghe + người nói)
50
New cards


51
New cards
아닙니다
không phải là
52
New cards
라디오
đài radio
53
New cards
텔레비전
television, tivi
54
New cards
많이
Nhiều (Phó từ)
55
New cards
무엇
cái gì
56
New cards
휴대전화
điện thoại di động
57
New cards
어디
ở đâu