1/4
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
occupy
(v) chiếm đóng, chiếm giữ
preoccupy
(v) chiếm trước, ám ảnh
occupation
(n) sự chiếm đóng, công việc
occupied >< unoccupied
(adj) đang sử dụng, bận rộn, kín [người] >< nhàn rỗi, bỏ không
occupational
(adj) thuộc nghề nghiệp