LOCK IN HANGUGO

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
New
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/1699

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

1700 Terms

1
New cards

접속사

từ liên kết

2
New cards
3
New cards
4
New cards

갑자기

Đột nhiên, bất ngờ

5
New cards

쓸 일이 생기다

có việc phát sinh

6
New cards

렌터카 회사

Công ty cho thuê xe

7
New cards

돈이 들다

Tốn tiền

8
New cards

신문 기사

Bài báo

9
New cards

단위

(30분 단위) Theo đơn vị (30 phút)

10
New cards

허용되다

Được cho phép

11
New cards

신분증

Chứng minh thư

12
New cards

흑색

màu đen

13
New cards

mỗi

각 교실 Mỗi phòng thi

14
New cards

지급되다

Được cấp, được phát

15
New cards

연습장

Giấy nháp, tập nháp

16
New cards
17
New cards
18
New cards
19
New cards

표시하다

biểu hiện, đánh dấu

20
New cards

돌보다

Chăm sóc

21
New cards

언어 발달

Phát triển ngôn ngữ

22
New cards

양방향 소통

Giao tiếp hai chiều

23
New cards

이루어지다

Được thực hiện

24
New cards

전문가

chuyên gia

25
New cards

최소화시키다

Giảm thiểu

26
New cards

입을 모으다

chu môi

27
New cards

맥이 빠지다

Mất hết sức / Mất tinh thần

28
New cards

등을 돌리다

quay lưng lại

29
New cards

가정

gia đình

30
New cards

활용하다

vận dụng, ứng dụng

31
New cards

어려운 경제 상황

tình hình kinh tế khó khăn

32
New cards

성공적인 창업

khởi nghiệp thành công

33
New cards

업계

ngành nghề / giới kinh doanh

34
New cards

살아남다

sống sót / tồn tại

35
New cards

전혀

hoàn toàn

36
New cards

아동복

quần áo trẻ em

37
New cards

악기

nhạc cụ

38
New cards

와인

rượu vang

39
New cards

색다르다

khác biệt

40
New cards

조합

tổ hợp

41
New cards

사람들의 발길을 사로잡다

thu hút bước chân của mọi người

42
New cards

그러므로

vì thế, do đó

43
New cards

넘쳐나다

tràn, đầy ra

44
New cards

피하다

tránh

45
New cards

독특하다

đặc sắc, đặc biệt

46
New cards

업종

ngành nghề

47
New cards

향상시키다

nâng cấp

48
New cards

하늘의 별 따기

Hái sao trên trời / Mò kim đáy biển / Việc cực kỳ khó, gần như không thể

49
New cards

바람 앞의 등불

Ngọn đèn trước gió / Ngàn cân treo sợi tóc / Tình huống mong manh, dễ tổn thương

50
New cards

누워서 떡 먹기

Nằm ăn bánh tteok / Dễ như ăn kẹo / Việc rất dễ, không cần cố gắng

51
New cards

발등에 떨어진 불

Lửa rơi xuống mu bàn chân / Nước sôi lửa bỏng / Việc gấp, cần xử lý ngay

52
New cards

손을 놓다

Buông tay / Rửa tay gác kiếm / Bỏ cuộc, từ bỏ việc đang làm

53
New cards

입을 모아

Chu môi lại / Đồng thanh tương ứng / Cùng nhau nói một điều, đồng lòng

54
New cards

맥이 빠지게

Mất mạch / Xụi lơ / Mệt mỏi, kiệt sức, mất tinh thần

55
New cards

손을 씻고

Rửa tay / Rửa tay gác kiếm / Rút lui, từ bỏ việc gì đó

56
New cards

등을 돌리며

Quay lưng lại / Quay lưng bỏ đi / Phớt lờ, cắt đứt quan hệ, không quan tâm

57
New cards

글쓴이

người viết, tác giả

58
New cards

심정

tâm trạng

59
New cards

등장인물

NV xuất hiện

60
New cards

상황

tình huống

61
New cards

당한 사고

tai nạn đã gặp phải

62
New cards

버스를 놓치다

Lỡ xe buýt

63
New cards

넘게

Hơn / Trên / Vượt quá

64
New cards

차라리

thà rằng … còn hơn

65
New cards

반쯤

khoảng 1 nửa

66
New cards

주변

Xung quanh

67
New cards

어두워지다

Trở nên tối

68
New cards

쌀쌀하다

Lạnh lạnh / se lạnh

69
New cards

어느새

thoáng đã, bỗng nhiên đã

70
New cards

직장

cơ quan, nơi làm việc

71
New cards

더욱

càng, hơn nữa

72
New cards

비추다

soi sáng

73
New cards

다가오다

tiến đến gần

74
New cards

이끌다

Dẫn dắt / kéo theo

75
New cards

이마

trán

76
New cards

맺히다

Đọng lại / tích tụ

77
New cards

땀방울

Giọt mồ hôi

78
New cards

눈시울

khóe mắt

79
New cards

뜨거워지다

Trở nên nóng

80
New cards

곤란하다

khó khăn

81
New cards

서운하다

Buồn, tiếc nuối

82
New cards

우울하다

Buồn bã, u uất

83
New cards

데리러 오다

đến để đón

84
New cards

곤 하다

85
New cards

취업 준비생

Người chuẩn bị xin việc

86
New cards

주어지다

dc quy định, được cho sẵn

87
New cards

제대로

1 cách bài bản, 1 cách đúng cách

88
New cards

적당히

1 cách vừa phải

89
New cards

털어놓다

giãi bày, thổ lộ

90
New cards

칭찬하다

khen ngợi

91
New cards

응원하다

cổ vũ

92
New cards

격려하다

khích lệ

93
New cards

웬일

việc gì (mù sưn il)

94
New cards

기도 하고

95
New cards

위로하다

an ủi

96
New cards

깨닫다

nhận ra, hiểu dc

97
New cards

섭섭하다

thất vọng, tiếc nuối

98
New cards

심각하다

trầm trọng

99
New cards

동료

đồng nghiệp

100
New cards

교사

giáo viên