1/1699
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
접속사
từ liên kết
갑자기
Đột nhiên, bất ngờ
쓸 일이 생기다
có việc phát sinh
렌터카 회사
Công ty cho thuê xe
돈이 들다
Tốn tiền
신문 기사
Bài báo
단위
(30분 단위) Theo đơn vị (30 phút)
허용되다
Được cho phép
신분증
Chứng minh thư
흑색
màu đen
각
mỗi
각 교실 Mỗi phòng thi
지급되다
Được cấp, được phát
연습장
Giấy nháp, tập nháp
표시하다
biểu hiện, đánh dấu
돌보다
Chăm sóc
언어 발달
Phát triển ngôn ngữ
양방향 소통
Giao tiếp hai chiều
이루어지다
Được thực hiện
전문가
chuyên gia
최소화시키다
Giảm thiểu
입을 모으다
chu môi
맥이 빠지다
Mất hết sức / Mất tinh thần
등을 돌리다
quay lưng lại
가정
gia đình
활용하다
vận dụng, ứng dụng
어려운 경제 상황
tình hình kinh tế khó khăn
성공적인 창업
khởi nghiệp thành công
업계
ngành nghề / giới kinh doanh
살아남다
sống sót / tồn tại
전혀
hoàn toàn
아동복
quần áo trẻ em
악기
nhạc cụ
와인
rượu vang
색다르다
khác biệt
조합
tổ hợp
사람들의 발길을 사로잡다
thu hút bước chân của mọi người
그러므로
vì thế, do đó
넘쳐나다
tràn, đầy ra
피하다
tránh
독특하다
đặc sắc, đặc biệt
업종
ngành nghề
향상시키다
nâng cấp
하늘의 별 따기
Hái sao trên trời / Mò kim đáy biển / Việc cực kỳ khó, gần như không thể
바람 앞의 등불
Ngọn đèn trước gió / Ngàn cân treo sợi tóc / Tình huống mong manh, dễ tổn thương
누워서 떡 먹기
Nằm ăn bánh tteok / Dễ như ăn kẹo / Việc rất dễ, không cần cố gắng
발등에 떨어진 불
Lửa rơi xuống mu bàn chân / Nước sôi lửa bỏng / Việc gấp, cần xử lý ngay
손을 놓다
Buông tay / Rửa tay gác kiếm / Bỏ cuộc, từ bỏ việc đang làm
입을 모아
Chu môi lại / Đồng thanh tương ứng / Cùng nhau nói một điều, đồng lòng
맥이 빠지게
Mất mạch / Xụi lơ / Mệt mỏi, kiệt sức, mất tinh thần
손을 씻고
Rửa tay / Rửa tay gác kiếm / Rút lui, từ bỏ việc gì đó
등을 돌리며
Quay lưng lại / Quay lưng bỏ đi / Phớt lờ, cắt đứt quan hệ, không quan tâm
글쓴이
người viết, tác giả
심정
tâm trạng
등장인물
NV xuất hiện
상황
tình huống
당한 사고
tai nạn đã gặp phải
버스를 놓치다
Lỡ xe buýt
넘게
Hơn / Trên / Vượt quá
차라리
thà rằng … còn hơn
반쯤
khoảng 1 nửa
주변
Xung quanh
어두워지다
Trở nên tối
쌀쌀하다
Lạnh lạnh / se lạnh
어느새
thoáng đã, bỗng nhiên đã
직장
cơ quan, nơi làm việc
더욱
càng, hơn nữa
비추다
soi sáng
다가오다
tiến đến gần
이끌다
Dẫn dắt / kéo theo
이마
trán
맺히다
Đọng lại / tích tụ
땀방울
Giọt mồ hôi
눈시울
khóe mắt
뜨거워지다
Trở nên nóng
곤란하다
khó khăn
서운하다
Buồn, tiếc nuối
우울하다
Buồn bã, u uất
데리러 오다
đến để đón
곤 하다
취업 준비생
Người chuẩn bị xin việc
주어지다
dc quy định, được cho sẵn
제대로
1 cách bài bản, 1 cách đúng cách
적당히
1 cách vừa phải
털어놓다
giãi bày, thổ lộ
칭찬하다
khen ngợi
응원하다
cổ vũ
격려하다
khích lệ
웬일
việc gì (mù sưn il)
기도 하고
위로하다
an ủi
깨닫다
nhận ra, hiểu dc
섭섭하다
thất vọng, tiếc nuối
심각하다
trầm trọng
동료
đồng nghiệp
교사
giáo viên