TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG HSK5 PHẦN 26

0.0(0)
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/35

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Chinese

HSK5

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

36 Terms

1

front

back

2
忙碌
mánglù • BẬN RỘN
🎯 Cách nhớ: 忙 (mang) + 碌 (lục) → "quay như chong chóng"
→ Trạng thái: 忙碌的工作日 (ngày làm việc bận rộn)
📌 他最近忙碌得没时间吃饭 (Tā zuìjìn mánglù dé méi shíjiān chīfàn) - Gần đây anh ấy bận đến mức không có thời gian ăn cơm
3
被动
bèidòng • BỊ ĐỘNG
🎯 Cách nhớ: 被 (bị) + 动 (động) → "bị tác động từ bên ngoài"
→ Ngữ pháp: 被动语态 (thể bị động)
📌 不要总是处于被动状态 (Bùyào zǒng shì chǔyú bèidòng zhuàngtài) - Đừng luôn ở thế bị động
4
奴隶
núlì • NÔ LỆ
🎯 Cách nhớ: 奴 (nô) + 隶 (lệ) → "người mất tự do"
→ Lịch sử: 奴隶社会 (xã hội chiếm nô)
📌 现代人不应成为金钱的奴隶 (Xiàndài rén bù yīng chéngwéi jīnqián de núlì) - Người hiện đại không nên trở thành nô lệ của đồng tiền
5
虚伪
xūwěi • GIẢ DỐI
🎯 Cách nhớ: 虚 (hư) + 伪 (ngụy) → "không chân thật"
→ Tính cách: 虚伪的人 (kẻ đạo đức giả)
📌 他的微笑看起来很虚伪 (Tā de wēixiào kàn qǐlái hěn xūwěi) - Nụ cười của anh ta trông rất giả tạo
6
思想
sīxiǎng • TƯ TƯỞNG
🎯 Cách nhớ: 思 (tư) + 想 (tưởng) → "hệ thống quan điểm"
→ Lĩnh vực: 思想教育 (giáo dục tư tưởng)
📌 这本书改变了我的思想 (Zhè běn shū gǎibiànle wǒ de sīxiǎng) - Cuốn sách này đã thay đổi tư tưởng của tôi
7
反省
fǎnxǐng • TỰ PHÊ BÌNH
🎯 Cách nhớ: 反 (phản) + 省 (tỉnh) → "nhìn lại bản thân"
→ Phương pháp: 每日反省 (tự phê bình hàng ngày)
📌 失败后需要好好反省 (Shībài hòu xūyào hǎohǎo fǎnxǐng) - Sau thất bại cần tự phê bình nghiêm túc
8
据说
jùshuō • NGHE NÓI
🎯 Cách nhớ: 据 (cứ) + 说 (thuyết) → "thông tin chưa xác thực"
→ Cấu trúc: 据说... (nghe nói rằng...)
📌 据说这个方法很有效 (Jùshuō zhège fāngfǎ hěn yǒuxiào) - Nghe nói phương pháp này rất hiệu quả
9
个性
gèxìng • CÁ TÍNH
🎯 Cách nhớ: 个 (cá) + 性 (tính) → "đặc điểm riêng"
→ Tâm lý: 个性测试 (trắc nghiệm tính cách)
📌 她的个性非常开朗 (Tā de gèxìng fēicháng kāilǎng) - Cá tính cô ấy rất cởi mở
10
冒险
màoxiǎn • MẠO HIỂM
🎯 Cách nhớ: 冒 (mạo) + 险 (hiểm) → "liều lĩnh đối mặt nguy hiểm"
→ Hoạt động: 冒险精神 (tinh thần phiêu lưu)
📌 他不喜欢冒险的生活 (Tā bù xǐhuān màoxiǎn de shēnghuó) - Anh ấy không thích cuộc sống mạo hiểm
11
丛林
cónglín • RỪNG RẬM
🎯 Cách nhớ: 丛 (tùng) + 林 (lâm) → "nơi cây cối um tùm"
→ Môi trường: 丛林法则 (luật rừng)
📌 探险队在丛林中迷路了 (Tànxiǎn duì zài cónglín zhōng mílùle) - Đội thám hiểm lạc trong rừng rậm
12
文明
wénmíng • VĂN MINH
🎯 Cách nhớ: 文 (văn) + 明 (minh) → "trình độ phát triển"
→ Lịch sử: 古代文明 (nền văn minh cổ đại)
📌 要做一个文明游客 (Yào zuò yīgè wénmíng yóukè) - Hãy là du khách văn minh
13
纪录
jìlù • KỶ LỤC
🎯 Cách nhớ: 纪 (kỷ) + 录 (lục) → "con số chưa từng có"
→ Thể thao: 打破纪录 (phá kỷ lục)
📌 他创造了新的世界纪录 (Tā chuàngzàole xīn de shìjiè jìlù) - Anh ấy lập kỷ lục thế giới mới
14
gù • THUÊ
🎯 Cách nhớ: 雇 = "chủ trả tiền cho lao động"
→ Công việc: 雇佣关系 (quan hệ thuê mướn)
📌 我们雇了一位专业导游 (Wǒmen gùle yī wèi zhuānyè dǎoyóu) - Chúng tôi thuê một hướng dẫn viên chuyên nghiệp
15
lái • ĐẾN
🎯 Cách nhớ: Hình cây lúa (麦) + con người → "từ xa đến gần"
→ Ngữ pháp: 来+ động từ (sắp làm gì)
📌 明天我来帮你 (Míngtiān wǒ lái bāng nǐ) - Ngày mai tôi sẽ đến giúp bạn
16
pī • LÔ HÀNG
🎯 Cách nhớ: 扌(tay) + 比(so sánh) → "kiểm tra từng nhóm"
→ Kinh doanh: 批发市场 (chợ bán sỉ)
📌 这批产品质量很好 (Zhè pī chǎnpǐn zhìliàng hěn hǎo) - Lô hàng này chất lượng rất tốt
17
出色
chūsè • XUẤT SẮC
🎯 Cách nhớ: 出 (xuất) + 色 (sắc) → "vượt trội hơn hẳn"
→ Khen ngợi: 表现出色 (biểu hiện xuất sắc)
📌 她在比赛中发挥出色 (Tā zài bǐsài zhōng fāhuī chūsè) - Cô ấy thi đấu xuất sắc
18
健步如飞
jiànbùrúfēi • NHANH NHƯ BAY
🎯 Cách nhớ: 健步(bước khỏe) + 如飞(như bay) → "di chuyển cực nhanh"
→ Thành ngữ: 形容动作敏捷
📌 快递员健步如飞地送货 (Kuàidì yuán jiànbùrúfēi de sòng huò) - Nhân viên giao hàng đi nhanh như bay
19
一连
yīlián • LIÊN TIẾP
🎯 Cách nhớ: 一(một) + 连(nối) → "không ngừng nghỉ"
→ Cấu trúc: 一连+ số lượng
📌 他一连工作了12个小时 (Tā yīlián gōngzuòle 12 gè xiǎoshí) - Anh ấy làm việc liên tục 12 tiếng
20
眈误
dānwù • TRÌ HOÃN
🎯 Cách nhớ: 眈(chằm chằm) + 误(sai) → "do chần chừ mà sai"
→ Hậu quả: 眈误时机 (lỡ mất thời cơ)
📌 不要眈误重要事情 (Bùyào dānwù zhòngyào shìqíng) - Đừng trì hoãn việc quan trọng
21
至于

zhìyú • ĐẾN MỨC

🎯 Cách nhớ: 至(chí) + 于(ư) → "đạt tới giới hạn"
→ Liên từ: 用于转折或强调

📌 至于结果如何,我不在乎 (Zhìyú jiéguǒ rúhé wǒ bù zàihū) - Đến mức kết quả thế nào, tôi không quan tâm

22
投资
tóuzī • ĐẦU TƯ
🎯 Cách nhớ: 投(đầu) + 资(tư) → "bỏ vốn sinh lời"
→ Lĩnh vực: 房地产投资 (đầu tư bất động sản)
📌 他投资了一家科技公司 (Tā tóuzīle yī jiā kējì gōngsī) - Anh ấy đầu tư vào một công ty công nghệ
23
人物
rénwù • NHÂN VẬT
🎯 Cách nhớ: 人(nhân) + 物(vật) → "đối tượng được miêu tả"
→ Phân loại: 历史人物 (nhân vật lịch sử)
📌 小说中的人物很生动 (Xiǎoshuō zhōng de rénwù hěn shēngdòng) - Nhân vật trong tiểu thuyết rất sống động
24
得罪
dézuì • MẮC TỘI
🎯 Cách nhớ: 得(đắc) + 罪(tội) → "gây phật ý người khác"
→ Hành vi: 无意中得罪 (vô ý mắc lỗi)
📌 我得罪了老板却不自知 (Wǒ dézuìle lǎobǎn què bù zìzhī) - Tôi mắc tội với sếp mà không biết
25
总算
zǒngsuàn • CUỐI CÙNG
🎯 Cách nhớ: 总(tổng) + 算(toán) → "sau cùng đạt được"
→ Biểu cảm: 总算完成了 (cuối cùng cũng xong)
📌 考试总算结束了 (Kǎoshì zǒngsuàn jiéshùle) - Cuối cùng kỳ thi cũng kết thúc
26
gǎo • LÀM/LÀM LOẠN
🎯 Cách nhớ: 扌(tay) + 高(cao) → "thao tác mạnh mẽ"
→ Khẩu ngữ: 搞不清楚 (làm không rõ)
📌 他把事情搞砸了 (Tā bǎ shìqíng gǎo zále) - Anh ta làm hỏng việc rồi
27
习俗
xísú • TẬP TỤC
🎯 Cách nhớ: 习(tập) + 俗(tục) → "thói quen truyền thống"
→ Văn hóa: 民族习俗 (tập tục dân tộc)
📌 我们要尊重当地习俗 (Wǒmen yào zūnzhòng dāngdì xísú) - Chúng ta phải tôn trọng tập tục địa phương
28
灵魂
línghún • LINH HỒN
🎯 Cách nhớ: 灵(linh) + 魂(hồn) → "phần phi vật chất"
→ Tôn giáo: 灵魂不灭 (linh hồn bất diệt)
📌 音乐是艺术的灵魂 (Yīnyuè shì yìshù de línghún) - Âm nhạc là linh hồn của nghệ thuật
29
疲劳
píláo • MỆT MỎI
🎯 Cách nhớ: 疲(bì) + 劳(láo) → "kiệt sức sau lao động"
→ Y học: 慢性疲劳 (mệt mỏi mãn tính)
📌 长时间工作导致疲劳 (Cháng shíjiān gōngzuò dǎozhì píláo) - Làm việc lâu dẫn đến mệt mỏi
30
哲理
zhélǐ • TRIẾT LÝ
🎯 Cách nhớ: 哲(triết) + 理(lý) → "chân lý sâu sắc"
→ Tri thức: 人生哲理 (triết lý nhân sinh)
📌 他的话充满生活哲理 (Tā dehuà chōngmǎn shēnghuó zhélǐ) - Lời anh ấy chứa đầy triết lý sống
31
提倡
tíchàng • ĐỀ XƯỚNG
🎯 Cách nhớ: 提(đề) + 倡(xướng) → "khởi xướng phong trào"
→ Xã hội: 提倡环保 (vận động bảo vệ môi trường)
📌 政府提倡节约能源 (Zhèngfǔ tíchàng jiéyuē néngyuán) - Chính phủ đề xướng tiết kiệm năng lượng
32
步骤
bùzhòu • BƯỚC TIẾN HÀNH
🎯 Cách nhớ: 步(bộ) + 骤(châu) → "trình tự thực hiện"
→ Quy trình: 操作步骤 (các bước vận hành)
📌 请按照步骤完成实验 (Qǐng ànzhào bùzhòu wánchéng shíyàn) - Hãy hoàn thành thí nghiệm theo từng bước
33
闭关
bìguān • BẾ QUAN
🎯 Cách nhớ: 闭(bế) + 关(quan) → "đóng cửa không giao thiệp"
→ Lịch sử: 闭关锁国 (bế quan tỏa cảng)
📌 他闭关三个月写小说 (Tā bìguān sān gè yuè xiě xiǎoshuō) - Anh ấy đóng cửa 3 tháng viết tiểu thuyết
34
一律
yīlǜ • NHẤT LOẠT
🎯 Cách nhớ: 一(nhất) + 律(luật) → "theo cùng quy tắc"
→ Quy định: 价格一律 (giá cả đồng nhất)
📌 所有员工一律穿制服 (Suǒyǒu yuángōng yīlǜ chuān zhìfú) - Tất cả nhân viên đều mặc đồng phục
35
寂寞
jìmò • CÔ ĐƠN
🎯 Cách nhớ: 寂(tịch) + 寞(mịch) → "cảm giác trống vắng"
→ Tâm lý: 感到寂寞 (cảm thấy cô đơn)
📌 独居老人常常感到寂寞 (Dújū lǎorén chángcháng gǎndào jìmò) - Người già sống một mình thường cảm thấy cô đơn
36
效率
xiàolǜ • HIỆU SUẤT
🎯 Cách nhớ: 效(hiệu) + 率(suất) → "năng suất công việc"
→ Quản lý: 提高效率 (nâng cao hiệu suất)
📌 新设备大大提高了效率 (Xīn shèbèi dàdà tígāole xiàolǜ) - Thiết bị mới nâng cao đáng kể hiệu suất