1/14
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
der Kindergarten, ä
kindergarten, -s - trường mầm non
die Grundschule, -n
primary school, -s - trường tiểu học
die Gesamtschule, -n
comprehensive school, -s - trường tổng hợp : loại trường trung học lớn của nhà nước dành cho học sinh nam và nữ với mọi khả năng, từ 11 tuổi trở lên, được giới thiệu vào những năm 1960 để thay thế hệ thống phân chia học sinh giữa trường trung học phổ thông có tính học thuật cao và trường trung học cơ sở có tính học thuật thấp
die Mittelschule, -n
secondary/grammar school, -s - trường trung học cơ sở
die Oberschule, -n
high school, -s - trường trung học phổ thông
das Gymnasium, Gymnasien
specialised school, -s
der Unterricht, -e
lesson, -s - tiết học
das Wohnheim, -e
dormitory, dormitories - ký túc xá
das Internat, -e
boarding school, -s - trường nội trú
die Schüleraustauschprogramme, -n
student exchange programme, -s - chương trình trao đổi học sinh
die Zwischenprüfung, -en
midterm test, -s - bài kiểm tra giữa học kỳ
die Semestertest, -s
end-of-term test, -s - bài kiểm tra cuối học kỳ
das Zeugnis, -se
certification, -s - giấy chứng nhận
das Abitur, -e
university entrance exam, -s - kì thi tốt nghiệp cấp 3 và vào đại học
die Hausaufgabe, -n
homework
assignment, -s